Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

earlobe là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ earlobe trong tiếng Anh

earlobe /ˈɜːləʊb/
- (n) : dái tai

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

earlobe: Dái tai

Earlobe là phần thịt mềm ở dưới cùng của tai ngoài.

  • She wears a diamond on her earlobe. (Cô ấy đeo viên kim cương ở dái tai.)
  • The earlobe can be pierced for earrings. (Dái tai có thể được bấm lỗ để đeo khuyên.)
  • His earlobe turned red in the cold. (Dái tai anh ấy đỏ lên vì lạnh.)

Bảng biến thể từ "earlobe"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "earlobe"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "earlobe"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!