Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

final là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ final trong tiếng Anh

final /ˈfaɪnl/
- (adj) (n) : cuối cùng, cuộc đấu chung kết

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

final: Cuối cùng

Final mô tả điều gì đó cuối cùng hoặc quyết định, thường liên quan đến một chuỗi sự kiện.

  • The final match of the tournament will be held tomorrow. (Trận đấu cuối cùng của giải đấu sẽ được tổ chức vào ngày mai.)
  • He gave his final presentation to the board of directors. (Anh ấy đã trình bày bài thuyết trình cuối cùng với hội đồng quản trị.)
  • After several tests, the final decision was made. (Sau nhiều cuộc kiểm tra, quyết định cuối cùng đã được đưa ra.)

Bảng biến thể từ "final"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: final
Phiên âm: /ˈfaɪnl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cuối cùng, sau cùng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả phần hoặc giai đoạn kết thúc của một chuỗi sự kiện This is the final chapter of the book.
Đây là chương cuối của cuốn sách.
2 Từ: final
Phiên âm: /ˈfaɪnl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Trận chung kết, bài kiểm tra cuối kỳ Ngữ cảnh: Dùng để chỉ phần thi hoặc sự kiện quyết định The two teams will meet in the final.
Hai đội sẽ gặp nhau trong trận chung kết.
3 Từ: finally
Phiên âm: /ˈfaɪnəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Cuối cùng, sau cùng Ngữ cảnh: Dùng để chỉ kết quả cuối cùng hoặc sự kết thúc một chuỗi hành động Finally, we reached the top of the mountain.
Cuối cùng, chúng tôi đã lên tới đỉnh núi.
4 Từ: finalize
Phiên âm: /ˈfaɪnəlaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Hoàn tất, chốt lại Ngữ cảnh: Dùng để mô tả việc hoàn thiện kế hoạch hoặc tài liệu We need to finalize the schedule today.
Chúng ta cần chốt lịch trình hôm nay.
5 Từ: finality
Phiên âm: /faɪˈnæləti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính dứt khoát, sự kết thúc Ngữ cảnh: Dùng để mô tả trạng thái không thể thay đổi There was a sense of finality in his decision.
Quyết định của anh ấy mang tính dứt khoát.
6 Từ: finalist
Phiên âm: /ˈfaɪnəlɪst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người vào chung kết Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người hoặc đội vượt qua các vòng thi để vào vòng cuối She was one of the finalists in the competition.
Cô ấy là một trong những thí sinh vào chung kết.

Từ đồng nghĩa "final"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "final"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The final chapter crystallizes all the main issues.

Chương cuối kết tinh tất cả các vấn đề chính.

Lưu sổ câu

2

The new plane is in its final design stage.

Máy bay mới đang trong giai đoạn thiết kế cuối cùng.

Lưu sổ câu

3

She left the convent before taking her final vows.

Cô rời tu viện trước khi tuyên thệ cuối cùng.

Lưu sổ câu

4

The final episode will be shown tonight.

Tập cuối cùng sẽ được chiếu vào tối nay.

Lưu sổ câu

5

She returned to Washington for a final briefing.

Cô ấy trở lại Washington để họp giao ban lần cuối.

Lưu sổ câu

6

Love to everlasting, the final outcome again how.

Yêu đến muôn đời, kết cục lại thế nào.

Lưu sổ câu

7

Please pay the final invoice within two weeks.

Vui lòng thanh toán hóa đơn cuối cùng trong vòng hai tuần.

Lưu sổ câu

8

The score was close in the final match.

Tỷ số sát nút trong trận đấu cuối cùng.

Lưu sổ câu

9

The final election results will be announced on Friday.

Kết quả bầu cử cuối cùng sẽ được công bố vào thứ Sáu.

Lưu sổ câu

10

She showed great stoicism during her husband's final illness.

Bà đã thể hiện tính khắc kỷ rất cao trong thời gian chồng bà lâm bệnh cuối cùng.

Lưu sổ câu

11

The final team selection will be made tomorrow.

Lựa chọn đội cuối cùng sẽ được thực hiện vào ngày mai.

Lưu sổ câu

12

They beat Argentina one-nil in the final.

Họ đánh bại Argentina với tỷ số 0

Lưu sổ câu

13

Germany won the championship after a nail-biting final.

Đức giành chức vô địch sau một trận chung kết ăn miếng trả miếng.

Lưu sổ câu

14

He said no more until their final parting.

Anh ấy không nói gì nữa cho đến khi họ chia tay cuối cùng.

Lưu sổ câu

15

This is your final chance.

Đây là cơ hội cuối cùng của bạn.

Lưu sổ câu

16

The athlete will have one final fling before retirement.

Vận động viên sẽ có một lần ném bóng cuối cùng trước khi giải nghệ.

Lưu sổ câu

17

We are hopeful of our final victory.

Chúng tôi hy vọng vào chiến thắng cuối cùng của mình.

Lưu sổ câu

18

He was unfortunate to lose in the final round.

Anh ấy đã không may để thua ở vòng cuối cùng.

Lưu sổ câu

19

This woodwork has had its final coat of paint.

Đồ gỗ này đã có lớp sơn cuối cùng.

Lưu sổ câu

20

You must reserve your strength for the tennis final.

Bạn phải dành sức cho trận chung kết quần vợt.

Lưu sổ câu

21

The referee blew the final whistle.

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc.

Lưu sổ câu

22

Did you hear the final installment last week?

Bạn có nghe thấy phần cuối cùng vào tuần trước không?

Lưu sổ câu

23

His horse fell at the final hurdle.

Con ngựa của anh ta bị ngã ở chướng ngại vật cuối cùng.

Lưu sổ câu

24

The final scene was dismayingly lacking in theatrical effect.

Cảnh cuối cùng thiếu hiệu ứng sân khấu một cách đáng kinh ngạc.

Lưu sổ câu

25

The game is in its final stages.

Trò chơi đang trong giai đoạn cuối.

Lưu sổ câu

26

The scene was set for the final showdown.

Bối cảnh được thiết lập cho trận thách đấu cuối cùng.

Lưu sổ câu

27

The troops rallied for a final assault.

Quân đội tập hợp lại cho một cuộc tấn công cuối cùng.

Lưu sổ câu

28

He had just completed his final solo album.

Anh ấy vừa hoàn thành album solo cuối cùng của mình.

Lưu sổ câu

29

Did you hear the final instalment last week?

Bạn có nghe thấy phần cuối cùng vào tuần trước không?

Lưu sổ câu

30

his final act as party leader

hành động cuối cùng của anh ấy với tư cách là lãnh đạo đảng

Lưu sổ câu

31

Jamie is in his final year at Stirling University.

Jamie đang học năm cuối tại Đại học Stirling.

Lưu sổ câu

32

the final week/day/minutes of something

tuần / ngày / phút cuối cùng của một thứ gì đó

Lưu sổ câu

33

The referee blew the final whistle.

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc.

Lưu sổ câu

34

The project is in its final stages.

Dự án đang trong giai đoạn hoàn thiện.

Lưu sổ câu

35

The final round of voting takes place on Sunday.

Vòng bình chọn cuối cùng diễn ra vào Chủ nhật.

Lưu sổ câu

36

They find each other in the final chapter of the book.

Họ tìm thấy nhau trong chương cuối cùng của cuốn sách.

Lưu sổ câu

37

I'd like to return to the final point you made.

Tôi muốn quay lại điểm cuối cùng mà bạn đã thực hiện.

Lưu sổ câu

38

I think you will be satisfied with the final product.

Tôi nghĩ bạn sẽ hài lòng với sản phẩm cuối cùng.

Lưu sổ câu

39

The final election results have not been announced.

Kết quả bầu cử cuối cùng vẫn chưa được công bố.

Lưu sổ câu

40

No one could have predicted the final outcome.

Không ai có thể đoán trước được kết quả cuối cùng.

Lưu sổ câu

41

The panel will complete its work with a final report.

Ban hội thẩm sẽ hoàn thành công việc của mình với một báo cáo cuối cùng.

Lưu sổ câu

42

The judge's decision is final.

Quyết định của thẩm phán là quyết định cuối cùng.

Lưu sổ câu

43

Who has the final say around here?

Ai là người có tiếng nói cuối cùng quanh đây?

Lưu sổ câu

44

I'll give you $500 for it, and that's my final offer!

Tôi sẽ cung cấp cho bạn 500 đô la cho nó và đó là đề nghị cuối cùng của tôi!

Lưu sổ câu

45

I'm not coming, and that's final! (= I will not change my mind)

Tôi sẽ không đến, và đó là điều cuối cùng! (= Tôi sẽ không đổi ý)

Lưu sổ câu

46

In the final analysis, it's a matter of personal choice.

Trong phân tích cuối cùng, đó là vấn đề của sự lựa chọn cá nhân.

Lưu sổ câu

47

I’m willing to wait one more week, and that’s my final word on the subject.

Tôi sẵn sàng đợi thêm một tuần nữa và đó là lời cuối cùng của tôi về chủ đề này.

Lưu sổ câu

48

His final act as president was to pardon his predecessor.

Hành động cuối cùng của ông trên cương vị tổng thống là ân xá cho người tiền nhiệm.

Lưu sổ câu

49

Space is the final frontier for us to explore.

Không gian là biên giới cuối cùng để chúng ta khám phá.

Lưu sổ câu

50

The factory deals with final assembly and testing.

Nhà máy xử lý khâu lắp ráp và thử nghiệm cuối cùng.

Lưu sổ câu

51

The orchestra performs its final concert of the season tomorrow.

Dàn nhạc biểu diễn buổi hòa nhạc cuối cùng của mùa giải vào ngày mai.

Lưu sổ câu

52

The plane was making its final descent so we had to fasten our seat belts.

Máy bay đang hạ độ cao cuối cùng nên chúng tôi phải thắt dây an toàn.

Lưu sổ câu

53

The referee gave him a final warning.

Trọng tài cảnh cáo cuối cùng.

Lưu sổ câu

54

The scene was set for the final showdown.

Bối cảnh được thiết lập cho trận thách đấu cuối cùng.

Lưu sổ câu

55

I'd like to return to the final point you made.

Tôi muốn quay lại điểm cuối cùng mà bạn đã thực hiện.

Lưu sổ câu

56

The judge's decision is final.

Quyết định của thẩm phán là quyết định cuối cùng.

Lưu sổ câu

57

I'll give you $500 for it, and that's my final offer!

Tôi sẽ cung cấp cho bạn 500 đô la cho nó và đó là đề nghị cuối cùng của tôi!

Lưu sổ câu

58

In the final analysis, it's a matter of personal choice.

Trong phân tích cuối cùng, đó là vấn đề của sự lựa chọn cá nhân.

Lưu sổ câu