Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

dramatic là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ dramatic trong tiếng Anh

dramatic /drəˈmætɪk/
- (adj) : như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

dramatic: Kịch tính

Dramatic mô tả một sự kiện hoặc hành động có tính kịch tính, căng thẳng hoặc gây ấn tượng mạnh.

  • The dramatic performance left the audience in tears. (Buổi biểu diễn kịch tính khiến khán giả rơi nước mắt.)
  • There was a dramatic increase in the number of visitors after the event was advertised. (Sự gia tăng đáng kể về số lượng khách tham quan sau khi sự kiện được quảng cáo.)
  • The dramatic weather change caught everyone off guard. (Sự thay đổi thời tiết kịch tính khiến mọi người ngạc nhiên.)

Bảng biến thể từ "dramatic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: dramatic
Phiên âm: /drəˈmætɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Kịch tính, ấn tượng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó gây ấn tượng mạnh hoặc liên quan đến kịch The news had a dramatic effect on the market.
Tin tức đã gây tác động mạnh đến thị trường.
2 Từ: dramatically
Phiên âm: /drəˈmætɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách kịch tính Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động hoặc sự việc diễn ra một cách ấn tượng hoặc kịch tính The price dropped dramatically overnight.
Giá đã giảm mạnh qua đêm.
3 Từ: dramatize
Phiên âm: /ˈdræmətaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Kể lại theo phong cách kịch, làm kịch tính Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động biến sự việc thành kịch tính hoặc phóng đại The movie dramatizes real events.
Bộ phim dựng lại các sự kiện có phần kịch tính.
4 Từ: dramatization
Phiên âm: /ˌdræmətaɪˈzeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự kịch hóa Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động biến câu chuyện hoặc sự kiện thành kịch The dramatization of the novel was well received.
Việc kịch hóa tiểu thuyết đã được đánh giá cao.
5 Từ: drama
Phiên âm: /ˈdrɑːmə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Kịch, vở kịch Ngữ cảnh: Dùng để chỉ tác phẩm sân khấu hoặc thể loại văn học, phim She enjoys reading classic drama.
Cô ấy thích đọc các vở kịch kinh điển.

Từ đồng nghĩa "dramatic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "dramatic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Her opening words were dramatic.

Lời mở đầu của cô ấy rất ấn tượng.

Lưu sổ câu

2

He enjoys the dramatic arts.

Anh ấy thích nghệ thuật kịch.

Lưu sổ câu

3

Environmentalists are alarmed by the dramatic increase in pollution.

Các nhà bảo vệ môi trường đang báo động trước sự gia tăng đáng kể của tình trạng ô nhiễm.

Lưu sổ câu

4

Computers have brought dramatic changes to the workplace.

Máy tính đã mang lại những thay đổi mạnh mẽ cho nơi làm việc.

Lưu sổ câu

5

The announcement had a dramatic effect on house prices.

Thông báo này đã có một tác động đáng kể đến giá nhà.

Lưu sổ câu

6

These proposals represent a dramatic shift in policy.

Những đề xuất này thể hiện một sự thay đổi mạnh mẽ trong chính sách.

Lưu sổ câu

7

Bridget made a dramatic entrance into the room.

Bridget bước vào phòng đầy ấn tượng.

Lưu sổ câu

8

We're studying dramatic texts by sixteenth century playwrights.

Chúng tôi đang nghiên cứu các văn bản kịch của các nhà viết kịch thế kỷ mười sáu.

Lưu sổ câu

9

The businesses showed a dramatic variation in how they treated their staff.

Các doanh nghiệp cho thấy sự thay đổi đáng kể trong cách họ đối xử với nhân viên của mình.

Lưu sổ câu

10

Really it's a workmanlike conference rather than a dramatic one.

Thực sự đó là một hội nghị như công nhân hơn là một cuộc họp kịch tính.

Lưu sổ câu

11

Leeds Castle will provide a dramatic backdrop to a fireworks display next Saturday.

Lâu đài Leeds sẽ cung cấp bối cảnh ấn tượng cho màn bắn pháo hoa vào thứ Bảy tới.

Lưu sổ câu

12

If something dramatic has happened during the day, we'll sit and natter about it.

Nếu có điều gì đó kịch tính đã xảy ra trong ngày, chúng tôi sẽ ngồi lại và giải quyết vấn đề đó.

Lưu sổ câu

13

The mountains form a dramatic backdrop to the little village.

Những ngọn núi tạo thành bối cảnh ấn tượng cho ngôi làng nhỏ.

Lưu sổ câu

14

The nation is gripped by the dramatic story.

Quốc gia đang bị thu hút bởi câu chuyện kịch tính.

Lưu sổ câu

15

He flung out his arms in a dramatic gesture.

Anh ta vung tay ra trong một cử chỉ đầy ấn tượng.

Lưu sổ câu

16

Her entrance was accompanied by suitably dramatic music.

Lối vào của cô được kèm theo âm nhạc ấn tượng phù hợp.

Lưu sổ câu

17

She gave a dramatic shudder of repulsion.

Cô rùng mình vì bị đẩy lùi.

Lưu sổ câu

18

Herr's book started life as a dramatic screenplay.

Cuốn sách của Herr bắt đầu cuộc đời như một kịch bản kịch tính.

Lưu sổ câu

19

This dramatic work has been a great joy.

Công việc kịch tính này đã là một niềm vui lớn.

Lưu sổ câu

20

The mountains provided a dramatic backdrop for our picnic.

Những ngọn núi đã cung cấp một bối cảnh ấn tượng cho chuyến dã ngoại của chúng tôi.

Lưu sổ câu

21

He struck his breast in a dramatic gesture.

Anh ta đánh vào ngực mình trong một cử chỉ đầy ấn tượng.

Lưu sổ câu

22

Students will study various plays and dramatic texts.

Học sinh sẽ nghiên cứu các vở kịch và văn bản kịch khác nhau.

Lưu sổ câu

23

The technique Mr Wilson uses most often is to juxtapose things for dramatic effect.

Kỹ thuật mà ông Wilson sử dụng thường xuyên nhất là ghép nối các thứ để tạo hiệu ứng ấn tượng.

Lưu sổ câu

24

A fifth year of drought is expected to have dramatic effects on the California economy.

Năm thứ năm hạn hán dự kiến sẽ có những tác động đáng kể đến nền kinh tế California.

Lưu sổ câu

25

In recent years, the movie industry has undergone a dramatic transformation.

Trong những năm gần đây, ngành công nghiệp điện ảnh đã trải qua một bước chuyển mình mạnh mẽ.

Lưu sổ câu

26

For three weeks Maurice felt off-colour but did not have any dramatic symptoms.

Trong ba tuần, Maurice cảm thấy không ổn nhưng không có bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào.

Lưu sổ câu

27

The meeting between the mother and her son was dramatic.

Cuộc gặp gỡ giữa hai mẹ con diễn ra đầy kịch tính.

Lưu sổ câu

28

The old lady cackled, pleased to have produced so dramatic a reaction.

Bà già cười khẩy, vui mừng vì đã tạo ra một phản ứng ấn tượng như vậy.

Lưu sổ câu

29

a dramatic increase/change/improvement/shift

một sự gia tăng / thay đổi / cải tiến / thay đổi đáng kể

Lưu sổ câu

30

There has been a dramatic rise in reported crime.

Số tội phạm được báo cáo đã gia tăng đáng kể.

Lưu sổ câu

31

a dramatic decline/drop/fall/reducution in value

sụt giảm nghiêm trọng / giảm / giảm / giảm giá trị

Lưu sổ câu

32

The announcement had a dramatic effect on house prices.

Thông báo đã có tác động đáng kể đến giá nhà.

Lưu sổ câu

33

Climate change will have a dramatic impact on the health of the planet.

Biến đổi khí hậu sẽ có tác động mạnh mẽ đến sức khỏe của hành tinh.

Lưu sổ câu

34

a dramatic victory

một chiến thắng kịch tính

Lưu sổ câu

35

They watched dramatic pictures of the police raid on TV.

Họ xem những hình ảnh kịch tính về cuộc đột kích của cảnh sát trên TV.

Lưu sổ câu

36

This scene lacked the dramatic impact that it should have had.

Cảnh này thiếu tác động mạnh mẽ mà lẽ ra nó phải có.

Lưu sổ câu

37

set against the dramatic backcloth of Mont Blanc

lấy bối cảnh trên tấm khăn trải sàn ấn tượng của Mont Blanc

Lưu sổ câu

38

a local dramatic society

một xã hội kịch tính ở địa phương

Lưu sổ câu

39

Students will study various plays and dramatic texts.

Học sinh sẽ học các vở kịch và văn bản kịch khác nhau.

Lưu sổ câu

40

a dramatic monologue

một đoạn độc thoại kịch tính

Lưu sổ câu

41

She went on to study dramatic arts at Columbia University.

Cô tiếp tục theo học nghệ thuật kịch tại Đại học Columbia.

Lưu sổ câu

42

Don't be so dramatic!

Đừng quá kịch tính!

Lưu sổ câu

43

Must you be so dramatic about everything?

Bạn phải rất kịch tính về mọi thứ?

Lưu sổ câu

44

I need to see a dramatic improvement in your work.

Tôi cần thấy sự cải thiện đáng kể trong công việc của bạn.

Lưu sổ câu

45

There was a dramatic fall in population.

Dân số sụt giảm nghiêm trọng.

Lưu sổ câu

46

There is superb dramatic tension in the silences.

Có sự căng thẳng kịch tính tuyệt vời trong những khoảng lặng.

Lưu sổ câu

47

the dramatic rescue of nine trapped coal miners

cuộc giải cứu kịch tính chín công nhân khai thác than bị mắc kẹt

Lưu sổ câu

48

There were dramatic scenes in the capital's central square.

Có những cảnh ấn tượng tại quảng trường trung tâm thủ đô.

Lưu sổ câu

49

I don't want to sound overly dramatic, but it changed my life.

Tôi không muốn nghe quá kịch tính, nhưng nó đã thay đổi cuộc đời tôi.

Lưu sổ câu

50

I heard her yawn into the phone, in a dramatic fashion like everything she did.

Tôi nghe thấy tiếng cô ấy ngáp vào điện thoại, theo kiểu ấn tượng như mọi thứ cô ấy đã làm.

Lưu sổ câu

51

the heady days of youth

những ngày sôi nổi của tuổi trẻ

Lưu sổ câu

52

Don’t miss next week’s thrilling episode!

Đừng bỏ lỡ tập phim ly kỳ của tuần tới!

Lưu sổ câu

53

My first parachute jump was an exhilarating experience.

Lần nhảy dù đầu tiên của tôi là một trải nghiệm phấn khích.

Lưu sổ câu

54

There were dramatic scenes in the capital's central square.

Có những cảnh ấn tượng tại quảng trường trung tâm của thủ đô.

Lưu sổ câu

55

I don't want to sound overly dramatic, but it changed my life.

Tôi không muốn nghe quá kịch tính, nhưng nó đã thay đổi cuộc đời tôi.

Lưu sổ câu