Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

donor là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ donor trong tiếng Anh

donor /ˈdəʊnə/
- noun : nhà tài trợ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

donor: Người hiến tặng

Donor là danh từ chỉ người hoặc tổ chức quyên góp tiền, hiện vật, máu hoặc cơ quan.

  • The blood donor saved several lives. (Người hiến máu đã cứu nhiều mạng sống.)
  • The project is funded by international donors. (Dự án được tài trợ bởi các nhà tài trợ quốc tế.)
  • Organ donors give patients a second chance at life. (Người hiến tạng cho bệnh nhân cơ hội sống thứ hai.)

Bảng biến thể từ "donor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "donor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "donor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

international aid donors (= countries that give money, etc. to help other countries)

các nhà tài trợ viện trợ quốc tế (= các quốc gia cung cấp tiền, v.v. để giúp các quốc gia khác)

Lưu sổ câu

2

She is one of the charity's main donors.

Cô ấy là một trong những nhà tài trợ chính của tổ chức từ thiện.

Lưu sổ câu

3

a blood donor

một người hiến máu

Lưu sổ câu

4

The heart transplant will take place as soon as a suitable donor can be found.

Việc cấy ghép tim sẽ diễn ra ngay khi tìm được người hiến tặng phù hợp.

Lưu sổ câu

5

donor organs

nội tạng hiến tặng

Lưu sổ câu

6

The charity received £50 000 from an anonymous donor.

Tổ chức từ thiện đã nhận được £ 50 000 từ một nhà tài trợ ẩn danh.

Lưu sổ câu

7

loans from rich donor countries to developing nations

các khoản vay từ các nước tài trợ giàu có cho các nước đang phát triển

Lưu sổ câu

8

Not all patients who die are suitable as organ donors.

Không phải tất cả bệnh nhân chết đều thích hợp làm người hiến tạng.

Lưu sổ câu

9

The operation will go ahead as soon as a suitable donor can be found.

Hoạt động này sẽ được tiến hành ngay khi có thể tìm được người hiến tặng phù hợp.

Lưu sổ câu

10

Donors pledged a total of $1 000 million in relief aid.

Các nhà tài trợ cam kết viện trợ cứu trợ tổng cộng 1000 triệu đô la.

Lưu sổ câu

11

Donors give blood twice a year.

Người hiến máu hai lần một năm.

Lưu sổ câu