Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

grasshopper là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ grasshopper trong tiếng Anh

grasshopper /ˈɡrɑːshɒpə/
- (n) : con châu chấu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

grasshopper: Châu chấu (n)

Grasshopper là loài côn trùng nhảy cao, ăn cỏ.

  • A grasshopper jumped across the path. (Một con châu chấu nhảy qua đường.)
  • Grasshoppers chirp in the fields. (Châu chấu kêu rả rích ngoài đồng.)
  • He caught a grasshopper in his hand. (Anh ấy bắt một con châu chấu trong tay.)

Bảng biến thể từ "grasshopper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "grasshopper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "grasshopper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!