Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

distributor là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ distributor trong tiếng Anh

distributor /dɪˈstrɪbjuːtə/
- (n) : nhà phân phối, đại lý

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

distributor: Nhà phân phối

Distributor là công ty hoặc cá nhân chịu trách nhiệm phân phối sản phẩm từ nhà sản xuất đến thị trường.

  • The distributor delivered the goods on time. (Nhà phân phối đã giao hàng đúng hạn.)
  • They are the main distributor of this brand in Asia. (Họ là nhà phân phối chính của thương hiệu này tại châu Á.)
  • The distributor supplies products to retailers. (Nhà phân phối cung cấp sản phẩm cho các nhà bán lẻ.)

Bảng biến thể từ "distributor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "distributor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "distributor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Contact the distributor and find out where we can buy this product.

Liên hệ với nhà phân phối và tìm kiếm nơi chúng ta có thể mua sản phẩm này.

Lưu sổ câu