Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fulfillment là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fulfillment trong tiếng Anh

fulfillment /fʊlˈfɪlmənt/
- (n) : sự hoàn thành

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fulfillment: Sự hoàn thành / sự thỏa mãn

Fulfillment có thể là việc hoàn tất nhiệm vụ hoặc cảm giác thỏa mãn.

  • She found fulfillment in her career. (Cô ấy tìm thấy sự thỏa mãn trong sự nghiệp.)
  • The fulfillment of the order was delayed. (Việc hoàn tất đơn hàng bị chậm trễ.)
  • He achieved a sense of fulfillment. (Anh ấy đạt được cảm giác mãn nguyện.)

Bảng biến thể từ "fulfillment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fulfillment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fulfillment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!