Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

express là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ express trong tiếng Anh

express /ɪkˈspres/
- (v) (adj) : diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

express: Diễn đạt, bày tỏ

Express là hành động thể hiện, bày tỏ hoặc truyền đạt cảm xúc, ý tưởng hoặc thông điệp.

  • He expressed his gratitude for the help he received. (Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn về sự giúp đỡ mà anh ấy nhận được.)
  • She expressed her feelings through writing poetry. (Cô ấy bày tỏ cảm xúc của mình qua việc viết thơ.)
  • It’s important to express yourself honestly in relationships. (Điều quan trọng là phải bày tỏ bản thân một cách chân thành trong các mối quan hệ.)

Bảng biến thể từ "express"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: express
Phiên âm: /ɪkˈspres/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Diễn đạt, bày tỏ Ngữ cảnh: Dùng để nói về việc thể hiện cảm xúc, ý kiến hoặc suy nghĩ bằng lời nói hoặc hành động She expressed her gratitude to the teacher.
Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn với giáo viên.
2 Từ: expression
Phiên âm: /ɪkˈspreʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự diễn đạt, biểu hiện, nét mặt Ngữ cảnh: Dùng để chỉ cách thể hiện cảm xúc hoặc ý tưởng His facial expression showed surprise.
Nét mặt anh ta thể hiện sự ngạc nhiên.
3 Từ: expressive
Phiên âm: /ɪkˈspresɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Diễn cảm, có sức biểu đạt Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người hoặc hành động thể hiện rõ cảm xúc Her eyes were very expressive.
Đôi mắt cô ấy rất có hồn.
4 Từ: expressively
Phiên âm: /ɪkˈspresɪvli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách diễn cảm Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động thể hiện cảm xúc rõ ràng, sâu sắc He spoke expressively about his dream.
Anh ấy nói một cách đầy cảm xúc về ước mơ của mình.
5 Từ: expressionless
Phiên âm: /ɪkˈspreʃənləs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Không biểu cảm, vô cảm Ngữ cảnh: Dùng để mô tả khuôn mặt hoặc hành động không thể hiện cảm xúc She stood there with an expressionless face.
Cô ấy đứng đó với khuôn mặt vô cảm.
6 Từ: expressway
Phiên âm: /ɪkˈspresweɪ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đường cao tốc Ngữ cảnh: Dùng để chỉ tuyến đường được thiết kế cho xe chạy nhanh, ít giao cắt The expressway connects two major cities.
Đường cao tốc nối liền hai thành phố lớn.

Từ đồng nghĩa "express"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "express"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

You can go by express train.

Bạn có thể đi bằng tàu tốc hành.

Lưu sổ câu

2

Words can't express what I felt then.

Từ ngữ không thể diễn tả những gì tôi cảm thấy khi đó.

Lưu sổ câu

3

The express train does not stop at this station.

Tàu tốc hành không dừng ở ga này.

Lưu sổ câu

4

I can express myself in good English.

Tôi có thể diễn đạt bằng tiếng Anh tốt.

Lưu sổ câu

5

No words can express my grief.

Không từ ngữ nào có thể diễn tả được nỗi đau của tôi.

Lưu sổ câu

6

Is the next train an express?

Chuyến tàu tiếp theo có phải là tàu tốc hành không?

Lưu sổ câu

7

Sometimes words cannot express the burden of our heart.

Đôi khi lời nói không thể diễn tả hết gánh nặng của lòng ta.

Lưu sổ câu

8

Many people never really express any anger.

Nhiều người không bao giờ thực sự bày tỏ bất kỳ sự tức giận nào.

Lưu sổ câu

9

When is the next express? --At 1.

Khi nào là tốc hành tiếp theo?

Lưu sổ câu

10

May I take the opportunity to express my thanks?

Tôi có thể nhân cơ hội để bày tỏ lời cảm ơn không?

Lưu sổ câu

11

Everyone is free to express himself.

Mọi người đều được tự do thể hiện bản thân.

Lưu sổ câu

12

Letters from viewers express their dissatisfaction with current programmes.

Thư từ người xem bày tỏ sự không hài lòng của họ với các chương trình hiện tại.

Lưu sổ câu

13

Where can I catch an express train?

Tôi có thể bắt tàu tốc hành ở đâu?

Lưu sổ câu

14

Neither pen nor pencil can express.

Cả bút và bút chì đều không thể diễn đạt.

Lưu sổ câu

15

Bill's not afraid to express his opinions.

Bill không ngại bày tỏ ý kiến ​​của mình.

Lưu sổ câu

16

I can't express how grateful I am.

Tôi không thể bày tỏ lòng biết ơn của mình như thế nào.

Lưu sổ câu

17

I can't express how sorry I am.

Tôi không thể diễn tả tôi xin lỗi như thế nào.

Lưu sổ câu

18

Many artists express their world view in their work.

Nhiều nghệ sĩ thể hiện thế giới quan của họ trong tác phẩm của họ.

Lưu sổ câu

19

Words cannot express how pleased I am.

Từ ngữ không thể diễn tả tôi hài lòng như thế nào.

Lưu sổ câu

20

I can't express how grateful I am to you.

Tôi không thể bày tỏ lòng biết ơn của tôi đối với bạn.

Lưu sổ câu

21

Sometimes tears can express feelings easier than words.

Đôi khi nước mắt có thể thể hiện cảm xúc dễ dàng hơn lời nói.

Lưu sổ câu

22

We express our thoughts by speech.

Chúng tôi bày tỏ suy nghĩ của mình bằng lời nói.

Lưu sổ câu

23

Words can't express how sorry I am.

Từ ngữ không thể diễn tả tôi xin lỗi như thế nào.

Lưu sổ câu

24

She sent them a present to show/express her gratitude.

Cô ấy đã gửi cho họ một món quà để thể hiện / bày tỏ lòng biết ơn của mình.

Lưu sổ câu

25

The express train whizzed past the station.

Chuyến tàu tốc hành lao qua nhà ga.

Lưu sổ câu

26

I am going to travel by express.

Tôi sẽ đi du lịch bằng tốc hành.

Lưu sổ câu

27

I can't express it in English.

Tôi không thể diễn đạt bằng tiếng Anh. Senturedict.com

Lưu sổ câu

28

I don't know how to express my thanks.

Tôi không biết phải bày tỏ lời cảm ơn như thế nào.

Lưu sổ câu

29

I wish to express my thanks to you for instructing my child.

Tôi muốn gửi lời cảm ơn đến bạn vì đã chỉ dẫn cho con tôi.

Lưu sổ câu

30

Teachers have expressed concern about the changes.

Các giáo viên đã bày tỏ lo lắng về những thay đổi.

Lưu sổ câu

31

to express a view/an opinion

để bày tỏ một quan điểm / một ý kiến

Lưu sổ câu

32

to express a hope/desire

để bày tỏ hy vọng / mong muốn

Lưu sổ câu

33

to express fears/doubts

thể hiện nỗi sợ hãi / nghi ngờ

Lưu sổ câu

34

Customers expressed interest in trying the product.

Khách hàng tỏ ý muốn dùng thử sản phẩm.

Lưu sổ câu

35

I'd like to express my gratitude to everyone who helped us.

Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đối với tất cả những người đã giúp đỡ chúng tôi.

Lưu sổ câu

36

Words cannot express how pleased I am.

Từ ngữ không thể diễn tả tôi hài lòng như thế nào.

Lưu sổ câu

37

Teenagers often have difficulty expressing themselves.

Thanh thiếu niên thường gặp khó khăn trong việc thể hiện bản thân.

Lưu sổ câu

38

Perhaps I have not expressed myself very well.

Có lẽ tôi chưa thể hiện bản thân tốt lắm.

Lưu sổ câu

39

She expresses herself most fully in her paintings.

Cô ấy thể hiện bản thân một cách trọn vẹn nhất trong các bức tranh của mình.

Lưu sổ câu

40

He expressed himself freely on the subject of immigration.

Anh ấy thể hiện bản thân một cách tự do về chủ đề nhập cư.

Lưu sổ câu

41

They expressed themselves delighted.

Họ bày tỏ sự vui mừng.

Lưu sổ câu

42

Their pleasure expressed itself in a burst of applause.

Niềm vui của họ được thể hiện bằng một tràng pháo tay.

Lưu sổ câu

43

The figures are expressed as percentages.

Các số liệu được biểu thị dưới dạng phần trăm.

Lưu sổ câu

44

Educational expenditure is often expressed in terms of the amount spent per student.

Chi tiêu cho giáo dục thường được biểu thị bằng số tiền chi cho mỗi học sinh.

Lưu sổ câu

45

Coconut milk is expressed from grated coconuts.

Nước cốt dừa được làm từ dừa nạo.

Lưu sổ câu

46

As soon as I receive payment I will express the book to you.

Ngay sau khi tôi nhận được thanh toán, tôi sẽ chuyển cuốn sách cho bạn.

Lưu sổ câu

47

His views have been expressed in numerous speeches.

Quan điểm của ông đã được thể hiện trong nhiều bài phát biểu.

Lưu sổ câu

48

Differences of opinion were freely expressed in public debate.

Sự khác biệt về quan điểm được tự do bày tỏ trong cuộc tranh luận công khai.

Lưu sổ câu

49

He expressed his anger openly.

Anh ấy bày tỏ sự tức giận của mình một cách công khai.

Lưu sổ câu

50

Many patients feel unable to express their fears.

Nhiều bệnh nhân cảm thấy không thể bày tỏ nỗi sợ hãi của họ.

Lưu sổ câu

51

Business leaders expressed disappointment with the decision.

Các nhà lãnh đạo doanh nghiệp bày tỏ sự thất vọng với quyết định này.

Lưu sổ câu

52

Later, he expressed his regret that he hadn't taken the chance.

Sau đó, anh ấy bày tỏ sự tiếc nuối vì đã không nắm bắt cơ hội.

Lưu sổ câu

53

She expressed sympathy, but said she could not help.

Cô ấy bày tỏ sự thông cảm, nhưng nói rằng cô ấy không thể giúp được gì.

Lưu sổ câu

54

Residents expressed frustration with the slowness of the process.

Cư dân tỏ ra bức xúc trước sự chậm chạp của quy trình.

Lưu sổ câu

55

Many people have expressed reservations about this approach.

Nhiều người đã bày tỏ sự dè dặt về cách tiếp cận này.

Lưu sổ câu

56

It's important to be able to express your feelings.

Điều quan trọng là bạn có thể bày tỏ cảm xúc của mình.

Lưu sổ câu

57

The architect expressed doubts that the museum would be ready in time.

Kiến trúc sư bày tỏ nghi ngờ rằng bảo tàng sẽ sẵn sàng kịp thời.

Lưu sổ câu

58

Students must learn to express a point of view cogently and with clarity.

Học sinh phải học cách bày tỏ quan điểm một cách chặt chẽ và rõ ràng.

Lưu sổ câu

59

The poet eloquently expresses the sense of lost innocence.

Nhà thơ thể hiện một cách hùng hồn cảm giác mất mát hồn nhiên.

Lưu sổ câu

60

In the show, the concept of freedom is expressed through dance.

Trong chương trình, khái niệm tự do được thể hiện qua vũ điệu.

Lưu sổ câu

61

International solidarity is expressed through a logo featuring combined flags.

Sự đoàn kết quốc tế được thể hiện thông qua biểu trưng có các lá cờ kết hợp.

Lưu sổ câu

62

There was no agreement either expressed or implied.

Không có thỏa thuận nào được thể hiện hay ngụ ý.

Lưu sổ câu

63

She doesn't express herself well in writing.

Cô ấy diễn đạt không tốt bằng văn bản.

Lưu sổ câu

64

We want to give young people an opportunity to express themselves through art.

Chúng tôi muốn mang đến cho những người trẻ tuổi cơ hội thể hiện bản thân thông qua nghệ thuật.

Lưu sổ câu

65

He expresses himself in simple, straightforward terms.

Anh ấy thể hiện bản thân bằng những thuật ngữ đơn giản, dễ hiểu.

Lưu sổ câu

66

I need to express myself artistically.

Tôi cần thể hiện bản thân một cách nghệ thuật.

Lưu sổ câu

67

the ability of students to express themselves clearly and articulately

khả năng thể hiện bản thân rõ ràng và rành mạch của học sinh

Lưu sổ câu

68

It is easier to express yourself when you have a clear message.

Việc thể hiện bản thân sẽ dễ dàng hơn khi bạn có một thông điệp rõ ràng.

Lưu sổ câu

69

The architect must not only express himself but design a functioning building.

Kiến trúc sư không chỉ phải thể hiện bản thân mà còn phải thiết kế một tòa nhà hoạt động được.

Lưu sổ câu

70

She expressed herself disappointed.

Cô ấy bày tỏ sự thất vọng của mình.

Lưu sổ câu

71

Later, he expressed his regret that he hadn't taken the chance.

Sau đó, ông bày tỏ sự tiếc nuối vì đã không chớp lấy cơ hội.

Lưu sổ câu

72

It's important to be able to express your feelings.

Điều quan trọng là bạn có thể bày tỏ cảm xúc của mình.

Lưu sổ câu

73

She doesn't express herself well in writing.

Cô ấy diễn đạt không tốt bằng văn bản.

Lưu sổ câu

74

This letter needs to arrive tomorrow, so please send it by express delivery.

Bức thư này cần đến vào ngày mai, vì thế hãy gửi nó cấp tốc.

Lưu sổ câu

75

She used black paint to express her sad feelings.

Cô ấy dùng nước sơn đen để biểu đạt cảm xúc buồn đau.

Lưu sổ câu