Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

educational là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ educational trong tiếng Anh

educational /ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl/
- noun : giáo dục

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

educational: Mang tính giáo dục

Educational là tính từ mô tả thứ gì đó giúp học hỏi hoặc phát triển kiến thức, kỹ năng.

  • The museum offers many educational programs. (Bảo tàng cung cấp nhiều chương trình giáo dục.)
  • This documentary is highly educational. (Bộ phim tài liệu này rất bổ ích.)
  • They went on an educational trip. (Họ tham gia chuyến đi mang tính giáo dục.)

Bảng biến thể từ "educational"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "educational"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "educational"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

children with special educational needs

trẻ em có nhu cầu giáo dục đặc biệt

Lưu sổ câu

2

educational attainment/achievement

trình độ học vấn / thành tích

Lưu sổ câu

3

an educational psychologist

một nhà tâm lý học giáo dục

Lưu sổ câu

4

educational institutions

tổ chức giáo dục

Lưu sổ câu

5

an educational visit

một chuyến thăm giáo dục

Lưu sổ câu

6

educational games/toys (= that teach you something as well as amusing you)

trò chơi / đồ chơi giáo dục (= dạy bạn điều gì đó cũng như khiến bạn thích thú)

Lưu sổ câu

7

She fought for educational opportunities for women.

Cô đấu tranh cho các cơ hội giáo dục cho phụ nữ.

Lưu sổ câu

8

Watching television can be very educational.

Xem tivi có thể rất giáo dục.

Lưu sổ câu

9

An enquiry has been launched into educational provision in inner city areas.

Một cuộc điều tra đã được đưa vào cung cấp giáo dục trong các khu vực nội thành.

Lưu sổ câu

10

Are educational standards falling?

Các tiêu chuẩn giáo dục đang giảm xuống?

Lưu sổ câu

11

She has no formal educational qualifications.

Cô ấy không có bằng cấp giáo dục chính thức.

Lưu sổ câu

12

The two women were from similar social and educational backgrounds.

Hai người phụ nữ xuất thân từ những hoàn cảnh xã hội và giáo dục giống nhau.

Lưu sổ câu

13

The school medical service was primarily educational in focus.

Dịch vụ y tế trường học chủ yếu tập trung vào giáo dục.

Lưu sổ câu

14

I don't think this trip would be of any educational value.

Tôi không nghĩ chuyến đi này có giá trị giáo dục nào.

Lưu sổ câu

15

What was the last educational establishment that you attended?

Cơ sở giáo dục cuối cùng mà bạn theo học là gì?

Lưu sổ câu

16

Educational achievement in the country is slowly rising.

Thành tựu giáo dục trong nước đang chậm lại.

Lưu sổ câu

17

Educational facilities in the area are poor.

Cơ sở vật chất giáo dục trong khu vực còn kém.

Lưu sổ câu

18

I don't think this trip would be of any educational value.

Tôi không nghĩ chuyến đi này có giá trị giáo dục nào.

Lưu sổ câu