Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

emphatic là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ emphatic trong tiếng Anh

emphatic /ɪmˈfætɪk/
- (adj) : mạnh mẽ, dứt khoát

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

emphatic: Nhấn mạnh, dứt khoát (adj)

Emphatic dùng để mô tả cách nói, hành động thể hiện sự chắc chắn, rõ ràng.

  • She gave an emphatic "no" to the request. (Cô ấy dứt khoát nói "không" với yêu cầu.)
  • He made an emphatic point in the debate. (Anh ấy đã nhấn mạnh một luận điểm trong cuộc tranh luận.)
  • The victory was emphatic. (Chiến thắng này là dứt khoát, rõ rệt.)

Bảng biến thể từ "emphatic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "emphatic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "emphatic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!