Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

donation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ donation trong tiếng Anh

donation /dəʊˈneɪʃən/
- noun : Quyên góp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

donation: Sự quyên góp

Donation là danh từ chỉ hành động tặng tiền, đồ vật hoặc tài nguyên cho một cá nhân, tổ chức, hoặc mục đích từ thiện.

  • The charity received a large donation from an anonymous person. (Tổ chức từ thiện nhận được khoản quyên góp lớn từ một người ẩn danh.)
  • They made a donation to the local hospital. (Họ quyên góp cho bệnh viện địa phương.)
  • Donations are used to help those in need. (Các khoản quyên góp được dùng để giúp người khó khăn.)

Bảng biến thể từ "donation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "donation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "donation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a generous/large/small donation

một khoản đóng góp hào phóng / lớn / nhỏ

Lưu sổ câu

2

to make a donation to charity

đóng góp cho tổ chức từ thiện

Lưu sổ câu

3

a donation of £200/a £200 donation

khoản đóng góp 200 bảng Anh / khoản đóng góp 200 bảng Anh

Lưu sổ câu

4

The work of the charity is funded by voluntary donations.

Công việc của tổ chức từ thiện được tài trợ bởi các khoản đóng góp tự nguyện.

Lưu sổ câu

5

The campaign has raised £200 000 through online donations.

Chiến dịch đã quyên góp được 200.000 bảng Anh thông qua quyên góp trực tuyến.

Lưu sổ câu

6

Leave your donations with the staff on reception any time during opening hours.

Để lại các khoản đóng góp của bạn cho nhân viên lễ tân bất cứ lúc nào trong giờ mở cửa.

Lưu sổ câu

7

The project is funded by public donation.

Dự án được tài trợ bởi sự đóng góp của cộng đồng.

Lưu sổ câu

8

Organ donation has not kept pace with the demand for transplants.

Việc hiến tặng nội tạng không theo kịp với nhu cầu cấy ghép.

Lưu sổ câu

9

The charity has received over $10 million in donations.

Tổ chức từ thiện đã nhận được hơn 10 triệu đô la quyên góp.

Lưu sổ câu

10

a donation towards the building of a new hospital

quyên góp xây dựng bệnh viện mới

Lưu sổ câu

11

We received a generous donation from the people of the local church.

Chúng tôi đã nhận được một khoản đóng góp hào phóng từ những người của nhà thờ địa phương.

Lưu sổ câu