Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

effectively là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ effectively trong tiếng Anh

effectively /ɪˈfektɪvli/
- (adv) : có kết quả, có hiệu lực

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

effectively: Một cách hiệu quả

Effectively là cách làm việc gì đó đạt được kết quả mong muốn hoặc mục tiêu một cách tốt nhất.

  • She communicated effectively with her team to solve the issue. (Cô ấy giao tiếp hiệu quả với đội ngũ của mình để giải quyết vấn đề.)
  • The organization has been using its resources effectively to achieve its goals. (Tổ chức đã sử dụng tài nguyên của mình một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu.)
  • He managed the project effectively, meeting all deadlines. (Anh ấy đã quản lý dự án một cách hiệu quả, hoàn thành đúng thời hạn.)

Bảng biến thể từ "effectively"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: effectively
Phiên âm: /ɪˈfɛktɪvli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách hiệu quả Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động diễn ra theo cách mang lại kết quả tốt He managed the project effectively.
Anh ấy quản lý dự án một cách hiệu quả.
2 Từ: effective
Phiên âm: /ɪˈfɛktɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hiệu quả, có tác dụng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó hoạt động tốt hoặc có kết quả mong muốn The medicine is highly effective.
Loại thuốc này rất hiệu quả.
3 Từ: effectiveness
Phiên âm: /ɪˈfɛktɪvnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính hiệu quả Ngữ cảnh: Dùng để chỉ mức độ hoặc chất lượng của hiệu quả The effectiveness of the campaign was impressive.
Hiệu quả của chiến dịch thật ấn tượng.
4 Từ: effect
Phiên âm: /ɪˈfɛkt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hiệu ứng, tác động Ngữ cảnh: Dùng để chỉ kết quả hoặc ảnh hưởng của một hành động, sự kiện The new law had a positive effect on the economy.
Luật mới đã có tác động tích cực đến nền kinh tế.
5 Từ: effectuate
Phiên âm: /ɪˈfɛktʃueɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thực hiện, mang lại kết quả Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động làm cho điều gì đó có hiệu quả The government will effectuate the new policy next month.
Chính phủ sẽ thực hiện chính sách mới vào tháng tới.

Từ đồng nghĩa "effectively"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "effectively"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Tanks were deployed effectively during the long campaign.

Xe tăng đã được triển khai hiệu quả trong suốt chiến dịch dài ngày.

Lưu sổ câu

2

Non-white people are effectively excluded from certain jobs.

Những người không phải là người da trắng bị loại khỏi một số công việc nhất định.

Lưu sổ câu

3

The peace settlement effectively acknowledged the country's independence.

Việc giải quyết hòa bình đã thừa nhận một cách hiệu quả nền độc lập của đất nước.

Lưu sổ câu

4

This product cleans baths very effectively.

Sản phẩm này làm sạch bồn tắm rất hiệu quả.

Lưu sổ câu

5

This new legislation effectively prevents us from trading.

Luật mới này ngăn cản chúng tôi giao dịch một cách hiệu quả.

Lưu sổ câu

6

You dealt with the situation very effectively.

Bạn đã xử lý tình huống rất hiệu quả.

Lưu sổ câu

7

Children have to learn to communicate effectively.

Trẻ em phải học cách giao tiếp hiệu quả.

Lưu sổ câu

8

Ability to deal with personnel at all levels effectively.

Khả năng giải quyết nhân sự các cấp hiệu quả.

Lưu sổ câu

9

They failed to mobilize their resources effectively.

Họ đã thất bại trong việc huy động các nguồn lực của mình một cách hiệu quả.

Lưu sổ câu

10

The company must reduce costs to compete effectively.

Công ty phải giảm chi phí để cạnh tranh có hiệu quả.

Lưu sổ câu

11

The truth of this statement has been effectively demonstrated in Chapter 1.

Sự thật của tuyên bố này đã được chứng minh một cách hiệu quả trong Chương 1.

Lưu sổ câu

12

Although officially a dependent territory the island is effectively autonomous.

Mặc dù chính thức là một lãnh thổ phụ thuộc, hòn đảo này vẫn tự trị một cách hiệu quả.

Lưu sổ câu

13

This strategy effectively neutralized what the Conservatives had hoped would be a vote - winner.

Chiến lược này đã vô hiệu hóa một cách hiệu quả điều mà Đảng Bảo thủ hy vọng sẽ là một cuộc bỏ phiếu - người chiến thắng.

Lưu sổ câu

14

The terms of the contract were effectively imposed rather than agreed.

Các điều khoản của hợp đồng đã được áp đặt một cách hiệu quả chứ không phải là thỏa thuận.

Lưu sổ câu

15

The older drugs didn't deal effectively with the malaria parasite.

Các loại thuốc cũ không đối phó hiệu quả với ký sinh trùng sốt rét.

Lưu sổ câu

16

The strike effectively halted production at the factory.

Cuộc đình công đã làm ngừng sản xuất tại nhà máy một cách hiệu quả.

Lưu sổ câu

17

The newspapers were effectively muzzled by strict censorship laws.

Các tờ báo đã bị bóp nghẹt hiệu quả bởi luật kiểm duyệt nghiêm ngặt.

Lưu sổ câu

18

My job had effectively ceased to exist.

Công việc của tôi đã không còn tồn tại.

Lưu sổ câu

19

The orator delivered his speech effectively.

Nhà hùng biện đã thực hiện bài phát biểu của mình một cách hiệu quả.

Lưu sổ câu

20

The complicated electoral system effectively guarantees the president's re-election.

Hệ thống bầu cử phức tạp đảm bảo hiệu quả cho việc tái cử của tổng thống.

Lưu sổ câu

21

The voices of the opposition were effectively smothered.

Tiếng nói của phe đối lập đã bị dập tắt một cách hiệu quả.

Lưu sổ câu

22

A back injury effectively ended her career.

Một chấn thương ở lưng đã kết thúc sự nghiệp của cô.

Lưu sổ câu

23

The director administers quite effectively.

Giám đốc điều hành khá hiệu quả.

Lưu sổ câu

24

Criticism has now been effectively silenced.

Những lời chỉ trích giờ đây đã được im lặng một cách hiệu quả.

Lưu sổ câu

25

The public should be educated to use resources more effectively.

Công chúng nên được giáo dục để sử dụng các nguồn lực hiệu quả hơn.

Lưu sổ câu

26

Modern science and technology empower human beings to control natural forces more effectively.

Khoa học và công nghệ hiện đại trao quyền cho con người để kiểm soát các lực lượng tự nhiên một cách hiệu quả hơn.

Lưu sổ câu

27

The public should be educated in how to use energy more effectively.

Công chúng nên được giáo dục về cách sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.

Lưu sổ câu

28

The company must reduce costs to compete effectively.

Công ty phải giảm chi phí để cạnh tranh hiệu quả.

Lưu sổ câu

29

Managers must be able to work effectively in a cooperative setting.

Người quản lý phải có khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường hợp tác.

Lưu sổ câu

30

Most job interviews focus on the candidate's ability to communicate effectively.

Hầu hết các cuộc phỏng vấn việc làm đều tập trung vào khả năng giao tiếp hiệu quả của ứng viên.

Lưu sổ câu

31

You dealt with the situation very effectively.

Bạn đã xử lý tình huống rất hiệu quả.

Lưu sổ câu

32

The truth of this statement has been effectively demonstrated in Chapter 1.

Sự thật của tuyên bố này đã được chứng minh một cách hiệu quả trong Chương 1.

Lưu sổ câu

33

The government has now effectively ruled out tax cuts.

Chính phủ hiện đã loại bỏ hiệu quả việc cắt giảm thuế.

Lưu sổ câu

34

The war itself did not effectively end until two years later.

Chiến tranh tự nó đã không kết thúc một cách hiệu quả cho đến hai năm sau đó.

Lưu sổ câu

35

Most job interviews focus on the candidate's ability to communicate effectively.

Hầu hết các cuộc phỏng vấn xin việc đều tập trung vào khả năng giao tiếp hiệu quả của ứng viên.

Lưu sổ câu

36

Effectively, this means that companies will be able to avoid regulations.

Một cách hiệu quả, điều này có nghĩa là các công ty sẽ có thể tránh được các quy định.

Lưu sổ câu