Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

effecting là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ effecting trong tiếng Anh

effecting /ɪˈfɛktɪŋ/
- (adj) : gây cảm xúc sâu xa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

effecting: Gây ra, đem lại

Effecting là tạo ra hoặc thực hiện điều gì đó.

  • They are effecting changes in the policy. (Họ đang thực hiện những thay đổi trong chính sách.)
  • Effecting improvements takes time. (Việc tạo ra cải tiến cần thời gian.)
  • The new law is effecting positive results. (Luật mới đang đem lại kết quả tích cực.)

Bảng biến thể từ "effecting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "effecting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "effecting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!