Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

encouraging là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ encouraging trong tiếng Anh

encouraging /ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ/
- noun : khích lệ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

encouraging: Khích lệ; đầy hy vọng

Encouraging là tính từ mô tả điều gì đó mang lại sự động viên hoặc tín hiệu tích cực.

  • The results are encouraging. (Kết quả rất đáng khích lệ.)
  • She gave me an encouraging smile. (Cô ấy mỉm cười khích lệ tôi.)
  • It’s encouraging to see so many people helping. (Thật đáng mừng khi thấy nhiều người giúp đỡ.)

Bảng biến thể từ "encouraging"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "encouraging"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "encouraging"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

This month's unemployment figures are not very encouraging.

Số liệu thất nghiệp của tháng này không mấy khả quan.

Lưu sổ câu

2

You could try being a little more encouraging!

Bạn có thể thử khích lệ hơn một chút!

Lưu sổ câu

3

Despite the encouraging findings, we remain cautious.

Bất chấp những phát hiện đáng khích lệ, chúng tôi vẫn thận trọng.

Lưu sổ câu

4

This month's unemployment figures are not very encouraging.

Số liệu thất nghiệp của tháng này không mấy khả quan.

Lưu sổ câu