Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

exposed là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ exposed trong tiếng Anh

exposed /ɪkˈspəʊzd/
- (adj) : trần truồng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

exposed: Bị lộ / dễ bị ảnh hưởng

Exposed chỉ tình trạng không được che chắn, dễ bị tác động.

  • The house is exposed to the sea winds. (Ngôi nhà phơi mình trước gió biển.)
  • He felt exposed after the secret was revealed. (Anh ấy cảm thấy bị lộ sau khi bí mật được tiết lộ.)
  • The workers were exposed to chemicals. (Công nhân bị phơi nhiễm hóa chất.)

Bảng biến thể từ "exposed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "exposed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "exposed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!