Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

earring là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ earring trong tiếng Anh

earring /ˈɪərɪŋ/
- adjective : bông tai

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

earring: Bông tai

Earring là danh từ chỉ đồ trang sức đeo ở tai.

  • She bought a pair of diamond earrings. (Cô ấy mua một đôi bông tai kim cương.)
  • He lost one of his earrings. (Anh ấy làm mất một chiếc bông tai.)
  • These earrings match your necklace. (Đôi bông tai này hợp với dây chuyền của bạn.)

Bảng biến thể từ "earring"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "earring"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "earring"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!