distributor: Nhà phân phối
Distributor là công ty hoặc cá nhân chịu trách nhiệm phân phối sản phẩm từ nhà sản xuất đến thị trường.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Contact the distributor and find out where we can buy this product. Liên hệ với nhà phân phối và tìm kiếm nơi chúng ta có thể mua sản phẩm này. |
Liên hệ với nhà phân phối và tìm kiếm nơi chúng ta có thể mua sản phẩm này. | Lưu sổ câu |