Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fulfill là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fulfill trong tiếng Anh

fulfill /fʊlˈfɪl/
- (n) : điền đầy đủ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fulfill: Hoàn thành; đáp ứng

Fulfill là động từ chỉ việc thực hiện trọn vẹn một nhiệm vụ, lời hứa hoặc nhu cầu.

  • She fulfilled her childhood dream of becoming a scientist. (Cô ấy đã hoàn thành ước mơ thời thơ ấu trở thành nhà khoa học.)
  • The project fulfilled all the requirements set by the client. (Dự án đã đáp ứng tất cả yêu cầu do khách hàng đưa ra.)
  • He worked hard to fulfill his promise to his parents. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để giữ lời hứa với cha mẹ.)

Bảng biến thể từ "fulfill"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fulfill"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fulfill"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!