Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

elector là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ elector trong tiếng Anh

elector /ɪˈlɛktə/
- (n) : cử tri

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

elector: Cử tri

Elector là một cá nhân có quyền hợp pháp để bỏ phiếu trong bầu cử. Ở Mỹ, còn dùng để chỉ thành viên của Đại cử tri đoàn.

  • Every elector must show an ID before voting. (Mỗi cử tri phải xuất trình giấy tờ tùy thân trước khi bỏ phiếu.)
  • The electors will cast their votes next week. (Các cử tri sẽ bỏ phiếu vào tuần tới.)
  • Each elector’s vote is confidential. (Phiếu bầu của mỗi cử tri được giữ bí mật.)

Bảng biến thể từ "elector"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "elector"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "elector"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!