elsewhere: Nơi khác
Elsewhere chỉ một nơi nào đó ngoài vị trí hiện tại hoặc không phải là nơi đã được đề cập.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
elsewhere
|
Phiên âm: /ˈɛlsˌwɛr/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Ở nơi khác | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ vị trí hoặc nơi khác so với nơi đang nhắc đến |
They moved elsewhere in the city. |
Họ đã chuyển đến nơi khác trong thành phố. |
| 2 |
Từ:
else
|
Phiên âm: /ɛls/ | Loại từ: Đại từ/Trạng từ | Nghĩa: Khác, ngoài ra | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ cái khác hoặc thêm vào |
Do you want anything else? |
Bạn có muốn thêm gì khác không? |
| 3 |
Từ:
anywhere else
|
Phiên âm: /ˈɛniˌwɛr ɛls/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Ở bất cứ nơi nào khác | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ bất kỳ vị trí nào khác ngoài nơi đang nói đến |
We couldn’t find the keys anywhere else. |
Chúng tôi không thể tìm thấy chìa khóa ở bất cứ nơi nào khác. |
| 4 |
Từ:
somewhere else
|
Phiên âm: /ˈsʌmˌwɛr ɛls/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Ở một nơi khác | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một nơi khác cụ thể hoặc không xác định |
Let’s go somewhere else for lunch. |
Chúng ta hãy đi ăn trưa ở một nơi khác. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She is becoming famous in Australia and elsewhere. Cô ấy đang trở nên nổi tiếng ở Úc và các nơi khác. |
Cô ấy đang trở nên nổi tiếng ở Úc và các nơi khác. | Lưu sổ câu |
| 2 |
You must look for hotels elsewhere. Bạn phải tìm kiếm khách sạn ở nơi khác. |
Bạn phải tìm kiếm khách sạn ở nơi khác. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Can you find anything like this elsewhere? Bạn có thể tìm thấy bất cứ điều gì như thế này ở nơi khác không? |
Bạn có thể tìm thấy bất cứ điều gì như thế này ở nơi khác không? | Lưu sổ câu |
| 4 |
Is there intelligent life elsewhere in the universe? Có sự sống thông minh ở nơi khác trong vũ trụ không? |
Có sự sống thông minh ở nơi khác trong vũ trụ không? | Lưu sổ câu |
| 5 |
You could earn a higher rate of interest elsewhere. Bạn có thể kiếm được một mức lãi suất cao hơn ở những nơi khác. |
Bạn có thể kiếm được một mức lãi suất cao hơn ở những nơi khác. | Lưu sổ câu |
| 6 |
If the restaurant is full we can go elsewhere. Nếu nhà hàng hết chỗ, chúng tôi có thể đi chỗ khác. |
Nếu nhà hàng hết chỗ, chúng tôi có thể đi chỗ khác. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Could there be intelligent life elsewhere in the universe? Có thể có sự sống thông minh ở nơi khác trong vũ trụ? |
Có thể có sự sống thông minh ở nơi khác trong vũ trụ? | Lưu sổ câu |
| 8 |
Prices are higher here than elsewhere. Giá ở đây cao hơn chỗ khác. |
Giá ở đây cao hơn chỗ khác. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The salaries here are low against the rates elsewhere. Mức lương ở đây thấp so với mức lương ở những nơi khác. |
Mức lương ở đây thấp so với mức lương ở những nơi khác. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Experiments elsewhere corroborate these results. Các thí nghiệm ở những nơi khác đã chứng thực những kết quả này. |
Các thí nghiệm ở những nơi khác đã chứng thực những kết quả này. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The main problem, I believe, lies elsewhere. Tôi tin rằng vấn đề chính nằm ở chỗ khác. |
Tôi tin rằng vấn đề chính nằm ở chỗ khác. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Our troops are to be redeployed elsewhere. Quân đội của chúng tôi sẽ được tái triển khai ở nơi khác. |
Quân đội của chúng tôi sẽ được tái triển khai ở nơi khác. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The answer to the problem must be sought elsewhere. Câu trả lời cho vấn đề phải được tìm kiếm ở nơi khác. |
Câu trả lời cho vấn đề phải được tìm kiếm ở nơi khác. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The arguments for change are buttressed by events elsewhere. Các lập luận cho sự thay đổi được củng cố bởi các sự kiện ở nơi khác. |
Các lập luận cho sự thay đổi được củng cố bởi các sự kiện ở nơi khác. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The panel shows marked similarities with mosaics found elsewhere. Bảng điều khiển cho thấy những điểm tương đồng rõ rệt với các bức tranh ghép được tìm thấy ở nơi khác.senturedict.com |
Bảng điều khiển cho thấy những điểm tương đồng rõ rệt với các bức tranh ghép được tìm thấy ở nơi khác.senturedict.com | Lưu sổ câu |
| 16 |
But if you are not satisfied then go elsewhere. Nhưng nếu bạn không hài lòng thì hãy đi nơi khác. |
Nhưng nếu bạn không hài lòng thì hãy đi nơi khác. | Lưu sổ câu |
| 17 |
This research merely duplicates work already done elsewhere. Nghiên cứu này chỉ sao chép công việc đã được thực hiện ở nơi khác. |
Nghiên cứu này chỉ sao chép công việc đã được thực hiện ở nơi khác. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Our problems don't bear comparison with those elsewhere. Vấn đề của chúng tôi không thể so sánh với những vấn đề khác. |
Vấn đề của chúng tôi không thể so sánh với những vấn đề khác. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The praesidium has decided to hold this evening's meeting elsewhere. Praesidium đã quyết định tổ chức cuộc họp tối nay ở nơi khác. |
Praesidium đã quyết định tổ chức cuộc họp tối nay ở nơi khác. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Businesses are feeling the indirect effects from the recession that'sgoing on elsewhere. Các doanh nghiệp đang cảm thấy những tác động gián tiếp từ cuộc suy thoái đang diễn ra ở những nơi khác. |
Các doanh nghiệp đang cảm thấy những tác động gián tiếp từ cuộc suy thoái đang diễn ra ở những nơi khác. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The presidium has decided to hold this evening's meeting elsewhere. Đoàn chủ tịch đã quyết định tổ chức cuộc họp chiều nay ở nơi khác. |
Đoàn chủ tịch đã quyết định tổ chức cuộc họp chiều nay ở nơi khác. | Lưu sổ câu |
| 22 |
The report looks at economic growth in Europe and elsewhere. Báo cáo xem xét tăng trưởng kinh tế ở châu Âu và các nơi khác. |
Báo cáo xem xét tăng trưởng kinh tế ở châu Âu và các nơi khác. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Almost 80 percent of the state's residents were born elsewhere. Gần 80 phần trăm cư dân của bang được sinh ra ở nơi khác. |
Gần 80 phần trăm cư dân của bang được sinh ra ở nơi khác. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Unable to find the book in this bookstore, he bought elsewhere. Không tìm thấy cuốn sách ở hiệu sách này, anh đã mua ở nơi khác. |
Không tìm thấy cuốn sách ở hiệu sách này, anh đã mua ở nơi khác. | Lưu sổ câu |
| 25 |
America's rise in rates was conjoined with higher rates elsewhere. Tỷ lệ tăng của Mỹ gắn liền với tỷ lệ cao hơn ở những nơi khác. |
Tỷ lệ tăng của Mỹ gắn liền với tỷ lệ cao hơn ở những nơi khác. | Lưu sổ câu |
| 26 |
Dissatisfied customers will look elsewhere. Khách hàng không hài lòng sẽ tìm nơi khác. |
Khách hàng không hài lòng sẽ tìm nơi khác. | Lưu sổ câu |
| 27 |
The site contains information not found elsewhere. Trang web chứa thông tin không được tìm thấy ở nơi khác. |
Trang web chứa thông tin không được tìm thấy ở nơi khác. | Lưu sổ câu |
| 28 |
The answer to the problem must be sought elsewhere. Câu trả lời cho vấn đề phải được tìm kiếm ở nơi khác. |
Câu trả lời cho vấn đề phải được tìm kiếm ở nơi khác. | Lưu sổ câu |
| 29 |
Our favourite restaurant was closed, so we had to go elsewhere. Nhà hàng yêu thích của chúng tôi đã đóng cửa, vì vậy chúng tôi phải đi nơi khác. |
Nhà hàng yêu thích của chúng tôi đã đóng cửa, vì vậy chúng tôi phải đi nơi khác. | Lưu sổ câu |
| 30 |
Prices are higher here than elsewhere. Giá ở đây cao hơn nơi khác. |
Giá ở đây cao hơn nơi khác. | Lưu sổ câu |
| 31 |
Elsewhere, the weather today has been fairly sunny. Ở những nơi khác, thời tiết hôm nay khá nắng. |
Ở những nơi khác, thời tiết hôm nay khá nắng. | Lưu sổ câu |