Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

emphasis là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ emphasis trong tiếng Anh

emphasis /ˈemfəsɪs/
- (n) : sự nhấn mạnh, tầm quan trọng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

emphasis: Nhấn mạnh

Emphasis là sự chú trọng hoặc làm nổi bật tầm quan trọng của một điều gì đó.

  • The teacher placed emphasis on the importance of teamwork in the classroom. (Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm trong lớp học.)
  • He gave special emphasis to the environment in his speech. (Anh ấy đã nhấn mạnh đặc biệt về môi trường trong bài phát biểu của mình.)
  • The company’s slogan puts emphasis on customer satisfaction. (Khẩu hiệu của công ty nhấn mạnh sự hài lòng của khách hàng.)

Bảng biến thể từ "emphasis"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: emphasis
Phiên âm: /ˈɛmfəsɪs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự nhấn mạnh, sự chú trọng Ngữ cảnh: Dùng để chỉ sự quan trọng hoặc sự chú trọng đặc biệt vào một điều gì đó The teacher placed emphasis on the importance of teamwork.
Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm.
2 Từ: emphasize
Phiên âm: /ˈɛmfəsaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nhấn mạnh, làm nổi bật Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động làm nổi bật điều gì đó She emphasized the need for more practice.
Cô ấy đã nhấn mạnh sự cần thiết phải luyện tập nhiều hơn.
3 Từ: emphasized
Phiên âm: /ˈɛmfəsaɪzd/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã nhấn mạnh Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động nhấn mạnh đã xảy ra He emphasized the importance of punctuality during the meeting.
Anh ấy đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đúng giờ trong cuộc họp.
4 Từ: emphasizing
Phiên âm: /ˈɛmfəsaɪzɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang nhấn mạnh Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động đang diễn ra làm nổi bật điều gì đó The speaker is emphasizing the key points of the presentation.
Người diễn giả đang nhấn mạnh những điểm chính trong bài thuyết trình.
5 Từ: emphatic
Phiên âm: /ɪmˈfætɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nhấn mạnh, kiên quyết Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó được nói hoặc làm một cách mạnh mẽ, rõ ràng He gave an emphatic reply to the question.
Anh ấy đã trả lời câu hỏi một cách mạnh mẽ.
6 Từ: emphatically
Phiên âm: /ɪmˈfætɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách nhấn mạnh Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động hoặc lời nói được thực hiện một cách mạnh mẽ, rõ ràng She refused emphatically to participate.
Cô ấy từ chối tham gia một cách kiên quyết.

Từ đồng nghĩa "emphasis"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "emphasis"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Too much emphasis is placed on research.

Tập trung quá nhiều vào nghiên cứu.

Lưu sổ câu

2

Morality was the emphasis of his speech.

Đạo đức là điểm nhấn trong bài phát biểu của ông.

Lưu sổ câu

3

Some schools put/lay/place great emphasis on language study.

Một số trường đặt / lay / đặt trọng tâm vào việc học ngôn ngữ.

Lưu sổ câu

4

Teachers have expressed concern about the emphasis on testing.

Các giáo viên đã bày tỏ lo lắng về việc chú trọng kiểm tra.

Lưu sổ câu

5

In Japan there is a lot of emphasis on politeness.

Ở Nhật Bản rất chú trọng đến phép lịch sự.

Lưu sổ câu

6

You always put too much emphasis on the last syllable.

Bạn luôn nhấn mạnh quá nhiều vào âm cuối.

Lưu sổ câu

7

The emphasis has shifted markedly in recent years.

Sự chú trọng đã thay đổi rõ rệt trong những năm gần đây.

Lưu sổ câu

8

The emphasis is on the final syllable.

Sự nhấn mạnh là ở âm tiết cuối cùng.

Lưu sổ câu

9

Words are sometimes italicized for emphasis.

Các từ đôi khi được in nghiêng để nhấn mạnh.

Lưu sổ câu

10

Put the emphasis on the second syllable.

Đặt trọng tâm vào âm tiết thứ hai.

Lưu sổ câu

11

Our company puts the emphasis on quality.

Công ty chúng tôi đặt trọng tâm vào chất lượng.

Lưu sổ câu

12

She repeated the question with emphasis.

Cô ấy lặp lại câu hỏi với sự nhấn mạnh.

Lưu sổ câu

13

'I', he said with great emphasis, 'was the one'.

"Tôi", anh ấy nói với sự nhấn mạnh, "là một".

Lưu sổ câu

14

The Democrats shifted the emphasis away from direct taxation.

Đảng Dân chủ đã chuyển trọng tâm ra khỏi việc đánh thuế trực tiếp.

Lưu sổ câu

15

Increased emphasis is now being placed on corporate image.

Hình ảnh công ty ngày càng được chú trọng.

Lưu sổ câu

16

The company lays great emphasis on customer care.

Công ty rất chú trọng vào việc chăm sóc khách hàng.

Lưu sổ câu

17

Particular emphasis will be placed on oral language training.

Đặc biệt chú trọng đến đào tạo ngôn ngữ bằng miệng.

Lưu sổ câu

18

The company places a lot of emphasis on training.

Công ty rất chú trọng vào công tác đào tạo.

Lưu sổ câu

19

The emphasis here is on hard work, not enjoyment.

Sự nhấn mạnh ở đây là làm việc chăm chỉ, không phải là hưởng thụ.

Lưu sổ câu

20

The emphasis should be on the first syllable.

Sự nhấn mạnh nên ở âm tiết đầu tiên.

Lưu sổ câu

21

The party places great emphasis on family values.

Bữa tiệc rất chú trọng đến giá trị gia đình.

Lưu sổ câu

22

The emphasis should be shifted more towards Parliament.

Sự nhấn mạnh cần được chuyển sang Nghị viện nhiều hơn.

Lưu sổ câu

23

The course has a vocational emphasis.

Khóa học tập trung vào hướng nghiệp.

Lưu sổ câu

24

The emphasis now is on recycling household waste .

Trọng tâm hiện nay là tái chế rác thải sinh hoạt.

Lưu sổ câu

25

The course places emphasis on practical work.

Khóa học đặt trọng tâm vào công việc thực tế.

Lưu sổ câu

26

Great emphasis is placed on education.

Giáo dục được chú trọng nhiều.

Lưu sổ câu

27

She placed the emphasis on the word 'soon'.

Cô ấy nhấn mạnh vào từ 'sớm'.

Lưu sổ câu

28

The school puts a lot of emphasis on teaching children to read and write.

Nhà trường rất chú trọng vào việc dạy trẻ em đọc và viết.

Lưu sổ câu

29

His slight emphasis on the word "Lady" was definitely mocking.

Sự nhấn mạnh nhẹ của anh ta đối với từ "Quý bà" chắc chắn là chế giễu.

Lưu sổ câu

30

Examine the events leading to the war, with particular emphasis on France's role in them.

Xem xét các sự kiện dẫn đến chiến tranh, đặc biệt nhấn mạnh đến vai trò của Pháp đối với chúng.

Lưu sổ câu

31

Since the elections there has been a greater emphasis on education.

Kể từ cuộc bầu cử, giáo dục đã được chú trọng nhiều hơn.

Lưu sổ câu

32

to put/lay/place emphasis on something

đặt / đặt / nhấn mạnh vào điều gì đó

Lưu sổ câu

33

to put particular/special/strong emphasis on something

nhấn mạnh cụ thể / đặc biệt / mạnh mẽ vào điều gì đó

Lưu sổ câu

34

Increased emphasis is now being placed on corporate image.

Hình ảnh công ty ngày càng được chú trọng.

Lưu sổ câu

35

The emphasis is very much on learning the spoken language.

Việc học ngôn ngữ nói được nhấn mạnh rất nhiều.

Lưu sổ câu

36

There is too much emphasis on reducing costs.

Tập trung quá nhiều vào việc giảm chi phí.

Lưu sổ câu

37

We provide all types of information, with an emphasis on legal advice.

Chúng tôi cung cấp tất cả các loại thông tin, tập trung vào tư vấn pháp lý.

Lưu sổ câu

38

There has been a shift of emphasis from manufacturing to service industries.

Đã có sự chuyển hướng tập trung từ sản xuất sang các ngành dịch vụ.

Lưu sổ câu

39

The course has a vocational emphasis.

Khóa học tập trung vào hướng nghiệp.

Lưu sổ câu

40

You're placing the emphasis on the wrong syllable.

Bạn đang nhấn mạnh vào âm tiết sai.

Lưu sổ câu

41

He put extra emphasis on the word ‘never’.

Anh ấy nhấn mạnh thêm từ "không bao giờ".

Lưu sổ câu

42

‘I can assure you,’ she added with emphasis, ‘the figures are correct.’

"Tôi có thể đảm bảo với bạn," cô ấy nhấn mạnh thêm, "các số liệu là chính xác."

Lưu sổ câu

43

The alternative explanation puts more emphasis on economic factors.

Giải thích thay thế nhấn mạnh hơn vào các yếu tố kinh tế.

Lưu sổ câu

44

Both subjects should be given equal emphasis.

Cả hai đối tượng cần được chú trọng như nhau.

Lưu sổ câu

45

Education received special emphasis.

Giáo dục được chú trọng đặc biệt.

Lưu sổ câu

46

Examine the events leading to the war, with particular emphasis on France's role in them.

Xem xét các sự kiện dẫn đến chiến tranh, đặc biệt nhấn mạnh đến vai trò của Pháp trong đó.

Lưu sổ câu

47

I believe the education system places undue emphasis on exam results.

Tôi tin rằng hệ thống giáo dục quá chú trọng vào kết quả kỳ thi.

Lưu sổ câu

48

In recent years, the emphasis has moved away from punishing drug addicts towards helping them.

Trong những năm gần đây, trọng tâm đã chuyển từ việc trừng phạt những người nghiện ma túy sang giúp đỡ họ.

Lưu sổ câu

49

Little emphasis was placed on educating people about the dangers.

Ít chú trọng đến việc giáo dục mọi người về những nguy hiểm.

Lưu sổ câu

50

The Democrats shifted the emphasis away from direct taxation.

Đảng Dân chủ chuyển trọng tâm ra khỏi việc đánh thuế trực tiếp.

Lưu sổ câu

51

The company lays great emphasis on customer care.

Công ty rất chú trọng vào việc chăm sóc khách hàng.

Lưu sổ câu

52

The emphasis is on keeping fit rather than developing lots of muscles.

Trọng tâm là giữ dáng hơn là phát triển nhiều cơ.

Lưu sổ câu

53

We discussed where the main emphasis should be placed.

Chúng tôi đã thảo luận về nơi cần đặt điểm nhấn chính.

Lưu sổ câu

54

a cultural emphasis on educational achievement

văn hóa nhấn mạnh vào thành tựu giáo dục

Lưu sổ câu

55

schools that put a heavy emphasis on sporting achievement

trường học đặt nặng thành tích thể thao

Lưu sổ câu

56

with the new emphasis on individuality and creative expression

với sự nhấn mạnh mới về tính cá nhân và sự thể hiện sáng tạo

Lưu sổ câu

57

His slight emphasis on the word ‘Lady’ was definitely mocking.

Sự nhấn mạnh nhẹ của anh ấy đối với từ "Lady" chắc chắn là chế giễu.

Lưu sổ câu

58

She repeated the question with emphasis.

Cô ấy lặp lại câu hỏi với sự nhấn mạnh.

Lưu sổ câu