drama: Kịch, bi kịch
Drama là thể loại nghệ thuật biểu diễn kịch, hoặc tình huống có nhiều cảm xúc mạnh mẽ và căng thẳng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
drama
|
Phiên âm: /ˈdrɑːmə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Kịch, vở kịch | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ tác phẩm sân khấu hoặc thể loại văn học, phim |
She enjoys reading classic drama. |
Cô ấy thích đọc các vở kịch kinh điển. |
| 2 |
Từ:
dramatic
|
Phiên âm: /drəˈmætɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc kịch, ấn tượng, mạnh mẽ | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó liên quan đến kịch hoặc gây ấn tượng mạnh |
The news had a dramatic effect on the market. |
Tin tức đã gây tác động mạnh đến thị trường. |
| 3 |
Từ:
dramatically
|
Phiên âm: /drəˈmætɪkli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách kịch tính | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động hoặc sự việc diễn ra một cách ấn tượng hoặc kịch tính |
The price dropped dramatically overnight. |
Giá đã giảm mạnh qua đêm. |
| 4 |
Từ:
dramatize
|
Phiên âm: /ˈdræmətaɪz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Kể lại theo phong cách kịch, làm kịch tính | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động biến sự việc thành kịch tính hoặc phóng đại |
The movie dramatizes real events. |
Bộ phim dựng lại các sự kiện có phần kịch tính. |
| 5 |
Từ:
dramatization
|
Phiên âm: /ˌdræmətaɪˈzeɪʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự kịch hóa | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động biến câu chuyện hoặc sự kiện thành kịch |
The dramatization of the novel was well received. |
Việc kịch hóa tiểu thuyết đã được đánh giá cao. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She had an audition for drama school. Cô ấy đã có một buổi thử giọng cho trường kịch nghệ. |
Cô ấy đã có một buổi thử giọng cho trường kịch nghệ. | Lưu sổ câu |
| 2 |
It was good drama, but historically inaccurate. Đó là một vở kịch hay, nhưng không chính xác về mặt lịch sử. |
Đó là một vở kịch hay, nhưng không chính xác về mặt lịch sử. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Millions follow this hospital drama twice a week. Hàng triệu người theo dõi bộ phim truyền hình bệnh viện này hai lần một tuần. |
Hàng triệu người theo dõi bộ phim truyền hình bệnh viện này hai lần một tuần. | Lưu sổ câu |
| 4 |
A new hit drama will be stagged next week. Một bộ phim truyền hình ăn khách mới sẽ bị đình trệ vào tuần tới. |
Một bộ phim truyền hình ăn khách mới sẽ bị đình trệ vào tuần tới. | Lưu sổ câu |
| 5 |
He has written a historical drama. Anh ấy đã viết một bộ phim lịch sử. |
Anh ấy đã viết một bộ phim lịch sử. | Lưu sổ câu |
| 6 |
He lectured on modern drama. Anh ấy giảng về phim truyền hình hiện đại. |
Anh ấy giảng về phim truyền hình hiện đại. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Her life was full of drama. Cuộc đời của cô đầy kịch tính. |
Cuộc đời của cô đầy kịch tính. | Lưu sổ câu |
| 8 |
She entertained the children with stories, songs and drama. Cô giải trí cho bọn trẻ bằng những câu chuyện, bài hát và kịch. |
Cô giải trí cho bọn trẻ bằng những câu chuyện, bài hát và kịch. | Lưu sổ câu |
| 9 |
She has been acclaimed for the TV drama "Prime Suspect". Cô đã được đánh giá cao với bộ phim truyền hình "Prime Suspect". |
Cô đã được đánh giá cao với bộ phim truyền hình "Prime Suspect". | Lưu sổ câu |
| 10 |
The school encourages free expression in art, drama and creative writing. Trường khuyến khích tự do biểu đạt trong nghệ thuật, kịch và viết sáng tạo. |
Trường khuyến khích tự do biểu đạt trong nghệ thuật, kịch và viết sáng tạo. | Lưu sổ câu |
| 11 |
He plays a Russian spy in the comedy drama 'Sleepers'. Anh đóng vai một điệp viên Nga trong bộ phim hài 'Sleepers'. |
Anh đóng vai một điệp viên Nga trong bộ phim hài 'Sleepers'. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Her drama teacher is confident Julie is a star in the making. Giáo viên dạy kịch của cô ấy tin rằng Julie là một ngôi sao trong phim. |
Giáo viên dạy kịch của cô ấy tin rằng Julie là một ngôi sao trong phim. | Lưu sổ câu |
| 13 |
We ought to start up a drama group. Chúng ta nên thành lập một nhóm kịch. |
Chúng ta nên thành lập một nhóm kịch. | Lưu sổ câu |
| 14 |
It is drama featuring fictional characters. Đó là bộ phim truyền hình có các nhân vật hư cấu. |
Đó là bộ phim truyền hình có các nhân vật hư cấu. | Lưu sổ câu |
| 15 |
This is a drama that does not play well. Đây là một bộ phim truyền hình không hay. |
Đây là một bộ phim truyền hình không hay. | Lưu sổ câu |
| 16 |
He went to drama school on a scholarship. Anh ấy đã đến trường kịch bằng một học bổng. |
Anh ấy đã đến trường kịch bằng một học bổng. | Lưu sổ câu |
| 17 |
It was a courtroom drama set in the 1960s. Đó là một bộ phim truyền hình về phòng xử án lấy bối cảnh những năm 1960. |
Đó là một bộ phim truyền hình về phòng xử án lấy bối cảnh những năm 1960. | Lưu sổ câu |
| 18 |
We discovered a mutual interest in drama. Chúng tôi phát hiện ra mối quan tâm chung về phim truyền hình. |
Chúng tôi phát hiện ra mối quan tâm chung về phim truyền hình. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The biggest makeover has been in TV drama. Sự lột xác lớn nhất là trong phim truyền hình. |
Sự lột xác lớn nhất là trong phim truyền hình. | Lưu sổ câu |
| 20 |
After leaving drama school I joined a repertory company. Sau khi rời trường kịch nghệ, tôi đầu quân cho một công ty văn nghệ. |
Sau khi rời trường kịch nghệ, tôi đầu quân cho một công ty văn nghệ. | Lưu sổ câu |
| 21 |
He acted his part very well in the French drama. Anh ấy đã diễn rất tốt vai của mình trong bộ phim truyền hình Pháp. |
Anh ấy đã diễn rất tốt vai của mình trong bộ phim truyền hình Pháp. | Lưu sổ câu |
| 22 |
The company was striking out in new directions in the field of drama. Công ty đã tạo ra những hướng đi mới trong lĩnh vực phim truyền hình. |
Công ty đã tạo ra những hướng đi mới trong lĩnh vực phim truyền hình. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The show was a wonderful amalgam of dance, music and drama. Buổi biểu diễn là một sự kết hợp tuyệt vời của khiêu vũ, âm nhạc và kịch. |
Buổi biểu diễn là một sự kết hợp tuyệt vời của khiêu vũ, âm nhạc và kịch. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Life is like a theatre. Everyone is the protagonist of its own drama. Cuộc sống giống như một rạp hát. Mọi người đều là nhân vật chính của bộ phim truyền hình của chính nó. |
Cuộc sống giống như một rạp hát. Mọi người đều là nhân vật chính của bộ phim truyền hình của chính nó. | Lưu sổ câu |
| 25 |
He feels that there is not enough stress on drama at the school. Anh ấy cảm thấy rằng không có đủ căng thẳng về kịch ở trường. |
Anh ấy cảm thấy rằng không có đủ căng thẳng về kịch ở trường. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The Elizabethan period was the golden age of English drama. Thời kỳ Elizabeth là thời kỳ hoàng kim của phim truyền hình Anh. |
Thời kỳ Elizabeth là thời kỳ hoàng kim của phim truyền hình Anh. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Our English course is divided into modules on poetry, drama, and novels. Khóa học tiếng Anh của chúng tôi được chia thành các học phần về thơ, kịch và tiểu thuyết. |
Khóa học tiếng Anh của chúng tôi được chia thành các học phần về thơ, kịch và tiểu thuyết. | Lưu sổ câu |
| 28 |
a costume/period/courtroom/crime drama trang phục / thời kỳ / phòng xử án / phim tội phạm |
trang phục / thời kỳ / phòng xử án / phim tội phạm | Lưu sổ câu |
| 29 |
a powerful television drama about city life một bộ phim truyền hình mạnh mẽ về cuộc sống thành phố |
một bộ phim truyền hình mạnh mẽ về cuộc sống thành phố | Lưu sổ câu |
| 30 |
a drama series set in an American dance academy một bộ phim truyền hình dài tập lấy bối cảnh ở một học viện khiêu vũ của Mỹ |
một bộ phim truyền hình dài tập lấy bối cảnh ở một học viện khiêu vũ của Mỹ | Lưu sổ câu |
| 31 |
classical/modern drama chính kịch cổ điển / hiện đại |
chính kịch cổ điển / hiện đại | Lưu sổ câu |
| 32 |
a drama critic một nhà phê bình phim truyền hình |
một nhà phê bình phim truyền hình | Lưu sổ câu |
| 33 |
a drama school/group trường / nhóm kịch |
trường / nhóm kịch | Lưu sổ câu |
| 34 |
a drama student/teacher một sinh viên / giáo viên kịch |
một sinh viên / giáo viên kịch | Lưu sổ câu |
| 35 |
It is a first-class piece of costume drama. Đây là một bộ phim cổ trang hạng nhất. |
Đây là một bộ phim cổ trang hạng nhất. | Lưu sổ câu |
| 36 |
A powerful human drama was unfolding before our eyes. Một màn kịch đầy sức mạnh của con người đang diễn ra trước mắt chúng ta. |
Một màn kịch đầy sức mạnh của con người đang diễn ra trước mắt chúng ta. | Lưu sổ câu |
| 37 |
You couldn't help being thrilled by the drama of the situation. Bạn không khỏi xúc động trước tình huống kịch tính. |
Bạn không khỏi xúc động trước tình huống kịch tính. | Lưu sổ câu |
| 38 |
It is a lavish costume drama set in the early twentieth century. Đây là một bộ phim truyền hình cổ trang xa hoa lấy bối cảnh vào đầu thế kỷ XX. |
Đây là một bộ phim truyền hình cổ trang xa hoa lấy bối cảnh vào đầu thế kỷ XX. | Lưu sổ câu |
| 39 |
The story easily fits into the standard mould of a courtroom drama. Câu chuyện dễ dàng phù hợp với khuôn mẫu tiêu chuẩn của một bộ phim cung đình. |
Câu chuyện dễ dàng phù hợp với khuôn mẫu tiêu chuẩn của một bộ phim cung đình. | Lưu sổ câu |
| 40 |
a gritty police drama một bộ phim về cảnh sát gan góc |
một bộ phim về cảnh sát gan góc | Lưu sổ câu |
| 41 |
Millions follow this hospital drama twice a week. Hàng triệu người theo dõi bộ phim bệnh viện này hai lần một tuần. |
Hàng triệu người theo dõi bộ phim bệnh viện này hai lần một tuần. | Lưu sổ câu |
| 42 |
The movie is a heart-warming family drama. Bộ phim là một bộ phim tâm lý tình cảm gia đình. |
Bộ phim là một bộ phim tâm lý tình cảm gia đình. | Lưu sổ câu |
| 43 |
She stars in a new one-hour drama about a woman judge. Cô đóng vai chính trong bộ phim truyền hình dài một giờ mới về một nữ thẩm phán. |
Cô đóng vai chính trong bộ phim truyền hình dài một giờ mới về một nữ thẩm phán. | Lưu sổ câu |
| 44 |
a hard-hitting drama about a teenage pregnancy một bộ phim truyền hình gay cấn về việc mang thai ở tuổi vị thành niên |
một bộ phim truyền hình gay cấn về việc mang thai ở tuổi vị thành niên | Lưu sổ câu |
| 45 |
Television drama is a powerful cultural medium. Phim truyền hình là một phương tiện văn hóa mạnh mẽ. |
Phim truyền hình là một phương tiện văn hóa mạnh mẽ. | Lưu sổ câu |
| 46 |
It is very difficult to write good drama. Rất khó để viết một bộ phim truyền hình hay. |
Rất khó để viết một bộ phim truyền hình hay. | Lưu sổ câu |
| 47 |
He's a drama major at Howard University. Anh ấy là sinh viên chuyên ngành kịch nghệ tại Đại học Howard. |
Anh ấy là sinh viên chuyên ngành kịch nghệ tại Đại học Howard. | Lưu sổ câu |
| 48 |
a collection of people watching the drama unfold outside the nightclub một tập hợp những người xem bộ phim chiếu bên ngoài hộp đêm |
một tập hợp những người xem bộ phim chiếu bên ngoài hộp đêm | Lưu sổ câu |
| 49 |
The argument added a touch of drama to an otherwise dull day. Cuộc tranh cãi đã thêm một chút kịch tính vào một ngày buồn tẻ khác. |
Cuộc tranh cãi đã thêm một chút kịch tính vào một ngày buồn tẻ khác. | Lưu sổ câu |
| 50 |
The afternoon was full of drama and excitement. Buổi chiều đầy kịch tính và náo nhiệt. |
Buổi chiều đầy kịch tính và náo nhiệt. | Lưu sổ câu |
| 51 |
Art should deal with the human drama and tragedy of everyday life. Nghệ thuật nên đối phó với bi kịch của con người và bi kịch của cuộc sống hàng ngày. |
Nghệ thuật nên đối phó với bi kịch của con người và bi kịch của cuộc sống hàng ngày. | Lưu sổ câu |
| 52 |
The media loved all the drama surrounding their divorce. Giới truyền thông yêu thích tất cả những màn kịch xung quanh vụ ly hôn của họ. |
Giới truyền thông yêu thích tất cả những màn kịch xung quanh vụ ly hôn của họ. | Lưu sổ câu |
| 53 |
The arrival of the police heightened the drama further. Sự xuất hiện của cảnh sát càng khiến bộ phim thêm căng thẳng. |
Sự xuất hiện của cảnh sát càng khiến bộ phim thêm căng thẳng. | Lưu sổ câu |
| 54 |
He's a drama major at Howard University. Anh ấy là sinh viên chuyên ngành kịch nghệ tại Đại học Howard. |
Anh ấy là sinh viên chuyên ngành kịch nghệ tại Đại học Howard. | Lưu sổ câu |