Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

grassland là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ grassland trong tiếng Anh

grassland /ˈɡrɑːslænd/
- (n) : đồng cỏ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

grassland: Đồng cỏ (n)

Grassland là vùng đất chủ yếu phủ cỏ, ít cây gỗ.

  • Lions live in the African grassland. (Sư tử sống ở đồng cỏ châu Phi.)
  • Grassland is good for grazing animals. (Đồng cỏ thích hợp cho gia súc ăn.)
  • Grassland stretches across the plain. (Đồng cỏ trải dài trên đồng bằng.)

Bảng biến thể từ "grassland"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "grassland"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "grassland"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!