Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

elective là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ elective trong tiếng Anh

elective /ɪˈlɛktɪv/
- (adj) : tự chọn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

elective: Tự chọn (adj, n)

Elective thường dùng trong giáo dục và y tế: môn học tự chọn, hoặc ca phẫu thuật không khẩn cấp.

  • She chose psychology as an elective course. (Cô ấy chọn tâm lý học làm môn tự chọn.)
  • The operation was elective, not urgent. (Ca phẫu thuật là tự chọn, không khẩn cấp.)
  • Electives allow students to explore interests. (Các môn tự chọn cho phép sinh viên khám phá sở thích.)

Bảng biến thể từ "elective"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "elective"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "elective"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!