Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

distribution là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ distribution trong tiếng Anh

distribution /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/
- noun : phân bổ, phân phát

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

distribution: Sự phân phối

Distribution là danh từ chỉ việc chia, phân phát hoặc cung cấp hàng hóa/dịch vụ.

  • The company handles the distribution of food products. (Công ty đảm nhận việc phân phối sản phẩm thực phẩm.)
  • We studied the distribution of population in the area. (Chúng tôi nghiên cứu sự phân bố dân cư trong khu vực.)
  • The distribution of tasks was fair. (Việc phân công nhiệm vụ là công bằng.)

Bảng biến thể từ "distribution"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "distribution"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "distribution"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

They studied the geographical distribution of the disease.

Họ nghiên cứu sự phân bố địa lý của căn bệnh này.

Lưu sổ câu

2

a more equitable distribution of wealth

phân phối tài sản công bằng hơn

Lưu sổ câu

3

an unequal/uneven income distribution

phân phối thu nhập không đồng đều / không đồng đều

Lưu sổ câu

4

the age distribution of the general population

phân bố theo độ tuổi của dân số nói chung

Lưu sổ câu

5

The map shows the distribution of this species across the world.

Bản đồ cho thấy sự phân bố của loài này trên khắp thế giới.

Lưu sổ câu

6

the distribution of food and medicines

phân phối thực phẩm và thuốc men

Lưu sổ câu

7

the distribution of profit among the partners

phân chia lợi nhuận giữa các đối tác

Lưu sổ câu

8

When are distributions likely to be made to creditors?

Khi nào các khoản phân phối có khả năng được thực hiện cho các chủ nợ?

Lưu sổ câu

9

The food was packed up for distribution to outlying communities.

Thực phẩm được đóng gói để phân phối cho các cộng đồng xa xôi.

Lưu sổ câu

10

They have systems in place for marketing, sales and distribution.

Họ có sẵn các hệ thống tiếp thị, bán hàng và phân phối.

Lưu sổ câu

11

We focused on finding new distribution channels for our products.

Chúng tôi tập trung vào việc tìm kiếm các kênh phân phối mới cho sản phẩm của mình.

Lưu sổ câu

12

The company's distribution network includes more than 1  200 retail outlets.

Mạng lưới phân phối của công ty bao gồm hơn 1 200 điểm bán lẻ.

Lưu sổ câu

13

production and distribution systems

hệ thống sản xuất và phân phối

Lưu sổ câu

14

a distribution centre/depot/warehouse

trung tâm phân phối / tổng kho / kho hàng

Lưu sổ câu

15

After applying the cream, comb through to ensure even distribution.

Sau khi thoa kem, chải kỹ để đảm bảo phân bổ đều.

Lưu sổ câu

16

How do we explain the uneven distribution of expressions borrowed from other languages?

Làm thế nào để chúng ta giải thích sự phân bố không đồng đều của các biểu thức vay mượn từ các ngôn ngữ khác?

Lưu sổ câu

17

Animal herds may form in response to the distribution patterns of food.

Các đàn động vật có thể hình thành để đáp ứng với các mô hình phân phối thức ăn.

Lưu sổ câu

18

Fish populations assume highly localized distributions within each river.

Các quần thể cá giả định sự phân bố mang tính bản địa hóa cao trong mỗi con sông.

Lưu sổ câu

19

Radiology was used to determine the distribution of the disease.

X quang được sử dụng để xác định sự phân bố của bệnh.

Lưu sổ câu

20

The engine is mounted in the middle to achieve a more even weight distribution.

Động cơ được lắp ở giữa để phân bổ trọng lượng đều hơn.

Lưu sổ câu

21

These birds have a wide geographical distribution.

Những loài chim này có sự phân bố địa lý rộng rãi.

Lưu sổ câu

22

a disparity in age distribution between groups

sự chênh lệch về phân bố tuổi tác giữa các nhóm

Lưu sổ câu

23

a normal distribution with a bell-shaped frequency curve

phân phối chuẩn với đường cong tần số hình chuông

Lưu sổ câu

24

The frequency distribution of birthdates by month among these patients was not what we expected.

Sự phân bố tần suất ngày sinh theo tháng của những bệnh nhân này không như chúng tôi mong đợi.

Lưu sổ câu

25

an atlas containing distribution maps of the most important tropical diseases

một tập bản đồ chứa các bản đồ phân bố của các bệnh nhiệt đới quan trọng nhất

Lưu sổ câu

26

an equal distribution of wealth between people of different age groups

sự phân bổ tài sản bình đẳng giữa những người ở các nhóm tuổi khác nhau

Lưu sổ câu

27

changes in the distribution of wealth and income

thay đổi trong phân phối của cải và thu nhập

Lưu sổ câu

28

data on wealth distribution among age groups

dữ liệu về phân bổ của cải giữa các nhóm tuổi

Lưu sổ câu

29

the wider distribution of wealth throughout society

sự phân bổ của cải rộng rãi hơn trong toàn xã hội

Lưu sổ câu

30

people at the low end of the distribution curve of intelligence

những người ở cuối đường cong phân bố trí thông minh

Lưu sổ câu

31

the broad distribution of Bronze Age artefacts across Europe

sự phân bố rộng rãi của các đồ tạo tác thời đại đồ đồng trên khắp châu Âu

Lưu sổ câu

32

the distribution of resources across society

sự phân bổ các nguồn lực trên toàn xã hội

Lưu sổ câu

33

the distribution of the health budget between various hospitals

sự phân bổ ngân sách y tế giữa các bệnh viện khác nhau

Lưu sổ câu

34

the distribution of trees over the estate

sự phân bố của cây trong khuôn viên

Lưu sổ câu

35

the general distribution of earthquakes around the world

sự phân bố chung của các trận động đất trên thế giới

Lưu sổ câu

36

the relative distribution of continents and oceans

sự phân bố tương đối của các lục địa và đại dương

Lưu sổ câu

37

the social class distribution of the male population

sự phân bố giai cấp xã hội của dân số nam

Lưu sổ câu

38

uniform distribution of the chemical throughout the timber

sự phân bố đồng đều của hóa chất trong toàn bộ gỗ

Lưu sổ câu

39

to ensure the proper distribution of medical aid

để đảm bảo phân phối viện trợ y tế thích hợp

Lưu sổ câu

40

She had it printed for distribution among her friends.

Cô đã in nó để phân phát cho bạn bè của mình.

Lưu sổ câu

41

These laws regulate the legal distribution of narcotic drugs in Canada.

Các luật này quy định việc phân phối hợp pháp các loại thuốc gây nghiện ở Canada.

Lưu sổ câu

42

His estate was to be divided up for distribution among his creditors.

Gia sản của ông được chia để phân chia cho các chủ nợ.

Lưu sổ câu

43

to allow for the distribution of aid

cho phép phân phối viện trợ

Lưu sổ câu

44

the distribution by the government of a leaflet explaining the new tax

việc chính phủ phát tờ rơi giải thích về thuế mới

Lưu sổ câu

45

The previously free distribution of textbooks will now be confined to students who are needy.

Việc phát hành sách giáo khoa miễn phí trước đây sẽ chỉ dành cho những học sinh nghèo.

Lưu sổ câu

46

food for distribution among the homeless

thực phẩm để phân phát cho những người vô gia cư

Lưu sổ câu

47

free colour leaflets for distribution overseas

phát tờ rơi màu miễn phí ở nước ngoài

Lưu sổ câu

48

Our catalogue lists all our books that are available for general distribution.

Danh mục của chúng tôi liệt kê tất cả sách của chúng tôi có sẵn để phân phối chung.

Lưu sổ câu

49

copies of the booklet have been printed and are available for distribution.

các bản sao của tập sách đã được in và có sẵn để phân phối.

Lưu sổ câu

50

The promissory notes were purchased for distribution to investors.

Kỳ phiếu được mua để phân phối cho các nhà đầu tư.

Lưu sổ câu

51

The document contains sensitive information and is not suitable for free distribution.

Tài liệu chứa thông tin nhạy cảm và không thích hợp để phân phối miễn phí.

Lưu sổ câu

52

These are company reserves available for distribution as the directors may determine.

Đây là những dự trữ của công ty có sẵn để phân phối do các giám đốc có thể xác định.

Lưu sổ câu

53

Electronic media make the potential for information distribution possible on a scale never before achieved.

Phương tiện truyền thông điện tử làm cho tiềm năng phân phối thông tin có thể đạt được trên quy mô chưa từng có trước đây.

Lưu sổ câu

54

email distribution lists

danh sách phân phối email

Lưu sổ câu

55

the creation of 1 500 smallholdings as part of a land distribution programme

thành lập 1 500 tiểu điền như một phần của chương trình phân phối đất đai

Lưu sổ câu

56

The poor transport system means we have high distribution costs.

Hệ thống giao thông kém đồng nghĩa với việc chúng tôi có chi phí phân phối cao.

Lưu sổ câu

57

There will be increased efficiency in production, distribution and purchasing.

Sẽ tăng hiệu quả trong sản xuất, phân phối và mua hàng.

Lưu sổ câu

58

He worked in the milk distribution business.

Anh ấy làm việc trong lĩnh vực kinh doanh phân phối sữa.

Lưu sổ câu

59

European distribution is handled from our centre in the Netherlands.

Phân phối châu Âu được xử lý từ trung tâm của chúng tôi ở Hà Lan.

Lưu sổ câu

60

the wholesale and retail distribution of a huge variety of goods

phân phối bán buôn và bán lẻ rất nhiều loại hàng hóa

Lưu sổ câu

61

distribution through department stores

phân phối qua các cửa hàng bách hóa

Lưu sổ câu

62

We have many distribution channels for our software, including electronic distribution.

Chúng tôi có nhiều kênh phân phối phần mềm của mình, bao gồm cả phân phối điện tử.

Lưu sổ câu

63

We have a sales staff of more than 1 800 employees in 37 distribution centres.

Chúng tôi có đội ngũ nhân viên kinh doanh hơn 800 nhân viên tại 37 trung tâm phân phối.

Lưu sổ câu

64

The movie got a worldwide distribution deal.

Bộ phim nhận được hợp đồng phân phối trên toàn thế giới.

Lưu sổ câu

65

The company wants to invest in new distribution facilities.

Công ty muốn đầu tư vào các cơ sở phân phối mới.

Lưu sổ câu

66

The company has decided to use Belfast as its distribution base.

Công ty đã quyết định sử dụng Belfast làm cơ sở phân phối của mình.

Lưu sổ câu

67

The company has distribution operations in 33 countries worldwide.

Công ty có hoạt động phân phối tại 33 quốc gia trên toàn thế giới.

Lưu sổ câu

68

The company is to handle the distribution of the product in Europe.

Công ty đảm nhận việc phân phối sản phẩm ở Châu Âu.

Lưu sổ câu

69

Roads are used for local distribution of goods.

Đường được sử dụng để phân phối hàng hóa tại địa phương.

Lưu sổ câu

70

Her company has signed a non-exclusive distribution agreement.

Công ty của cô ấy đã ký một thỏa thuận phân phối không độc quyền.

Lưu sổ câu

71

There are more firearms in the distribution pipeline than most people realize.

Có nhiều vũ khí trong đường ống phân phối hơn hầu hết mọi người nhận ra.

Lưu sổ câu

72

There are savings to be made by bypassing retailers in the chain of distribution.

Có những khoản tiết kiệm được khi bỏ qua các nhà bán lẻ trong chuỗi phân phối.

Lưu sổ câu

73

The internet is our distribution platform now.

Internet là nền tảng phân phối của chúng tôi bây giờ.

Lưu sổ câu

74

the electronic distribution of software to customers

phân phối điện tử phần mềm cho khách hàng

Lưu sổ câu

75

worldwide distribution systems

hệ thống phân phối trên toàn thế giới

Lưu sổ câu

76

2 000 copies of the booklet have been printed and are available for distribution.

2.000 bản của tập sách đã được in và có sẵn để phân phối.

Lưu sổ câu

77

We are planning for global distribution of our product.

Chúng tôi dự định phân phối sản phẩm của chúng tôi trên toàn cầu.

Lưu sổ câu