Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

directly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ directly trong tiếng Anh

directly /daɪˈrɛktli/
- noun : trực tiếp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

directly: Trực tiếp, ngay lập tức

Directly là trạng từ chỉ hành động không qua trung gian hoặc diễn ra ngay lập tức.

  • Please speak directly to the manager. (Hãy nói chuyện trực tiếp với quản lý.)
  • He came directly from the airport. (Anh ấy đến thẳng từ sân bay.)
  • I’ll call you directly after the meeting. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay sau cuộc họp.)

Bảng biến thể từ "directly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: directly
Phiên âm: /daɪˈrektli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Trực tiếp / ngay lập tức Ngữ cảnh: Không qua trung gian; ngay tức thì She answered directly.
Cô ấy trả lời trực tiếp.
2 Từ: direct
Phiên âm: /daɪˈrekt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Trực tiếp Ngữ cảnh: Không qua trung gian We took the direct route.
Chúng tôi đi tuyến đường trực tiếp.
3 Từ: direct
Phiên âm: /daɪˈrekt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chỉ đạo, hướng dẫn Ngữ cảnh: Điều khiển hoặc chỉ dẫn người khác She directs a team of 20 people.
Cô ấy quản lý một nhóm 20 người.
4 Từ: direction
Phiên âm: /daɪˈrekʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hướng, chỉ dẫn Ngữ cảnh: Tuyến đường hoặc lời chỉ dẫn Follow the directions on the map.
Hãy theo chỉ dẫn trên bản đồ.
5 Từ: director
Phiên âm: /daɪˈrektər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Giám đốc Ngữ cảnh: Người điều hành tổ chức He is the director of the company.
Anh ấy là giám đốc công ty.

Từ đồng nghĩa "directly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "directly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The path leads directly to the river.

Con đường dẫn thẳng ra sông.

Lưu sổ câu

2

He drove her directly to her hotel.

Anh ấy chở cô ấy thẳng đến khách sạn của cô ấy.

Lưu sổ câu

3

The airline flies directly to Stockholm.

Hãng hàng không bay trực tiếp đến Stockholm.

Lưu sổ câu

4

She speaks directly to camera.

Cô ấy nói trực tiếp trước camera.

Lưu sổ câu

5

She looked directly at us.

Cô ấy nhìn thẳng vào chúng tôi.

Lưu sổ câu

6

We have not been directly affected by the cuts.

Chúng tôi không bị ảnh hưởng trực tiếp bởi các đợt cắt giảm.

Lưu sổ câu

7

directly linked/connected

liên kết / kết nối trực tiếp

Lưu sổ câu

8

diseases directly related to smoking

các bệnh liên quan trực tiếp đến hút thuốc

Lưu sổ câu

9

The president was not directly involved.

Tổng thống không trực tiếp tham gia.

Lưu sổ câu

10

He was not directly responsible for the accident.

Anh ta không chịu trách nhiệm trực tiếp cho vụ tai nạn.

Lưu sổ câu

11

products that are delivered directly to consumers

sản phẩm được đưa trực tiếp đến tay người tiêu dùng

Lưu sổ câu

12

problems either directly or indirectly caused by human error

vấn đề trực tiếp hoặc gián tiếp do lỗi của con người

Lưu sổ câu

13

Your success in life is not directly proportional to the effort you make.

Thành công trong cuộc sống của bạn không tỷ lệ thuận với nỗ lực bạn bỏ ra.

Lưu sổ câu

14

directly opposite/below/ahead

trực tiếp đối diện / bên dưới / phía trước

Lưu sổ câu

15

They remain directly opposed to these new plans.

Họ vẫn phản đối trực tiếp những kế hoạch mới này.

Lưu sổ câu

16

She left directly after the show.

Cô ấy rời đi ngay sau buổi biểu diễn.

Lưu sổ câu

17

Tell them I'll be there directly.

Hãy nói với họ rằng tôi sẽ trực tiếp đến đó.

Lưu sổ câu

18

You can get on a train and go directly to the ski resort.

Bạn có thể lên tàu và đi thẳng đến khu nghỉ mát trượt tuyết.

Lưu sổ câu

19

Amy flew directly from Dublin to Malaga.

Amy bay thẳng từ Dublin đến Malaga.

Lưu sổ câu

20

He was told to go directly to the office.

Anh ta được yêu cầu đến trực tiếp văn phòng.

Lưu sổ câu

21

A shuttle bus service takes you directly to the park entrance.

Dịch vụ xe đưa đón sẽ đưa bạn đến thẳng lối vào công viên.

Lưu sổ câu

22

Music has been directly linked to the development of improved reasoning skills.

Âm nhạc có liên quan trực tiếp đến sự phát triển của các kỹ năng suy luận được cải thiện.

Lưu sổ câu

23

The two incidents are not directly linked.

Hai sự cố không có mối liên hệ trực tiếp với nhau.

Lưu sổ câu

24

The issues raised in the report relate directly to the ongoing work of the charity.

Các vấn đề được nêu trong báo cáo liên quan trực tiếp đến công việc đang diễn ra của tổ chức từ thiện.

Lưu sổ câu

25

The book addresses these issues directly.

Cuốn sách đề cập trực tiếp những vấn đề này.

Lưu sổ câu

26

We can work either directly with you or with your website designer.

Chúng tôi có thể làm việc trực tiếp với bạn hoặc với nhà thiết kế trang web của bạn.

Lưu sổ câu

27

He deals directly with the CEO.

Anh ấy giao dịch trực tiếp với Giám đốc điều hành.

Lưu sổ câu

28

The actors speak directly to the audience.

Các diễn viên nói chuyện trực tiếp với khán giả.

Lưu sổ câu

29

The money is paid directly into your bank account.

Tiền được trả trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của bạn.

Lưu sổ câu

30

They can only testify regarding facts they have directly observed.

Họ chỉ có thể làm chứng về những sự kiện mà họ đã trực tiếp quan sát.

Lưu sổ câu

31

How many road deaths are directly attributable to excess speed?

Có bao nhiêu trường hợp tử vong do chạy quá tốc độ?

Lưu sổ câu

32

You can send the bill directly to me at this address.

Bạn có thể gửi hóa đơn trực tiếp cho tôi theo địa chỉ này.

Lưu sổ câu

33

The link takes you directly to the main webpage.

Liên kết đưa bạn trực tiếp đến trang web chính.

Lưu sổ câu

34

His family directly benefited from his crimes.

Gia đình anh ta trực tiếp hưởng lợi từ tội ác của anh ta.

Lưu sổ câu

35

Tell them I'll be there directly.

Hãy nói với họ rằng tôi sẽ trực tiếp đến đó.

Lưu sổ câu