Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

elsewhere là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ elsewhere trong tiếng Anh

elsewhere /ˌelsˈweə/
- (adv) : ở một nơi nào khác

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

elsewhere: Nơi khác

Elsewhere chỉ một nơi nào đó ngoài vị trí hiện tại hoặc không phải là nơi đã được đề cập.

  • The problem may be solved elsewhere if not here. (Vấn đề có thể được giải quyết ở nơi khác nếu không phải ở đây.)
  • She decided to find a new job elsewhere after being unhappy with her current one. (Cô ấy quyết định tìm một công việc mới ở nơi khác sau khi không hài lòng với công việc hiện tại.)
  • Elsewhere in the country, there were reports of heavy rainfall. (Ở những nơi khác trong đất nước, có báo cáo về mưa lớn.)

Bảng biến thể từ "elsewhere"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: elsewhere
Phiên âm: /ˈɛlsˌwɛr/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Ở nơi khác Ngữ cảnh: Dùng để chỉ vị trí hoặc nơi khác so với nơi đang nhắc đến They moved elsewhere in the city.
Họ đã chuyển đến nơi khác trong thành phố.
2 Từ: else
Phiên âm: /ɛls/ Loại từ: Đại từ/Trạng từ Nghĩa: Khác, ngoài ra Ngữ cảnh: Dùng để chỉ cái khác hoặc thêm vào Do you want anything else?
Bạn có muốn thêm gì khác không?
3 Từ: anywhere else
Phiên âm: /ˈɛniˌwɛr ɛls/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Ở bất cứ nơi nào khác Ngữ cảnh: Dùng để chỉ bất kỳ vị trí nào khác ngoài nơi đang nói đến We couldn’t find the keys anywhere else.
Chúng tôi không thể tìm thấy chìa khóa ở bất cứ nơi nào khác.
4 Từ: somewhere else
Phiên âm: /ˈsʌmˌwɛr ɛls/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Ở một nơi khác Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một nơi khác cụ thể hoặc không xác định Let’s go somewhere else for lunch.
Chúng ta hãy đi ăn trưa ở một nơi khác.

Từ đồng nghĩa "elsewhere"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "elsewhere"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She is becoming famous in Australia and elsewhere.

Cô ấy đang trở nên nổi tiếng ở Úc và các nơi khác.

Lưu sổ câu

2

You must look for hotels elsewhere.

Bạn phải tìm kiếm khách sạn ở nơi khác.

Lưu sổ câu

3

Can you find anything like this elsewhere?

Bạn có thể tìm thấy bất cứ điều gì như thế này ở nơi khác không?

Lưu sổ câu

4

Is there intelligent life elsewhere in the universe?

Có sự sống thông minh ở nơi khác trong vũ trụ không?

Lưu sổ câu

5

You could earn a higher rate of interest elsewhere.

Bạn có thể kiếm được một mức lãi suất cao hơn ở những nơi khác.

Lưu sổ câu

6

If the restaurant is full we can go elsewhere.

Nếu nhà hàng hết chỗ, chúng tôi có thể đi chỗ khác.

Lưu sổ câu

7

Could there be intelligent life elsewhere in the universe?

Có thể có sự sống thông minh ở nơi khác trong vũ trụ?

Lưu sổ câu

8

Prices are higher here than elsewhere.

Giá ở đây cao hơn chỗ khác.

Lưu sổ câu

9

The salaries here are low against the rates elsewhere.

Mức lương ở đây thấp so với mức lương ở những nơi khác.

Lưu sổ câu

10

Experiments elsewhere corroborate these results.

Các thí nghiệm ở những nơi khác đã chứng thực những kết quả này.

Lưu sổ câu

11

The main problem, I believe, lies elsewhere.

Tôi tin rằng vấn đề chính nằm ở chỗ khác.

Lưu sổ câu

12

Our troops are to be redeployed elsewhere.

Quân đội của chúng tôi sẽ được tái triển khai ở nơi khác.

Lưu sổ câu

13

The answer to the problem must be sought elsewhere.

Câu trả lời cho vấn đề phải được tìm kiếm ở nơi khác.

Lưu sổ câu

14

The arguments for change are buttressed by events elsewhere.

Các lập luận cho sự thay đổi được củng cố bởi các sự kiện ở nơi khác.

Lưu sổ câu

15

The panel shows marked similarities with mosaics found elsewhere.

Bảng điều khiển cho thấy những điểm tương đồng rõ rệt với các bức tranh ghép được tìm thấy ở nơi khác.senturedict.com

Lưu sổ câu

16

But if you are not satisfied then go elsewhere.

Nhưng nếu bạn không hài lòng thì hãy đi nơi khác.

Lưu sổ câu

17

This research merely duplicates work already done elsewhere.

Nghiên cứu này chỉ sao chép công việc đã được thực hiện ở nơi khác.

Lưu sổ câu

18

Our problems don't bear comparison with those elsewhere.

Vấn đề của chúng tôi không thể so sánh với những vấn đề khác.

Lưu sổ câu

19

The praesidium has decided to hold this evening's meeting elsewhere.

Praesidium đã quyết định tổ chức cuộc họp tối nay ở nơi khác.

Lưu sổ câu

20

Businesses are feeling the indirect effects from the recession that'sgoing on elsewhere.

Các doanh nghiệp đang cảm thấy những tác động gián tiếp từ cuộc suy thoái đang diễn ra ở những nơi khác.

Lưu sổ câu

21

The presidium has decided to hold this evening's meeting elsewhere.

Đoàn chủ tịch đã quyết định tổ chức cuộc họp chiều nay ở nơi khác.

Lưu sổ câu

22

The report looks at economic growth in Europe and elsewhere.

Báo cáo xem xét tăng trưởng kinh tế ở châu Âu và các nơi khác.

Lưu sổ câu

23

Almost 80 percent of the state's residents were born elsewhere.

Gần 80 phần trăm cư dân của bang được sinh ra ở nơi khác.

Lưu sổ câu

24

Unable to find the book in this bookstore, he bought elsewhere.

Không tìm thấy cuốn sách ở hiệu sách này, anh đã mua ở nơi khác.

Lưu sổ câu

25

America's rise in rates was conjoined with higher rates elsewhere.

Tỷ lệ tăng của Mỹ gắn liền với tỷ lệ cao hơn ở những nơi khác.

Lưu sổ câu

26

Dissatisfied customers will look elsewhere.

Khách hàng không hài lòng sẽ tìm nơi khác.

Lưu sổ câu

27

The site contains information not found elsewhere.

Trang web chứa thông tin không được tìm thấy ở nơi khác.

Lưu sổ câu

28

The answer to the problem must be sought elsewhere.

Câu trả lời cho vấn đề phải được tìm kiếm ở nơi khác.

Lưu sổ câu

29

Our favourite restaurant was closed, so we had to go elsewhere.

Nhà hàng yêu thích của chúng tôi đã đóng cửa, vì vậy chúng tôi phải đi nơi khác.

Lưu sổ câu

30

Prices are higher here than elsewhere.

Giá ở đây cao hơn nơi khác.

Lưu sổ câu

31

Elsewhere, the weather today has been fairly sunny.

Ở những nơi khác, thời tiết hôm nay khá nắng.

Lưu sổ câu