Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fully là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fully trong tiếng Anh

fully /ˈfʊli/
- (adv) : đầy đủ, hoàn toàn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fully: Hoàn toàn, đầy đủ

Fully là trạng từ mô tả điều gì đó đã được hoàn thành hoàn toàn hoặc đến mức tối đa.

  • She fully understood the instructions before starting the task. (Cô ấy hoàn toàn hiểu các hướng dẫn trước khi bắt đầu công việc.)
  • He was fully committed to the project and worked hard every day. (Anh ấy hoàn toàn cam kết với dự án và làm việc chăm chỉ mỗi ngày.)
  • The car is fully equipped with modern features. (Chiếc xe được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại.)

Bảng biến thể từ "fully"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: fully
Phiên âm: /ˈfʊli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Hoàn toàn, đầy đủ Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh mức độ trọn vẹn của hành động/trạng thái She is fully aware of the risks.
Cô ấy hoàn toàn nhận thức được những rủi ro.
2 Từ: full
Phiên âm: /fʊl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đầy, trọn vẹn Ngữ cảnh: Gốc tính từ của fully, dùng để miêu tả sự đầy đủ The glass is full of water.
Cái ly đầy nước.
3 Từ: fullness
Phiên âm: /ˈfʊlnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự đầy đủ, sự trọn vẹn Ngữ cảnh: Trạng thái hoặc cảm giác đầy trọn He ate to the point of fullness.
Anh ấy ăn đến mức no căng bụng.
4 Từ: fulfill
Phiên âm: /fʊlˈfɪl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Hoàn thành, thực hiện Ngữ cảnh: Khi làm trọn trách nhiệm hoặc ước mơ She fulfilled her childhood dream.
Cô ấy đã thực hiện ước mơ thuở nhỏ.
5 Từ: fulfillment
Phiên âm: /fʊlˈfɪlmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự hoàn thành, sự mãn nguyện Ngữ cảnh: Trạng thái được thỏa mãn sau khi đạt mục tiêu He found fulfillment in his career.
Anh ấy tìm thấy sự mãn nguyện trong sự nghiệp.
6 Từ: overfull
Phiên âm: /ˌoʊvərˈfʊl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Quá đầy, tràn Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vượt quá sức chứa The bin was overfull of trash.
Thùng rác đầy tràn.

Từ đồng nghĩa "fully"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fully"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The course of events fully justifies our views.

Diễn biến của các sự kiện hoàn toàn chứng minh quan điểm của chúng tôi.

Lưu sổ câu

2

His talents are not fully appreciated in that company.

Tài năng của anh ấy không được đánh giá hết trong công ty đó.

Lưu sổ câu

3

The fully inclusive fare for the trip is £42.

Giá vé bao gồm đầy đủ cho chuyến đi là £ 42. Senturedict.com

Lưu sổ câu

4

You can't fully appreciate foreign literature in translation.

Bạn không thể đánh giá hết tài liệu nước ngoài trong bản dịch.

Lưu sổ câu

5

Kate sat up fully, her attention now totally concentrated.

Kate hoàn toàn ngồi dậy, sự chú ý của cô ấy giờ hoàn toàn tập trung.

Lưu sổ câu

6

A fully cut brilliant diamond has 68 facets.

Một viên kim cương rực rỡ được cắt hoàn toàn có 68 mặt.

Lưu sổ câu

7

The area has not yet been fully excavated.

Khu vực này vẫn chưa được khai quật hoàn toàn.

Lưu sổ câu

8

None but my mother fully understands my condition.

Không có nhưng mẹ tôi hoàn toàn hiểu tình trạng của tôi.

Lưu sổ câu

9

It is difficult to fully assess the damage.

Rất khó để đánh giá đầy đủ thiệt hại.

Lưu sổ câu

10

The report fully vindicated the unions.

Bản báo cáo đã hoàn toàn minh oan cho các công đoàn.

Lưu sổ câu

11

He was fully bent upon the project.

Anh ấy hoàn toàn tập trung vào dự án.

Lưu sổ câu

12

Suddenly he found himself awake and fully alert.

Đột nhiên anh thấy mình tỉnh táo và hoàn toàn tỉnh táo.

Lưu sổ câu

13

Are you fully acquainted with the facts?

Bạn có hoàn toàn hiểu rõ về các sự kiện không?

Lưu sổ câu

14

He will explain it fully once and for all.

Anh ấy sẽ giải thích nó đầy đủ một lần và mãi mãi.

Lưu sổ câu

15

I'm not sure that I fully understand .

Tôi không chắc rằng mình hoàn toàn hiểu.

Lưu sổ câu

16

The worker is fully bent on the project.

Người công nhân hoàn toàn tập trung vào dự án.

Lưu sổ câu

17

The scheme was fully operative by 1975.

Đề án bắt đầu hoạt động hoàn toàn vào năm 1975.

Lưu sổ câu

18

The fully inclusive fare for the trip is £22.

Giá vé đã bao gồm đầy đủ cho chuyến đi là £ 22.

Lưu sổ câu

19

I was fully aware of the fact.

Tôi hoàn toàn nhận thức được sự thật.

Lưu sổ câu

20

I fully understand the reason for your decision.

Tôi hoàn toàn hiểu lý do cho quyết định của bạn.

Lưu sổ câu

21

The machine is fully automatic.

Máy hoàn toàn tự động.

Lưu sổ câu

22

The computer's characteristics are fully detailed in the brochure.

Các đặc tính của máy tính được trình bày chi tiết đầy đủ trong tài liệu.

Lưu sổ câu

23

He had not fully disclosed all his business dealings.

Ông đã không tiết lộ đầy đủ tất cả các giao dịch kinh doanh của mình.

Lưu sổ câu

24

Employees should be fully acquainted with emergency procedures.

Nhân viên phải được làm quen đầy đủ với các quy trình khẩn cấp.

Lưu sổ câu

25

The matter is not yet fully resolved.

Sự cố vẫn chưa được giải quyết hoàn toàn.

Lưu sổ câu

26

The doctor reported the patient fully recovered.

Bác sĩ thông báo bệnh nhân đã bình phục hoàn toàn.

Lưu sổ câu

27

Have you got fully comprehensive insurance?

Bạn đã có bảo hiểm toàn diện chưa?

Lưu sổ câu

28

The restaurant is fully booked this evening.

Nhà hàng đã được đặt hết vào tối nay.

Lưu sổ câu

29

I fully intended to pay for the damage.

Tôi hoàn toàn có ý định trả cho thiệt hại.

Lưu sổ câu

30

He has said he will cooperate fully with the police enquiries.

Anh ta đã nói rằng anh ta sẽ hợp tác hoàn toàn với các cuộc điều tra của cảnh sát.

Lưu sổ câu

31

I fully understand your motives.

Tôi hoàn toàn hiểu động cơ của bạn.

Lưu sổ câu

32

She never fully recovered from the accident.

Cô ấy không bao giờ hồi phục hoàn toàn sau tai nạn.

Lưu sổ câu

33

She fully supports her daughter's plans.

Bà hoàn toàn ủng hộ kế hoạch của con gái mình.

Lưu sổ câu

34

We are fully aware of the dangers.

Chúng tôi hoàn toàn nhận thức được những nguy hiểm.

Lưu sổ câu

35

The classrooms are fully equipped.

Các phòng học được trang bị đầy đủ.

Lưu sổ câu

36

Everyone cooperated fully with the investigation.

Mọi người hoàn toàn hợp tác với cuộc điều tra.

Lưu sổ câu

37

The disease affects fully 30 per cent of the population.

Căn bệnh này ảnh hưởng đến 30% dân số.

Lưu sổ câu

38

She fully supports her daughter's plans.

Bà hoàn toàn ủng hộ kế hoạch của con gái mình.

Lưu sổ câu