extended: Mở rộng; kéo dài
Extended là tính từ nghĩa là được kéo dài về thời gian hoặc mở rộng về phạm vi.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
an extended lunch hour một giờ ăn trưa kéo dài |
một giờ ăn trưa kéo dài | Lưu sổ câu |
| 2 |
More staff will be needed when the extended opening hours are introduced. Sẽ cần thêm nhân viên khi thời gian mở cửa kéo dài được giới thiệu. |
Sẽ cần thêm nhân viên khi thời gian mở cửa kéo dài được giới thiệu. | Lưu sổ câu |
| 3 |
They are going to publish an extended version of the report. Họ sẽ xuất bản một phiên bản mở rộng của báo cáo. |
Họ sẽ xuất bản một phiên bản mở rộng của báo cáo. | Lưu sổ câu |