extend: Kéo dài, mở rộng
Extend là hành động làm cho cái gì đó dài hơn hoặc lớn hơn, bao gồm thời gian, không gian hoặc phạm vi.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
extend
|
Phiên âm: /ɪkˈstend/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Mở rộng, kéo dài, gia hạn | Ngữ cảnh: Dùng để nói về việc làm cho điều gì đó dài hơn, lớn hơn hoặc kéo dài thời gian |
They decided to extend the deadline by one week. |
Họ quyết định gia hạn thời hạn thêm một tuần. |
| 2 |
Từ:
extends
|
Phiên âm: /ɪkˈstendz/ | Loại từ: Động từ (ngôi thứ ba số ít hiện tại) | Nghĩa: Mở rộng, kéo dài | Ngữ cảnh: Dùng cho chủ ngữ số ít trong thì hiện tại đơn |
The river extends for hundreds of kilometers. |
Dòng sông kéo dài hàng trăm cây số. |
| 3 |
Từ:
extended
|
Phiên âm: /ɪkˈstendɪd/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) / Tính từ | Nghĩa: Đã mở rộng, kéo dài, mở rộng thêm | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động đã được thực hiện hoặc trạng thái dài hơn |
The company extended its business overseas. |
Công ty đã mở rộng hoạt động ra nước ngoài. |
| 4 |
Từ:
extending
|
Phiên âm: /ɪkˈstendɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang mở rộng, đang kéo dài | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động đang diễn ra |
The government is extending support to local farmers. |
Chính phủ đang mở rộng hỗ trợ cho nông dân địa phương. |
| 5 |
Từ:
extension
|
Phiên âm: /ɪkˈstenʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự mở rộng, sự kéo dài, phần nối dài | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ quá trình hoặc kết quả của việc kéo dài hoặc tăng kích thước |
The building will have an extension added next year. |
Tòa nhà sẽ được xây thêm phần mở rộng vào năm sau. |
| 6 |
Từ:
extensive
|
Phiên âm: /ɪkˈstensɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Rộng lớn, bao quát | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả phạm vi hoặc quy mô lớn |
The storm caused extensive damage to the area. |
Cơn bão gây thiệt hại lớn cho khu vực. |
| 7 |
Từ:
extensively
|
Phiên âm: /ɪkˈstensɪvli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách rộng rãi, toàn diện | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động được thực hiện trên phạm vi lớn |
The topic has been extensively researched. |
Chủ đề này đã được nghiên cứu một cách rộng rãi. |
| 8 |
Từ:
extender
|
Phiên âm: /ɪkˈstendər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thiết bị hoặc chất mở rộng | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ công cụ hoặc chất dùng để kéo dài, mở rộng điều gì đó |
The company developed a cable extender for long-distance use. |
Công ty đã phát triển bộ mở rộng cáp cho sử dụng đường dài. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The caves extend for some 18 kilo-metres. Các hang động kéo dài khoảng 18 kilo mét. |
Các hang động kéo dài khoảng 18 kilo mét. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The examinations extend over two weeks. Kỳ thi kéo dài hơn hai tuần. |
Kỳ thi kéo dài hơn hai tuần. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Theoretically, a line can extend into infinity. Về mặt lý thuyết, một đường có thể kéo dài đến vô cùng. |
Về mặt lý thuyết, một đường có thể kéo dài đến vô cùng. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Can you extend your visit a few days longer? Bạn có thể kéo dài chuyến thăm của mình thêm vài ngày nữa không? |
Bạn có thể kéo dài chuyến thăm của mình thêm vài ngày nữa không? | Lưu sổ câu |
| 5 |
There are plans to extend the no-smoking area. Có kế hoạch mở rộng khu vực cấm hút thuốc. |
Có kế hoạch mở rộng khu vực cấm hút thuốc. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Her visit will extend from Monday to Thursday. Chuyến thăm của cô ấy sẽ kéo dài từ thứ Hai đến thứ Năm. |
Chuyến thăm của cô ấy sẽ kéo dài từ thứ Hai đến thứ Năm. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Management have agreed to extend the deadline. Ban quản lý đã đồng ý gia hạn thời hạn. |
Ban quản lý đã đồng ý gia hạn thời hạn. | Lưu sổ câu |
| 8 |
I want to extend my personal. Tôi muốn mở rộng cá nhân của mình. |
Tôi muốn mở rộng cá nhân của mình. | Lưu sổ câu |
| 9 |
An actor has to build a character and extend his own emotional repertoire. Một diễn viên phải xây dựng nhân vật và mở rộng tiết mục cảm xúc của chính mình. |
Một diễn viên phải xây dựng nhân vật và mở rộng tiết mục cảm xúc của chính mình. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Please extend my wishes of good luck to your family. Xin gửi lời chúc may mắn của tôi đến gia đình bạn. |
Xin gửi lời chúc may mắn của tôi đến gia đình bạn. | Lưu sổ câu |
| 11 |
We shall do whatever we can to extend our service. Chúng tôi sẽ làm bất cứ điều gì có thể để mở rộng dịch vụ của mình. |
Chúng tôi sẽ làm bất cứ điều gì có thể để mở rộng dịch vụ của mình. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Next year we will greatly extend the range of goods that we sell. Năm tới, chúng tôi sẽ mở rộng phạm vi hàng hóa mà chúng tôi bán. |
Năm tới, chúng tôi sẽ mở rộng phạm vi hàng hóa mà chúng tôi bán. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The bank will extend you credit. Ngân hàng sẽ cấp tín dụng cho bạn. |
Ngân hàng sẽ cấp tín dụng cho bạn. | Lưu sổ câu |
| 14 |
We plan to extend the kitchen by six feet. Chúng tôi dự định mở rộng nhà bếp thêm sáu feet. |
Chúng tôi dự định mở rộng nhà bếp thêm sáu feet. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Plans to extend the hotel have now been passed. Kế hoạch mở rộng khách sạn hiện đã được thông qua. |
Kế hoạch mở rộng khách sạn hiện đã được thông qua. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The company plans to extend its operations into Europe. Công ty có kế hoạch mở rộng hoạt động sang Châu Âu. |
Công ty có kế hoạch mở rộng hoạt động sang Châu Âu. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The bank refused to extend credit to them . Ngân hàng từ chối cấp tín dụng cho họ. |
Ngân hàng từ chối cấp tín dụng cho họ. | Lưu sổ câu |
| 18 |
My duties at the school extend beyond just teaching. Nhiệm vụ của tôi tại trường không chỉ là giảng dạy. |
Nhiệm vụ của tôi tại trường không chỉ là giảng dạy. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Some of our courses extend over two years. Một số khóa học của chúng tôi kéo dài hơn hai năm. |
Một số khóa học của chúng tôi kéo dài hơn hai năm. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The bank has promised to extend your company credit. Ngân hàng đã hứa gia hạn tín dụng cho công ty của bạn. |
Ngân hàng đã hứa gia hạn tín dụng cho công ty của bạn. | Lưu sổ câu |
| 21 |
She feels that her job doesn't extend her enough. Cô ấy cảm thấy rằng công việc của mình không đủ kéo dài cô ấy. |
Cô ấy cảm thấy rằng công việc của mình không đủ kéo dài cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 22 |
We can extend our insurance cover to travel abroad. Chúng tôi có thể gia hạn bảo hiểm để đi du lịch nước ngoài. |
Chúng tôi có thể gia hạn bảo hiểm để đi du lịch nước ngoài. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The offer does not extend to employees' partners. Ưu đãi không áp dụng cho các đối tác của nhân viên. |
Ưu đãi không áp dụng cho các đối tác của nhân viên. | Lưu sổ câu |
| 24 |
We're asking them to extend the deadline. Chúng tôi đang yêu cầu họ gia hạn thời hạn. |
Chúng tôi đang yêu cầu họ gia hạn thời hạn. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The regulations do not extend to pupils. Các quy định không áp dụng cho học sinh. |
Các quy định không áp dụng cho học sinh. | Lưu sổ câu |
| 26 |
to extend a fence/road/house mở rộng hàng rào / đường / nhà |
mở rộng hàng rào / đường / nhà | Lưu sổ câu |
| 27 |
There are plans to extend the children's play area. Có kế hoạch mở rộng khu vui chơi trẻ em. |
Có kế hoạch mở rộng khu vui chơi trẻ em. | Lưu sổ câu |
| 28 |
The Democratic candidate extended her early lead in the polls. Ứng cử viên Đảng Dân chủ kéo dài vị trí dẫn đầu trong các cuộc thăm dò. |
Ứng cử viên Đảng Dân chủ kéo dài vị trí dẫn đầu trong các cuộc thăm dò. | Lưu sổ câu |
| 29 |
to extend a deadline/visa để gia hạn thời hạn / thị thực |
để gia hạn thời hạn / thị thực | Lưu sổ câu |
| 30 |
Careful maintenance can extend the life of your car. Bảo dưỡng cẩn thận có thể kéo dài tuổi thọ xe của bạn. |
Bảo dưỡng cẩn thận có thể kéo dài tuổi thọ xe của bạn. | Lưu sổ câu |
| 31 |
The show has been extended for another six weeks. Chương trình đã được kéo dài thêm sáu tuần nữa. |
Chương trình đã được kéo dài thêm sáu tuần nữa. | Lưu sổ câu |
| 32 |
The proposal was to extend paid leave to six months. Đề xuất kéo dài thời gian nghỉ phép có lương lên sáu tháng. |
Đề xuất kéo dài thời gian nghỉ phép có lương lên sáu tháng. | Lưu sổ câu |
| 33 |
Contracts were gradually extended from the initial single year. Các hợp đồng dần dần được gia hạn so với năm đầu tiên. |
Các hợp đồng dần dần được gia hạn so với năm đầu tiên. | Lưu sổ câu |
| 34 |
The repayment period will be extended from 20 years to 25 years. Thời gian trả nợ sẽ được kéo dài từ 20 năm lên 25 năm. |
Thời gian trả nợ sẽ được kéo dài từ 20 năm lên 25 năm. | Lưu sổ câu |
| 35 |
The school is extending the range of subjects taught. Trường đang mở rộng phạm vi các môn học được giảng dạy. |
Trường đang mở rộng phạm vi các môn học được giảng dạy. | Lưu sổ câu |
| 36 |
a terrorist organization intent on extending its reach một tổ chức khủng bố có ý định mở rộng phạm vi hoạt động |
một tổ chức khủng bố có ý định mở rộng phạm vi hoạt động | Lưu sổ câu |
| 37 |
The service will soon be extended to other areas of the UK. Dịch vụ sẽ sớm được mở rộng sang các khu vực khác của Vương quốc Anh. |
Dịch vụ sẽ sớm được mở rộng sang các khu vực khác của Vương quốc Anh. | Lưu sổ câu |
| 38 |
The company plans to extend its operations into Europe. Công ty có kế hoạch mở rộng hoạt động sang Châu Âu. |
Công ty có kế hoạch mở rộng hoạt động sang Châu Âu. | Lưu sổ câu |
| 39 |
The offer does not extend to employees' partners. Ưu đãi không áp dụng cho các đối tác của nhân viên. |
Ưu đãi không áp dụng cho các đối tác của nhân viên. | Lưu sổ câu |
| 40 |
His willingness to help did not extend beyond making a few phone calls. Sự sẵn lòng giúp đỡ của anh ấy không ngoài việc thực hiện một vài cuộc điện thoại. |
Sự sẵn lòng giúp đỡ của anh ấy không ngoài việc thực hiện một vài cuộc điện thoại. | Lưu sổ câu |
| 41 |
Our land extends as far as the river. Đất đai của chúng ta kéo dài đến tận sông. |
Đất đai của chúng ta kéo dài đến tận sông. | Lưu sổ câu |
| 42 |
His writing career extended over a period of 40 years. Sự nghiệp viết lách của ông kéo dài trong 40 năm. |
Sự nghiệp viết lách của ông kéo dài trong 40 năm. | Lưu sổ câu |
| 43 |
The wood does not extend very far. Gỗ không kéo dài ra rất xa. |
Gỗ không kéo dài ra rất xa. | Lưu sổ câu |
| 44 |
The country's power extends far beyond its military capabilities. Sức mạnh của đất nước vượt xa khả năng quân sự. |
Sức mạnh của đất nước vượt xa khả năng quân sự. | Lưu sổ câu |
| 45 |
to extend a rope between two posts để kéo dài một sợi dây giữa hai trụ |
để kéo dài một sợi dây giữa hai trụ | Lưu sổ câu |
| 46 |
He extended his hand to (= offered to shake hands with) the new employee. Anh ấy đưa tay ra (= đề nghị bắt tay) nhân viên mới. |
Anh ấy đưa tay ra (= đề nghị bắt tay) nhân viên mới. | Lưu sổ câu |
| 47 |
I'm sure you will join me in extending a very warm welcome to our visitors. Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ cùng tôi mở rộng sự chào đón nồng nhiệt đối với khách truy cập của chúng tôi. |
Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ cùng tôi mở rộng sự chào đón nồng nhiệt đối với khách truy cập của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 48 |
to extend your sympathy/congratulations/thanks to somebody để mở rộng sự cảm thông / chúc mừng / cảm ơn của bạn đến ai đó |
để mở rộng sự cảm thông / chúc mừng / cảm ơn của bạn đến ai đó | Lưu sổ câu |
| 49 |
to extend hospitality to overseas students để mở rộng lòng hiếu khách cho sinh viên nước ngoài |
để mở rộng lòng hiếu khách cho sinh viên nước ngoài | Lưu sổ câu |
| 50 |
The bank refused to extend credit to them (= to lend them money). Ngân hàng từ chối cấp tín dụng cho họ (= cho họ vay tiền). |
Ngân hàng từ chối cấp tín dụng cho họ (= cho họ vay tiền). | Lưu sổ câu |
| 51 |
to extend somebody an invitation để mở rộng lời mời cho ai đó |
để mở rộng lời mời cho ai đó | Lưu sổ câu |
| 52 |
Jim didn't really have to extend himself in the exam. Jim không thực sự phải kéo dài bản thân trong kỳ thi. |
Jim không thực sự phải kéo dài bản thân trong kỳ thi. | Lưu sổ câu |
| 53 |
Hospitals were already fully extended because of the epidemic. Các bệnh viện đã được mở rộng hoàn toàn vì dịch bệnh. |
Các bệnh viện đã được mở rộng hoàn toàn vì dịch bệnh. | Lưu sổ câu |
| 54 |
There are plans to extend the road network in the north of the country. Có kế hoạch mở rộng mạng lưới đường bộ ở phía Bắc của đất nước. |
Có kế hoạch mở rộng mạng lưới đường bộ ở phía Bắc của đất nước. | Lưu sổ câu |
| 55 |
You can add value to your house by extending or renovating it. Bạn có thể gia tăng giá trị cho ngôi nhà của mình bằng cách mở rộng hoặc cải tạo nó. |
Bạn có thể gia tăng giá trị cho ngôi nhà của mình bằng cách mở rộng hoặc cải tạo nó. | Lưu sổ câu |
| 56 |
They extended the invitation to all members of staff. Họ đã mở rộng lời mời cho tất cả các thành viên của nhân viên. |
Họ đã mở rộng lời mời cho tất cả các thành viên của nhân viên. | Lưu sổ câu |
| 57 |
We extend our greetings to you and thank you for listening to us. Chúng tôi gửi lời chào đến bạn và cảm ơn bạn đã lắng nghe chúng tôi. |
Chúng tôi gửi lời chào đến bạn và cảm ơn bạn đã lắng nghe chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 58 |
We extend our sympathy to the families of the victims. Chúng tôi gửi lời cảm thông tới gia đình các nạn nhân. |
Chúng tôi gửi lời cảm thông tới gia đình các nạn nhân. | Lưu sổ câu |
| 59 |
Benefits must be extended to all workers. Quyền lợi phải được mở rộng cho tất cả người lao động. |
Quyền lợi phải được mở rộng cho tất cả người lao động. | Lưu sổ câu |
| 60 |
There are plans to extend the children's play area. Có kế hoạch mở rộng khu vui chơi trẻ em. |
Có kế hoạch mở rộng khu vui chơi trẻ em. | Lưu sổ câu |
| 61 |
The offer does not extend to employees' partners. Ưu đãi không áp dụng cho đối tác của nhân viên. |
Ưu đãi không áp dụng cho đối tác của nhân viên. | Lưu sổ câu |
| 62 |
The country's power extends far beyond its military capabilities. Sức mạnh của đất nước vượt xa khả năng quân sự. |
Sức mạnh của đất nước vượt xa khả năng quân sự. | Lưu sổ câu |
| 63 |
I'm sure you will join me in extending a very warm welcome to our visitors. Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ cùng tôi mở rộng sự chào đón nồng nhiệt đối với khách truy cập của chúng tôi. |
Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ cùng tôi mở rộng sự chào đón nồng nhiệt đối với khách truy cập của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 64 |
Jim didn't really have to extend himself in the exam. Jim không thực sự phải kéo dài bản thân trong kỳ thi. |
Jim không thực sự phải kéo dài bản thân trong kỳ thi. | Lưu sổ câu |
| 65 |
We want to extend our trip by two days. Chúng tôi muốn kéo dài chuyến tham quan 2 ngày. |
Chúng tôi muốn kéo dài chuyến tham quan 2 ngày. | Lưu sổ câu |