Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

extended là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ extended trong tiếng Anh

extended /ɪkˈstɛndɪd/
- adverb : mở rộng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

extended: Mở rộng; kéo dài

Extended là tính từ nghĩa là được kéo dài về thời gian hoặc mở rộng về phạm vi.

  • The hotel offers extended stays for tourists. (Khách sạn cung cấp dịch vụ lưu trú dài ngày cho khách du lịch.)
  • They had an extended conversation. (Họ đã có một cuộc trò chuyện kéo dài.)
  • The company provides extended warranty. (Công ty cung cấp bảo hành mở rộng.)

Bảng biến thể từ "extended"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "extended"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "extended"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an extended lunch hour

một giờ ăn trưa kéo dài

Lưu sổ câu

2

More staff will be needed when the extended opening hours are introduced.

Sẽ cần thêm nhân viên khi thời gian mở cửa kéo dài được giới thiệu.

Lưu sổ câu

3

They are going to publish an extended version of the report.

Họ sẽ xuất bản một phiên bản mở rộng của báo cáo.

Lưu sổ câu