Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

expressive là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ expressive trong tiếng Anh

expressive /ɪksˈprɛsɪv/
- (adj) : có ý nghĩa, diễn cảm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

expressive: Biểu cảm, giàu cảm xúc (adj)

Expressive mô tả người hoặc sự vật có khả năng thể hiện cảm xúc, ý nghĩa một cách rõ ràng.

  • She has very expressive eyes. (Cô ấy có đôi mắt rất biểu cảm.)
  • The painting is highly expressive. (Bức tranh rất giàu cảm xúc.)
  • His speech was expressive of gratitude. (Bài phát biểu của anh ấy thể hiện lòng biết ơn.)

Bảng biến thể từ "expressive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "expressive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "expressive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!