Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fencer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fencer trong tiếng Anh

fencer /ˈfɛnsə/
- (n) : người đánh kiếm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fencer: Vận động viên đấu kiếm

Fencer là người tham gia thi đấu môn đấu kiếm, có thể chuyên về foil, épée hoặc sabre.

  • Every fencer must wear proper protective gear. (Mỗi vận động viên đấu kiếm đều phải mặc đồ bảo hộ đầy đủ.)
  • The fencer lunged forward to score a point. (Vận động viên đấu kiếm lao tới để ghi điểm.)
  • She is a talented young fencer with great potential. (Cô là vận động viên đấu kiếm trẻ tài năng với tiềm năng lớn.)

Bảng biến thể từ "fencer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fencer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fencer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!