finally: Cuối cùng
Finally là trạng từ chỉ điều gì đó xảy ra sau một thời gian dài hoặc sau một loạt các sự kiện hoặc chờ đợi.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
finally
|
Phiên âm: /ˈfaɪnəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Cuối cùng, sau cùng | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ điều xảy ra sau nhiều chờ đợi hoặc nỗ lực |
Finally, I finished my project. |
Cuối cùng, tôi đã hoàn thành dự án của mình. |
| 2 |
Từ:
final
|
Phiên âm: /ˈfaɪnl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Cuối cùng, kết thúc | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả phần hoặc giai đoạn cuối |
The final answer was correct. |
Câu trả lời cuối cùng là đúng. |
| 3 |
Từ:
finality
|
Phiên âm: /faɪˈnæləti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tính dứt khoát, sự hoàn tất | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả trạng thái kết thúc hoặc không thể thay đổi |
The judge spoke with finality. |
Thẩm phán nói với sự dứt khoát. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
They finally found the cat up on the roof. Cuối cùng họ cũng tìm thấy con mèo trên mái nhà. |
Cuối cùng họ cũng tìm thấy con mèo trên mái nhà. | Lưu sổ câu |
| 2 |
We finally made him see the light. Cuối cùng chúng tôi cũng khiến anh ấy nhìn thấy ánh sáng. |
Cuối cùng chúng tôi cũng khiến anh ấy nhìn thấy ánh sáng. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Kawaguchi finally resorted to an outright lie. Kawaguchi cuối cùng phải nói dối hoàn toàn. |
Kawaguchi cuối cùng phải nói dối hoàn toàn. | Lưu sổ câu |
| 4 |
We finally traced him to an address in Chicago. Cuối cùng chúng tôi cũng lần ra được anh ta đến một địa chỉ ở Chicago. |
Cuối cùng chúng tôi cũng lần ra được anh ta đến một địa chỉ ở Chicago. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Bess finally conceded that Nancy was right. Bess cuối cùng cũng thừa nhận rằng Nancy đã đúng. |
Bess cuối cùng cũng thừa nhận rằng Nancy đã đúng. | Lưu sổ câu |
| 6 |
She finally got her own TV show. Cuối cùng cô ấy cũng có chương trình truyền hình của riêng mình. |
Cuối cùng cô ấy cũng có chương trình truyền hình của riêng mình. | Lưu sổ câu |
| 7 |
He finally sussed out the truth. Cuối cùng anh ta cũng không tin vào sự thật. |
Cuối cùng anh ta cũng không tin vào sự thật. | Lưu sổ câu |
| 8 |
After drilling for several weeks they finally struck oil. Sau khi khoan trong vài tuần, cuối cùng họ cũng khai thác được dầu. |
Sau khi khoan trong vài tuần, cuối cùng họ cũng khai thác được dầu. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The bank finally granted a £400 loan to me. Ngân hàng cuối cùng đã cho tôi vay 400 yên. |
Ngân hàng cuối cùng đã cho tôi vay 400 yên. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The law was finally passed in May 1999. Luật cuối cùng đã được thông qua vào tháng 5 năm 1999. |
Luật cuối cùng đã được thông qua vào tháng 5 năm 1999. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The news finally get through to us. Tin tức cuối cùng đã được thông báo cho chúng tôi. |
Tin tức cuối cùng đã được thông báo cho chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The boat finally fetched up on a sandy beach. Con thuyền cuối cùng cũng được đưa lên một bãi biển đầy cát. |
Con thuyền cuối cùng cũng được đưa lên một bãi biển đầy cát. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Police finally managed to catch the culprit. Cảnh sát cuối cùng đã bắt được thủ phạm. |
Cảnh sát cuối cùng đã bắt được thủ phạm. | Lưu sổ câu |
| 14 |
When they finally arrived it was well past midnight. Khi họ đến nơi thì đã quá nửa đêm. |
Khi họ đến nơi thì đã quá nửa đêm. | Lưu sổ câu |
| 15 |
She finally emerged from her room at noon. Cuối cùng cô ấy cũng ra khỏi phòng vào buổi trưa. |
Cuối cùng cô ấy cũng ra khỏi phòng vào buổi trưa. | Lưu sổ câu |
| 16 |
He finally solved the difficulty of transportation. Cuối cùng anh ấy cũng giải quyết được khó khăn về giao thông. |
Cuối cùng anh ấy cũng giải quyết được khó khăn về giao thông. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Agreement was finally reached after very lengthy discussions. Thỏa thuận cuối cùng đã đạt được sau các cuộc thảo luận rất dài. |
Thỏa thuận cuối cùng đã đạt được sau các cuộc thảo luận rất dài. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The children were finally reunited with their families. Những đứa trẻ cuối cùng cũng được đoàn tụ với gia đình. |
Những đứa trẻ cuối cùng cũng được đoàn tụ với gia đình. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The lost girl was finally reunited with her parents. Cô gái thất lạc cuối cùng đã được đoàn tụ với cha mẹ của mình. |
Cô gái thất lạc cuối cùng đã được đoàn tụ với cha mẹ của mình. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Their ambitions were finally dead and buried. Tham vọng của họ cuối cùng đã chết và bị chôn vùi. |
Tham vọng của họ cuối cùng đã chết và bị chôn vùi. | Lưu sổ câu |
| 21 |
My persistence in demanding my rights finally paid off. Sự kiên trì đòi hỏi quyền lợi của tôi cuối cùng đã được đền đáp. |
Sự kiên trì đòi hỏi quyền lợi của tôi cuối cùng đã được đền đáp. | Lưu sổ câu |
| 22 |
He finally goaded her into answering his question. Cuối cùng anh ta cũng thuyết phục cô trả lời câu hỏi của anh ta. |
Cuối cùng anh ta cũng thuyết phục cô trả lời câu hỏi của anh ta. | Lưu sổ câu |
| 23 |
I finally managed to disentangle myself from perplexity. Cuối cùng tôi đã giải quyết được tình trạng bối rối. |
Cuối cùng tôi đã giải quyết được tình trạng bối rối. | Lưu sổ câu |
| 24 |
We finally opted for the wood finish. Cuối cùng chúng tôi đã chọn hoàn thiện bằng gỗ. |
Cuối cùng chúng tôi đã chọn hoàn thiện bằng gỗ. | Lưu sổ câu |
| 25 |
We finally managed to get there in time. Cuối cùng thì chúng tôi cũng đã đến được đó kịp thời. |
Cuối cùng thì chúng tôi cũng đã đến được đó kịp thời. | Lưu sổ câu |
| 26 |
They finally went aboard the plane. Cuối cùng họ đã lên máy bay. |
Cuối cùng họ đã lên máy bay. | Lưu sổ câu |
| 27 |
They demurred politely, but finally agreed to stay. Họ từ chối lịch sự, (http://senturedict.com/finally.html) nhưng cuối cùng đồng ý ở lại. |
Họ từ chối lịch sự, (http://senturedict.com/finally.html) nhưng cuối cùng đồng ý ở lại. | Lưu sổ câu |
| 28 |
We finally reached the crest of the ridge. Cuối cùng chúng tôi cũng đến được đỉnh của sườn núi. |
Cuối cùng chúng tôi cũng đến được đỉnh của sườn núi. | Lưu sổ câu |
| 29 |
The city is finally realizing its tourism potential. Thành phố cuối cùng cũng nhận ra tiềm năng du lịch của mình. |
Thành phố cuối cùng cũng nhận ra tiềm năng du lịch của mình. | Lưu sổ câu |
| 30 |
The gunman was finally overpowered by three security guards. Tay súng cuối cùng đã bị chế ngự bởi ba nhân viên bảo vệ. |
Tay súng cuối cùng đã bị chế ngự bởi ba nhân viên bảo vệ. | Lưu sổ câu |
| 31 |
The performance finally started half an hour late. Buổi biểu diễn cuối cùng cũng bắt đầu muộn nửa tiếng. |
Buổi biểu diễn cuối cùng cũng bắt đầu muộn nửa tiếng. | Lưu sổ câu |
| 32 |
The law was finally passed in May 2019. Luật cuối cùng đã được thông qua vào tháng 5 năm 2019. |
Luật cuối cùng đã được thông qua vào tháng 5 năm 2019. | Lưu sổ câu |
| 33 |
I finally managed to get her attention. Cuối cùng tôi cũng thu hút được sự chú ý của cô ấy. |
Cuối cùng tôi cũng thu hút được sự chú ý của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 34 |
Are you finally going to tell me why I’m here? Cuối cùng thì bạn có định cho tôi biết tại sao tôi lại ở đây không? |
Cuối cùng thì bạn có định cho tôi biết tại sao tôi lại ở đây không? | Lưu sổ câu |
| 35 |
When they finally arrived it was well past midnight. Khi họ đến nơi thì đã quá nửa đêm. |
Khi họ đến nơi thì đã quá nửa đêm. | Lưu sổ câu |
| 36 |
Two years of hard work and waiting were finally over. Hai năm làm việc chăm chỉ và chờ đợi cuối cùng đã kết thúc. |
Hai năm làm việc chăm chỉ và chờ đợi cuối cùng đã kết thúc. | Lưu sổ câu |
| 37 |
Here, finally, we come to the heart of the problem. Ở đây, cuối cùng, chúng ta đi đến trọng tâm của vấn đề. |
Ở đây, cuối cùng, chúng ta đi đến trọng tâm của vấn đề. | Lưu sổ câu |
| 38 |
And finally, I would like to thank you all for coming here today. Và cuối cùng, tôi muốn cảm ơn tất cả các bạn đã đến đây ngày hôm nay. |
Và cuối cùng, tôi muốn cảm ơn tất cả các bạn đã đến đây ngày hôm nay. | Lưu sổ câu |
| 39 |
The matter was not finally settled until later. Vấn đề cuối cùng vẫn chưa được giải quyết cho đến tận sau này. |
Vấn đề cuối cùng vẫn chưa được giải quyết cho đến tận sau này. | Lưu sổ câu |
| 40 |
A Home Office spokesman said nothing had been finally decided upon. Một phát ngôn viên của Bộ Nội vụ cho biết cuối cùng vẫn chưa quyết định được gì. |
Một phát ngôn viên của Bộ Nội vụ cho biết cuối cùng vẫn chưa quyết định được gì. | Lưu sổ câu |