Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

donate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ donate trong tiếng Anh

donate /dəʊˈneɪt/
- noun : Quyên tặng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

donate: Quyên góp

Donate là động từ nghĩa là tặng tiền, đồ vật, hoặc máu, cơ quan cho người cần.

  • She donated $100 to the charity. (Cô ấy quyên góp 100 đô cho tổ chức từ thiện.)
  • He regularly donates blood. (Anh ấy thường xuyên hiến máu.)
  • They donated clothes to the homeless. (Họ tặng quần áo cho người vô gia cư.)

Bảng biến thể từ "donate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "donate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "donate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He donated thousands of pounds to charity.

Ông đã quyên góp hàng nghìn bảng Anh cho tổ chức từ thiện.

Lưu sổ câu

2

an auction of pieces donated by the artists themselves

một cuộc đấu giá các tác phẩm do chính các nghệ sĩ quyên góp

Lưu sổ câu

3

to donate organs/sperm/eggs

hiến tạng / tinh trùng / trứng

Lưu sổ câu

4

All donated blood is tested for HIV and other infections.

Tất cả máu hiến tặng đều được xét nghiệm HIV và các bệnh nhiễm trùng khác.

Lưu sổ câu

5

He donated a kidney to his mother.

Anh ấy đã hiến tặng một quả thận cho mẹ mình.

Lưu sổ câu

6

The organization suggests ways to help besides donating money.

Tổ chức đề xuất những cách giúp đỡ ngoài việc quyên góp tiền.

Lưu sổ câu

7

I've been donating blood regularly for a few years now.

Tôi đã hiến máu thường xuyên được vài năm rồi.

Lưu sổ câu