Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fencing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fencing trong tiếng Anh

fencing /ˈfɛnsɪŋ/
- (n) : đấu kiếm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fencing: Đấu kiếm

Fencing là môn thể thao đối kháng dùng kiếm, gồm các loại kiếm như foil, épée, và sabre, đòi hỏi tốc độ, chiến thuật và kỹ thuật chính xác.

  • She has been practicing fencing for five years. (Cô đã tập đấu kiếm được 5 năm.)
  • Fencing requires quick reflexes and agility. (Đấu kiếm cần phản xạ nhanh và sự linh hoạt.)
  • The fencing competition will start at noon. (Giải đấu kiếm sẽ bắt đầu lúc trưa.)

Bảng biến thể từ "fencing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fencing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fencing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!