Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

experiential là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ experiential trong tiếng Anh

experiential /ɪksˌpɪərɪˈɛnʃəl/
- (adj) : theo kinh nghiệm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

experiential: Mang tính trải nghiệm (adj)

Experiential liên quan đến trải nghiệm thực tế hơn là lý thuyết.

  • The course provides experiential learning. (Khóa học cung cấp phương pháp học tập qua trải nghiệm.)
  • Experiential knowledge is gained from practice. (Kiến thức thực tế có được từ trải nghiệm.)
  • They prefer experiential activities over lectures. (Họ thích các hoạt động trải nghiệm hơn là bài giảng.)

Bảng biến thể từ "experiential"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "experiential"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "experiential"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!