distribution: Sự phân phối
Distribution là danh từ chỉ việc chia, phân phát hoặc cung cấp hàng hóa/dịch vụ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
They studied the geographical distribution of the disease. Họ nghiên cứu sự phân bố địa lý của căn bệnh này. |
Họ nghiên cứu sự phân bố địa lý của căn bệnh này. | Lưu sổ câu |
| 2 |
a more equitable distribution of wealth phân phối tài sản công bằng hơn |
phân phối tài sản công bằng hơn | Lưu sổ câu |
| 3 |
an unequal/uneven income distribution phân phối thu nhập không đồng đều / không đồng đều |
phân phối thu nhập không đồng đều / không đồng đều | Lưu sổ câu |
| 4 |
the age distribution of the general population phân bố theo độ tuổi của dân số nói chung |
phân bố theo độ tuổi của dân số nói chung | Lưu sổ câu |
| 5 |
The map shows the distribution of this species across the world. Bản đồ cho thấy sự phân bố của loài này trên khắp thế giới. |
Bản đồ cho thấy sự phân bố của loài này trên khắp thế giới. | Lưu sổ câu |
| 6 |
the distribution of food and medicines phân phối thực phẩm và thuốc men |
phân phối thực phẩm và thuốc men | Lưu sổ câu |
| 7 |
the distribution of profit among the partners phân chia lợi nhuận giữa các đối tác |
phân chia lợi nhuận giữa các đối tác | Lưu sổ câu |
| 8 |
When are distributions likely to be made to creditors? Khi nào các khoản phân phối có khả năng được thực hiện cho các chủ nợ? |
Khi nào các khoản phân phối có khả năng được thực hiện cho các chủ nợ? | Lưu sổ câu |
| 9 |
The food was packed up for distribution to outlying communities. Thực phẩm được đóng gói để phân phối cho các cộng đồng xa xôi. |
Thực phẩm được đóng gói để phân phối cho các cộng đồng xa xôi. | Lưu sổ câu |
| 10 |
They have systems in place for marketing, sales and distribution. Họ có sẵn các hệ thống tiếp thị, bán hàng và phân phối. |
Họ có sẵn các hệ thống tiếp thị, bán hàng và phân phối. | Lưu sổ câu |
| 11 |
We focused on finding new distribution channels for our products. Chúng tôi tập trung vào việc tìm kiếm các kênh phân phối mới cho sản phẩm của mình. |
Chúng tôi tập trung vào việc tìm kiếm các kênh phân phối mới cho sản phẩm của mình. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The company's distribution network includes more than 1 200 retail outlets. Mạng lưới phân phối của công ty bao gồm hơn 1 200 điểm bán lẻ. |
Mạng lưới phân phối của công ty bao gồm hơn 1 200 điểm bán lẻ. | Lưu sổ câu |
| 13 |
production and distribution systems hệ thống sản xuất và phân phối |
hệ thống sản xuất và phân phối | Lưu sổ câu |
| 14 |
a distribution centre/depot/warehouse trung tâm phân phối / tổng kho / kho hàng |
trung tâm phân phối / tổng kho / kho hàng | Lưu sổ câu |
| 15 |
After applying the cream, comb through to ensure even distribution. Sau khi thoa kem, chải kỹ để đảm bảo phân bổ đều. |
Sau khi thoa kem, chải kỹ để đảm bảo phân bổ đều. | Lưu sổ câu |
| 16 |
How do we explain the uneven distribution of expressions borrowed from other languages? Làm thế nào để chúng ta giải thích sự phân bố không đồng đều của các biểu thức vay mượn từ các ngôn ngữ khác? |
Làm thế nào để chúng ta giải thích sự phân bố không đồng đều của các biểu thức vay mượn từ các ngôn ngữ khác? | Lưu sổ câu |
| 17 |
Animal herds may form in response to the distribution patterns of food. Các đàn động vật có thể hình thành để đáp ứng với các mô hình phân phối thức ăn. |
Các đàn động vật có thể hình thành để đáp ứng với các mô hình phân phối thức ăn. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Fish populations assume highly localized distributions within each river. Các quần thể cá giả định sự phân bố mang tính bản địa hóa cao trong mỗi con sông. |
Các quần thể cá giả định sự phân bố mang tính bản địa hóa cao trong mỗi con sông. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Radiology was used to determine the distribution of the disease. X quang được sử dụng để xác định sự phân bố của bệnh. |
X quang được sử dụng để xác định sự phân bố của bệnh. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The engine is mounted in the middle to achieve a more even weight distribution. Động cơ được lắp ở giữa để phân bổ trọng lượng đều hơn. |
Động cơ được lắp ở giữa để phân bổ trọng lượng đều hơn. | Lưu sổ câu |
| 21 |
These birds have a wide geographical distribution. Những loài chim này có sự phân bố địa lý rộng rãi. |
Những loài chim này có sự phân bố địa lý rộng rãi. | Lưu sổ câu |
| 22 |
a disparity in age distribution between groups sự chênh lệch về phân bố tuổi tác giữa các nhóm |
sự chênh lệch về phân bố tuổi tác giữa các nhóm | Lưu sổ câu |
| 23 |
a normal distribution with a bell-shaped frequency curve phân phối chuẩn với đường cong tần số hình chuông |
phân phối chuẩn với đường cong tần số hình chuông | Lưu sổ câu |
| 24 |
The frequency distribution of birthdates by month among these patients was not what we expected. Sự phân bố tần suất ngày sinh theo tháng của những bệnh nhân này không như chúng tôi mong đợi. |
Sự phân bố tần suất ngày sinh theo tháng của những bệnh nhân này không như chúng tôi mong đợi. | Lưu sổ câu |
| 25 |
an atlas containing distribution maps of the most important tropical diseases một tập bản đồ chứa các bản đồ phân bố của các bệnh nhiệt đới quan trọng nhất |
một tập bản đồ chứa các bản đồ phân bố của các bệnh nhiệt đới quan trọng nhất | Lưu sổ câu |
| 26 |
an equal distribution of wealth between people of different age groups sự phân bổ tài sản bình đẳng giữa những người ở các nhóm tuổi khác nhau |
sự phân bổ tài sản bình đẳng giữa những người ở các nhóm tuổi khác nhau | Lưu sổ câu |
| 27 |
changes in the distribution of wealth and income thay đổi trong phân phối của cải và thu nhập |
thay đổi trong phân phối của cải và thu nhập | Lưu sổ câu |
| 28 |
data on wealth distribution among age groups dữ liệu về phân bổ của cải giữa các nhóm tuổi |
dữ liệu về phân bổ của cải giữa các nhóm tuổi | Lưu sổ câu |
| 29 |
the wider distribution of wealth throughout society sự phân bổ của cải rộng rãi hơn trong toàn xã hội |
sự phân bổ của cải rộng rãi hơn trong toàn xã hội | Lưu sổ câu |
| 30 |
people at the low end of the distribution curve of intelligence những người ở cuối đường cong phân bố trí thông minh |
những người ở cuối đường cong phân bố trí thông minh | Lưu sổ câu |
| 31 |
the broad distribution of Bronze Age artefacts across Europe sự phân bố rộng rãi của các đồ tạo tác thời đại đồ đồng trên khắp châu Âu |
sự phân bố rộng rãi của các đồ tạo tác thời đại đồ đồng trên khắp châu Âu | Lưu sổ câu |
| 32 |
the distribution of resources across society sự phân bổ các nguồn lực trên toàn xã hội |
sự phân bổ các nguồn lực trên toàn xã hội | Lưu sổ câu |
| 33 |
the distribution of the health budget between various hospitals sự phân bổ ngân sách y tế giữa các bệnh viện khác nhau |
sự phân bổ ngân sách y tế giữa các bệnh viện khác nhau | Lưu sổ câu |
| 34 |
the distribution of trees over the estate sự phân bố của cây trong khuôn viên |
sự phân bố của cây trong khuôn viên | Lưu sổ câu |
| 35 |
the general distribution of earthquakes around the world sự phân bố chung của các trận động đất trên thế giới |
sự phân bố chung của các trận động đất trên thế giới | Lưu sổ câu |
| 36 |
the relative distribution of continents and oceans sự phân bố tương đối của các lục địa và đại dương |
sự phân bố tương đối của các lục địa và đại dương | Lưu sổ câu |
| 37 |
the social class distribution of the male population sự phân bố giai cấp xã hội của dân số nam |
sự phân bố giai cấp xã hội của dân số nam | Lưu sổ câu |
| 38 |
uniform distribution of the chemical throughout the timber sự phân bố đồng đều của hóa chất trong toàn bộ gỗ |
sự phân bố đồng đều của hóa chất trong toàn bộ gỗ | Lưu sổ câu |
| 39 |
to ensure the proper distribution of medical aid để đảm bảo phân phối viện trợ y tế thích hợp |
để đảm bảo phân phối viện trợ y tế thích hợp | Lưu sổ câu |
| 40 |
She had it printed for distribution among her friends. Cô đã in nó để phân phát cho bạn bè của mình. |
Cô đã in nó để phân phát cho bạn bè của mình. | Lưu sổ câu |
| 41 |
These laws regulate the legal distribution of narcotic drugs in Canada. Các luật này quy định việc phân phối hợp pháp các loại thuốc gây nghiện ở Canada. |
Các luật này quy định việc phân phối hợp pháp các loại thuốc gây nghiện ở Canada. | Lưu sổ câu |
| 42 |
His estate was to be divided up for distribution among his creditors. Gia sản của ông được chia để phân chia cho các chủ nợ. |
Gia sản của ông được chia để phân chia cho các chủ nợ. | Lưu sổ câu |
| 43 |
to allow for the distribution of aid cho phép phân phối viện trợ |
cho phép phân phối viện trợ | Lưu sổ câu |
| 44 |
the distribution by the government of a leaflet explaining the new tax việc chính phủ phát tờ rơi giải thích về thuế mới |
việc chính phủ phát tờ rơi giải thích về thuế mới | Lưu sổ câu |
| 45 |
The previously free distribution of textbooks will now be confined to students who are needy. Việc phát hành sách giáo khoa miễn phí trước đây sẽ chỉ dành cho những học sinh nghèo. |
Việc phát hành sách giáo khoa miễn phí trước đây sẽ chỉ dành cho những học sinh nghèo. | Lưu sổ câu |
| 46 |
food for distribution among the homeless thực phẩm để phân phát cho những người vô gia cư |
thực phẩm để phân phát cho những người vô gia cư | Lưu sổ câu |
| 47 |
free colour leaflets for distribution overseas phát tờ rơi màu miễn phí ở nước ngoài |
phát tờ rơi màu miễn phí ở nước ngoài | Lưu sổ câu |
| 48 |
Our catalogue lists all our books that are available for general distribution. Danh mục của chúng tôi liệt kê tất cả sách của chúng tôi có sẵn để phân phối chung. |
Danh mục của chúng tôi liệt kê tất cả sách của chúng tôi có sẵn để phân phối chung. | Lưu sổ câu |
| 49 |
copies of the booklet have been printed and are available for distribution. các bản sao của tập sách đã được in và có sẵn để phân phối. |
các bản sao của tập sách đã được in và có sẵn để phân phối. | Lưu sổ câu |
| 50 |
The promissory notes were purchased for distribution to investors. Kỳ phiếu được mua để phân phối cho các nhà đầu tư. |
Kỳ phiếu được mua để phân phối cho các nhà đầu tư. | Lưu sổ câu |
| 51 |
The document contains sensitive information and is not suitable for free distribution. Tài liệu chứa thông tin nhạy cảm và không thích hợp để phân phối miễn phí. |
Tài liệu chứa thông tin nhạy cảm và không thích hợp để phân phối miễn phí. | Lưu sổ câu |
| 52 |
These are company reserves available for distribution as the directors may determine. Đây là những dự trữ của công ty có sẵn để phân phối do các giám đốc có thể xác định. |
Đây là những dự trữ của công ty có sẵn để phân phối do các giám đốc có thể xác định. | Lưu sổ câu |
| 53 |
Electronic media make the potential for information distribution possible on a scale never before achieved. Phương tiện truyền thông điện tử làm cho tiềm năng phân phối thông tin có thể đạt được trên quy mô chưa từng có trước đây. |
Phương tiện truyền thông điện tử làm cho tiềm năng phân phối thông tin có thể đạt được trên quy mô chưa từng có trước đây. | Lưu sổ câu |
| 54 |
email distribution lists danh sách phân phối email |
danh sách phân phối email | Lưu sổ câu |
| 55 |
the creation of 1 500 smallholdings as part of a land distribution programme thành lập 1 500 tiểu điền như một phần của chương trình phân phối đất đai |
thành lập 1 500 tiểu điền như một phần của chương trình phân phối đất đai | Lưu sổ câu |
| 56 |
The poor transport system means we have high distribution costs. Hệ thống giao thông kém đồng nghĩa với việc chúng tôi có chi phí phân phối cao. |
Hệ thống giao thông kém đồng nghĩa với việc chúng tôi có chi phí phân phối cao. | Lưu sổ câu |
| 57 |
There will be increased efficiency in production, distribution and purchasing. Sẽ tăng hiệu quả trong sản xuất, phân phối và mua hàng. |
Sẽ tăng hiệu quả trong sản xuất, phân phối và mua hàng. | Lưu sổ câu |
| 58 |
He worked in the milk distribution business. Anh ấy làm việc trong lĩnh vực kinh doanh phân phối sữa. |
Anh ấy làm việc trong lĩnh vực kinh doanh phân phối sữa. | Lưu sổ câu |
| 59 |
European distribution is handled from our centre in the Netherlands. Phân phối châu Âu được xử lý từ trung tâm của chúng tôi ở Hà Lan. |
Phân phối châu Âu được xử lý từ trung tâm của chúng tôi ở Hà Lan. | Lưu sổ câu |
| 60 |
the wholesale and retail distribution of a huge variety of goods phân phối bán buôn và bán lẻ rất nhiều loại hàng hóa |
phân phối bán buôn và bán lẻ rất nhiều loại hàng hóa | Lưu sổ câu |
| 61 |
distribution through department stores phân phối qua các cửa hàng bách hóa |
phân phối qua các cửa hàng bách hóa | Lưu sổ câu |
| 62 |
We have many distribution channels for our software, including electronic distribution. Chúng tôi có nhiều kênh phân phối phần mềm của mình, bao gồm cả phân phối điện tử. |
Chúng tôi có nhiều kênh phân phối phần mềm của mình, bao gồm cả phân phối điện tử. | Lưu sổ câu |
| 63 |
We have a sales staff of more than 1 800 employees in 37 distribution centres. Chúng tôi có đội ngũ nhân viên kinh doanh hơn 800 nhân viên tại 37 trung tâm phân phối. |
Chúng tôi có đội ngũ nhân viên kinh doanh hơn 800 nhân viên tại 37 trung tâm phân phối. | Lưu sổ câu |
| 64 |
The movie got a worldwide distribution deal. Bộ phim nhận được hợp đồng phân phối trên toàn thế giới. |
Bộ phim nhận được hợp đồng phân phối trên toàn thế giới. | Lưu sổ câu |
| 65 |
The company wants to invest in new distribution facilities. Công ty muốn đầu tư vào các cơ sở phân phối mới. |
Công ty muốn đầu tư vào các cơ sở phân phối mới. | Lưu sổ câu |
| 66 |
The company has decided to use Belfast as its distribution base. Công ty đã quyết định sử dụng Belfast làm cơ sở phân phối của mình. |
Công ty đã quyết định sử dụng Belfast làm cơ sở phân phối của mình. | Lưu sổ câu |
| 67 |
The company has distribution operations in 33 countries worldwide. Công ty có hoạt động phân phối tại 33 quốc gia trên toàn thế giới. |
Công ty có hoạt động phân phối tại 33 quốc gia trên toàn thế giới. | Lưu sổ câu |
| 68 |
The company is to handle the distribution of the product in Europe. Công ty đảm nhận việc phân phối sản phẩm ở Châu Âu. |
Công ty đảm nhận việc phân phối sản phẩm ở Châu Âu. | Lưu sổ câu |
| 69 |
Roads are used for local distribution of goods. Đường được sử dụng để phân phối hàng hóa tại địa phương. |
Đường được sử dụng để phân phối hàng hóa tại địa phương. | Lưu sổ câu |
| 70 |
Her company has signed a non-exclusive distribution agreement. Công ty của cô ấy đã ký một thỏa thuận phân phối không độc quyền. |
Công ty của cô ấy đã ký một thỏa thuận phân phối không độc quyền. | Lưu sổ câu |
| 71 |
There are more firearms in the distribution pipeline than most people realize. Có nhiều vũ khí trong đường ống phân phối hơn hầu hết mọi người nhận ra. |
Có nhiều vũ khí trong đường ống phân phối hơn hầu hết mọi người nhận ra. | Lưu sổ câu |
| 72 |
There are savings to be made by bypassing retailers in the chain of distribution. Có những khoản tiết kiệm được khi bỏ qua các nhà bán lẻ trong chuỗi phân phối. |
Có những khoản tiết kiệm được khi bỏ qua các nhà bán lẻ trong chuỗi phân phối. | Lưu sổ câu |
| 73 |
The internet is our distribution platform now. Internet là nền tảng phân phối của chúng tôi bây giờ. |
Internet là nền tảng phân phối của chúng tôi bây giờ. | Lưu sổ câu |
| 74 |
the electronic distribution of software to customers phân phối điện tử phần mềm cho khách hàng |
phân phối điện tử phần mềm cho khách hàng | Lưu sổ câu |
| 75 |
worldwide distribution systems hệ thống phân phối trên toàn thế giới |
hệ thống phân phối trên toàn thế giới | Lưu sổ câu |
| 76 |
2 000 copies of the booklet have been printed and are available for distribution. 2.000 bản của tập sách đã được in và có sẵn để phân phối. |
2.000 bản của tập sách đã được in và có sẵn để phân phối. | Lưu sổ câu |
| 77 |
We are planning for global distribution of our product. Chúng tôi dự định phân phối sản phẩm của chúng tôi trên toàn cầu. |
Chúng tôi dự định phân phối sản phẩm của chúng tôi trên toàn cầu. | Lưu sổ câu |