expected: Mong đợi, dự kiến
Expected mô tả điều gì đó được chờ đợi hoặc dự đoán sẽ xảy ra.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
expected
|
Phiên âm: /ɪkˈspektɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Được mong đợi, được dự đoán trước | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó xảy ra như dự kiến hoặc đã được chuẩn bị tinh thần từ trước |
The results were better than expected. |
Kết quả tốt hơn mong đợi. |
| 2 |
Từ:
expect
|
Phiên âm: /ɪkˈspekt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Mong đợi, chờ đợi, dự đoán | Ngữ cảnh: Dùng để nói về việc tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra |
We expect the guests to arrive soon. |
Chúng tôi mong khách sẽ đến sớm. |
| 3 |
Từ:
expecting
|
Phiên âm: /ɪkˈspektɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang mong đợi, đang chờ | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ trạng thái đang chờ đợi điều gì đó xảy ra |
She is expecting her first child. |
Cô ấy đang mang thai đứa con đầu lòng. |
| 4 |
Từ:
expectancy
|
Phiên âm: /ɪkˈspektənsi/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Triển vọng, tuổi thọ, sự chờ đợi | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả kỳ vọng hoặc khả năng điều gì đó xảy ra trong tương lai |
The life expectancy of the population has risen. |
Tuổi thọ trung bình của dân số đã tăng lên. |
| 5 |
Từ:
expectation
|
Phiên âm: /ˌekspekˈteɪʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự mong đợi, kỳ vọng | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ niềm tin hoặc hy vọng rằng điều gì đó sẽ xảy ra |
The students had high expectations for their grades. |
Học sinh có kỳ vọng cao về điểm số của mình. |
| 6 |
Từ:
expectedly
|
Phiên âm: /ɪkˈspektɪdli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách được mong đợi | Ngữ cảnh: Dùng để nói về điều gì đó xảy ra đúng như dự đoán |
The movie ended expectedly with a happy scene. |
Bộ phim kết thúc đúng như mong đợi bằng một cảnh hạnh phúc. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Compliance with the law is expected. Tuân thủ luật pháp được mong đợi. |
Tuân thủ luật pháp được mong đợi. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The ship is expected to make harbor tonight. Con tàu dự kiến sẽ cập cảng đêm nay. |
Con tàu dự kiến sẽ cập cảng đêm nay. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The National Executive is expected to endorse these recommendations. Cơ quan điều hành quốc gia dự kiến sẽ tán thành những khuyến nghị này. |
Cơ quan điều hành quốc gia dự kiến sẽ tán thành những khuyến nghị này. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The outcome was not what he fondly expected. Kết quả không như anh mong đợi. |
Kết quả không như anh mong đợi. | Lưu sổ câu |
| 5 |
I was expected to familiarise myself with the keyboard. Tôi đã phải tự làm quen với bàn phím. |
Tôi đã phải tự làm quen với bàn phím. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The concert was expected to be a sell-out. Buổi hòa nhạc dự kiến sẽ cháy vé. |
Buổi hòa nhạc dự kiến sẽ cháy vé. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Insurance claims are expected to soar. Yêu cầu bảo hiểm dự kiến sẽ tăng cao. |
Yêu cầu bảo hiểm dự kiến sẽ tăng cao. | Lưu sổ câu |
| 8 |
We expected him, but he never appeared. Chúng tôi mong đợi anh ấy, nhưng anh ấy không bao giờ xuất hiện. |
Chúng tôi mong đợi anh ấy, nhưng anh ấy không bao giờ xuất hiện. | Lưu sổ câu |
| 9 |
They all expected to go to paradise. Tất cả đều mong đợi được đến thiên đường. |
Tất cả đều mong đợi được đến thiên đường. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The gains and losses are expected to cancel out. Lãi và lỗ dự kiến sẽ bị hủy bỏ. |
Lãi và lỗ dự kiến sẽ bị hủy bỏ. | Lưu sổ câu |
| 11 |
It is less of a problem than I'd expected. Nó ít vấn đề hơn tôi mong đợi. |
Nó ít vấn đề hơn tôi mong đợi. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The report was not expected to provide any answers. Báo cáo không được mong đợi đưa ra bất kỳ câu trả lời nào. |
Báo cáo không được mong đợi đưa ra bất kỳ câu trả lời nào. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The trial is expected to continue for three months. Phiên tòa dự kiến sẽ tiếp tục trong ba tháng. |
Phiên tòa dự kiến sẽ tiếp tục trong ba tháng. | Lưu sổ câu |
| 14 |
They are expected to win the election with ease. Họ được cho là sẽ thắng cử một cách dễ dàng. |
Họ được cho là sẽ thắng cử một cách dễ dàng. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Growth is expected to stagnate next year. Tăng trưởng dự kiến sẽ trì trệ trong năm tới. |
Tăng trưởng dự kiến sẽ trì trệ trong năm tới. | Lưu sổ câu |
| 16 |
I expected the cease-fire to last. Tôi hy vọng lệnh ngừng bắn sẽ kéo dài. |
Tôi hy vọng lệnh ngừng bắn sẽ kéo dài. | Lưu sổ câu |
| 17 |
We didn't arrive so soon as we expected. Chúng tôi đã không đến sớm như chúng tôi mong đợi. |
Chúng tôi đã không đến sớm như chúng tôi mong đợi. | Lưu sổ câu |
| 18 |
A company of travellers is expected to arrive soon. Một công ty du lịch dự kiến sẽ đến sớm. |
Một công ty du lịch dự kiến sẽ đến sớm. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The book is expected to dominate the best-seller lists. Cuốn sách được dự đoán sẽ thống trị danh sách best |
Cuốn sách được dự đoán sẽ thống trị danh sách best | Lưu sổ câu |
| 20 |
It was much better than I'd expected. Nó tốt hơn nhiều so với tôi mong đợi. |
Nó tốt hơn nhiều so với tôi mong đợi. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The talks are expected to continue until tomorrow. Các cuộc đàm phán dự kiến sẽ tiếp tục cho đến ngày mai. |
Các cuộc đàm phán dự kiến sẽ tiếp tục cho đến ngày mai. | Lưu sổ câu |
| 22 |
House prices are expected to rise sharply. Giá nhà dự kiến sẽ tăng mạnh. |
Giá nhà dự kiến sẽ tăng mạnh. | Lưu sổ câu |
| 23 |
We are expected to make harbour tonight. Chúng tôi dự kiến sẽ cập bến đêm nay. |
Chúng tôi dự kiến sẽ cập bến đêm nay. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Their baby was born last/is expected next December. Con của họ được sinh ra lần cuối / dự kiến vào tháng 12 năm sau. |
Con của họ được sinh ra lần cuối / dự kiến vào tháng 12 năm sau. | Lưu sổ câu |
| 25 |
My father expected perfection from all of us. Cha tôi mong đợi sự hoàn hảo từ tất cả chúng tôi. |
Cha tôi mong đợi sự hoàn hảo từ tất cả chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 26 |
Problems were expected, but they never materialized. Các vấn đề đã được mong đợi, nhưng chúng không bao giờ thành hiện thực. |
Các vấn đề đã được mong đợi, nhưng chúng không bao giờ thành hiện thực. | Lưu sổ câu |
| 27 |
As expected, excessive drinking caught up with him. Đúng như dự đoán, việc uống rượu quá mức đã bắt kịp anh ta. |
Đúng như dự đoán, việc uống rượu quá mức đã bắt kịp anh ta. | Lưu sổ câu |
| 28 |
The interview was much worse than he had expected. Cuộc phỏng vấn tồi tệ hơn nhiều so với những gì anh ấy mong đợi. |
Cuộc phỏng vấn tồi tệ hơn nhiều so với những gì anh ấy mong đợi. | Lưu sổ câu |
| 29 |
The cow is expected to calve next week. Con bò dự kiến sẽ đẻ vào tuần tới. |
Con bò dự kiến sẽ đẻ vào tuần tới. | Lưu sổ câu |
| 30 |
We expected that you would succeed. Chúng tôi kỳ vọng rằng bạn sẽ thành công. |
Chúng tôi kỳ vọng rằng bạn sẽ thành công. | Lưu sổ câu |
| 31 |
Double the expected number of people came to the meeting. Tăng gấp đôi số người dự kiến đã đến cuộc họp. |
Tăng gấp đôi số người dự kiến đã đến cuộc họp. | Lưu sổ câu |
| 32 |
this year’s expected earnings thu nhập dự kiến của năm nay |
thu nhập dự kiến của năm nay | Lưu sổ câu |