Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

educator là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ educator trong tiếng Anh

educator /ˈɛdʒʊkeɪtə/
- noun : nhà giáo dục

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

educator: Nhà giáo dục

Educator là danh từ chỉ người làm công tác giáo dục hoặc giảng dạy.

  • She is a respected educator in the community. (Cô ấy là một nhà giáo dục được kính trọng trong cộng đồng.)
  • Educators play a vital role in shaping young minds. (Các nhà giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tư duy trẻ.)
  • He worked as an educator for over 20 years. (Ông làm giáo dục hơn 20 năm.)

Bảng biến thể từ "educator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "educator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "educator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

adult educators (= who teach adults)

nhà giáo dục người lớn (= người dạy người lớn)

Lưu sổ câu

2

Modern educators prefer a different approach to the teaching of reading.

Các nhà giáo dục hiện đại thích một cách tiếp cận khác đối với việc dạy đọc.

Lưu sổ câu

3

The video is being used by health educators in remote areas.

Đoạn phim đang được sử dụng bởi các nhà giáo dục sức khỏe ở các vùng sâu vùng xa.

Lưu sổ câu

4

We have a wealth of resources for teacher educators.

Chúng tôi có vô số tài nguyên dành cho các nhà giáo dục giáo viên.

Lưu sổ câu