Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

existing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ existing trong tiếng Anh

existing /ɪɡˈzɪstɪŋ/
- adverb : hiện có

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

existing: Hiện tại; đang tồn tại

Existing là tính từ nghĩa là đang có sẵn hoặc đang tồn tại ở thời điểm hiện tại.

  • We will improve the existing system. (Chúng tôi sẽ cải tiến hệ thống hiện tại.)
  • The existing laws need revision. (Các luật hiện hành cần được sửa đổi.)
  • He repaired the existing furniture. (Anh ấy sửa chữa đồ nội thất hiện có.)

Bảng biến thể từ "existing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "existing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "existing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

New laws will soon replace existing legislation.

Luật mới sẽ sớm thay thế luật hiện hành.

Lưu sổ câu