Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

expectancy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ expectancy trong tiếng Anh

expectancy /ɪksˈpɛktənsi/
- (n) : tình trạng mong chờ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

expectancy: Sự kỳ vọng, tuổi thọ (n)

Expectancy dùng để nói về sự mong đợi hoặc kỳ vọng trong thời gian dài; cũng thường gặp trong cụm “life expectancy”.

  • The children waited with expectancy. (Những đứa trẻ chờ đợi đầy kỳ vọng.)
  • The country has a high life expectancy. (Quốc gia này có tuổi thọ trung bình cao.)
  • There was an air of expectancy in the room. (Căn phòng tràn ngập sự chờ mong.)

Bảng biến thể từ "expectancy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "expectancy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "expectancy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!