Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

direct là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ direct trong tiếng Anh

direct /dəˈrekt/
- (adj) (v) : trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

direct: Trực tiếp

Direct mô tả hành động đi thẳng đến một điểm hoặc cung cấp chỉ dẫn mà không qua bất kỳ sự trung gian nào.

  • He gave me direct instructions on how to complete the task. (Anh ấy đưa ra chỉ dẫn trực tiếp về cách hoàn thành nhiệm vụ.)
  • The road leads directly to the airport. (Con đường dẫn thẳng đến sân bay.)
  • She gave him a direct answer without hesitation. (Cô ấy trả lời anh ấy một cách trực tiếp mà không do dự.)

Bảng biến thể từ "direct"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: direct
Phiên âm: /dəˈrekt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chỉ đạo, hướng dẫn Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động hướng dẫn, dẫn đường hoặc quản lý The teacher directed the students to their seats.
Giáo viên đã chỉ dẫn học sinh đến chỗ ngồi của họ.
2 Từ: direct
Phiên âm: /dəˈrekt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Trực tiếp Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả hành động hoặc kết nối không qua trung gian She gave a direct answer to the question.
Cô ấy đã trả lời trực tiếp câu hỏi.
3 Từ: direction
Phiên âm: /dəˈrɛkʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hướng đi, chỉ dẫn Ngữ cảnh: Dùng để chỉ phương hướng hoặc sự chỉ dẫn He asked for directions to the station.
Anh ấy hỏi đường đến ga.
4 Từ: director
Phiên âm: /dəˈrɛktər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Giám đốc, đạo diễn Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người quản lý hoặc lãnh đạo tổ chức The director of the company approved the plan.
Giám đốc công ty đã phê duyệt kế hoạch.

Từ đồng nghĩa "direct"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "direct"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

This is the most direct road.

Đây là con đường trực tiếp nhất.

Lưu sổ câu

2

She saw herself as a direct, no-nonsense modern woman.

Cô tự thấy mình là một phụ nữ hiện đại bộc trực, không ồn ào.

Lưu sổ câu

3

There's a direct link between diet and heart disease.

Có một mối liên hệ trực tiếp giữa chế độ ăn uống và bệnh tim.

Lưu sổ câu

4

Is there a direct train to Edinburgh?

Có chuyến tàu trực tiếp đến Edinburgh không?

Lưu sổ câu

5

They are in direct contact with the hijackers.

Họ tiếp xúc trực tiếp với không tặc.

Lưu sổ câu

6

New staff are trained to work without direct supervision.

Nhân viên mới được đào tạo để làm việc mà không cần giám sát trực tiếp.

Lưu sổ câu

7

He was in direct contravention of the law.

Anh ấy đã trực tiếp làm trái quy định của pháp luật.

Lưu sổ câu

8

Switch to paying your mortgage by direct debit.

Chuyển sang thanh toán thế chấp của bạn bằng ghi nợ trực tiếp.

Lưu sổ câu

9

This information has a direct bearing on the case.

Thông tin này có ảnh hưởng trực tiếp đến trường hợp.

Lưu sổ câu

10

His death was a direct result of your action.

Cái chết của anh ấy là kết quả trực tiếp của hành động của bạn.

Lưu sổ câu

11

We went direct from Beijing to Shanghai.

Chúng tôi đã đi thẳng từ Bắc Kinh đến Thượng Hải.

Lưu sổ câu

12

He assumed direct control of key ministries.

Ông đảm nhận quyền kiểm soát trực tiếp các bộ chủ chốt.

Lưu sổ câu

13

She has direct responsibility for all new trainees.

Cô ấy có trách nhiệm trực tiếp đối với tất cả các thực tập sinh mới.

Lưu sổ câu

14

The research will provide direct insight into molecular mechanisms.

Nghiên cứu sẽ cung cấp cái nhìn trực tiếp về các cơ chế phân tử.

Lưu sổ câu

15

He asked me some very direct questions.

Anh ấy hỏi tôi một số câu hỏi rất trực tiếp.

Lưu sổ câu

16

I'm in direct contact with the hijackers.

Tôi đang tiếp xúc trực tiếp với bọn không tặc.

Lưu sổ câu

17

If the government raises direct taxation, it will lose votes.

Nếu chính phủ tăng thuế trực tiếp, nó sẽ mất phiếu bầu.

Lưu sổ câu

18

The failure of the company was a direct result of bad management.

Sự thất bại của công ty là kết quả trực tiếp của việc quản lý tồi.

Lưu sổ câu

19

The builder of the manor house is a direct ancestor of the present owner.

Người xây dựng trang viên là tổ tiên trực tiếp của chủ sở hữu hiện nay.

Lưu sổ câu

20

Regular exercise has a direct bearing on fitness and health.

Tập thể dục thường xuyên có ảnh hưởng trực tiếp đến thể lực và sức khỏe.

Lưu sổ câu

21

Can I dial this number direct, or do I have to go through the operator?

Tôi có thể quay số này trực tiếp không, hay tôi phải qua nhà điều hành?

Lưu sổ câu

22

He envisages the possibility of establishing direct diplomatic relations in the future.

Ông dự kiến khả năng thiết lập quan hệ ngoại giao trực tiếp trong tương lai.

Lưu sổ câu

23

There is a direct correlation between exposure to sun and skin cancer.

Có một mối tương quan trực tiếp giữa tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và ung thư da.

Lưu sổ câu

24

The study also demonstrated a direct link between obesity and mortality.

Nghiên cứu cũng chứng minh mối liên hệ trực tiếp giữa béo phì và tỷ lệ tử vong.

Lưu sổ câu

25

There is no direct reference to her own childhood in the novel.

Không có đề cập trực tiếp đến thời thơ ấu của chính cô ấy trong cuốn tiểu thuyết.

Lưu sổ câu

26

The energy an animal uses is in direct relation to speed and body mass.

Năng lượng mà động vật sử dụng liên quan trực tiếp đến tốc độ và khối lượng cơ thể.

Lưu sổ câu

27

His wife was the direct inspiration for the main character in the book.

Vợ anh là nguồn cảm hứng trực tiếp cho nhân vật chính trong cuốn sách.

Lưu sổ câu

28

She decided to confront her boss about the situation with direct questioning.

Cô quyết định đối mặt với sếp của mình về tình hình bằng cách hỏi trực tiếp.

Lưu sổ câu

29

It's a long way by road the train is more direct.

Đó là một chặng đường dài bằng đường bộ, tàu trực tiếp hơn.

Lưu sổ câu

30

the most direct route

tuyến đường trực tiếp nhất

Lưu sổ câu

31

This door allows direct access from the kitchen to the garage.

Cánh cửa này cho phép truy cập trực tiếp từ nhà bếp đến nhà để xe.

Lưu sổ câu

32

a direct flight (= a flight that does not stop)

chuyến bay trực tiếp (= chuyến bay không dừng)

Lưu sổ câu

33

She has been in direct contact with the prime minister.

Cô đã tiếp xúc trực tiếp với thủ tướng.

Lưu sổ câu

34

Clinical depression is thought to have a direct link to brain chemistry.

Trầm cảm lâm sàng được cho là có mối liên hệ trực tiếp đến hóa học của não.

Lưu sổ câu

35

There is a direct connection between these two phenomena.

Có một mối liên hệ trực tiếp giữa hai hiện tượng này.

Lưu sổ câu

36

He died as a direct result of his employer's actions.

Ông qua đời do hậu quả trực tiếp của hành động của người chủ.

Lưu sổ câu

37

a direct effect/consequence

ảnh hưởng / hệ quả trực tiếp

Lưu sổ câu

38

Many farmers are developing direct access to consumers.

Nhiều nông dân đang phát triển khả năng tiếp cận trực tiếp với người tiêu dùng.

Lưu sổ câu

39

He was cleared of any direct involvement in the case.

Anh ta được xóa bỏ mọi liên quan trực tiếp đến vụ án.

Lưu sổ câu

40

Participation in sport brings many benefits, both direct and indirect.

Tham gia thể dục thể thao mang lại nhiều lợi ích cả trực tiếp và gián tiếp.

Lưu sổ câu

41

The plant should not be placed in direct sunlight.

Không nên đặt cây dưới ánh nắng trực tiếp.

Lưu sổ câu

42

Grilling involves subjecting the food to direct heat.

Nướng bao gồm việc để thực phẩm tiếp xúc trực tiếp với nhiệt.

Lưu sổ câu

43

I asked him a direct question: ‘Did you do it?’

Tôi hỏi anh ấy một câu hỏi trực tiếp: "Anh đã làm chưa?"

Lưu sổ câu

44

He would not give a direct answer.

Anh ấy sẽ không đưa ra câu trả lời trực tiếp.

Lưu sổ câu

45

Her response is refreshingly direct.

Câu trả lời của cô ấy rất trực tiếp.

Lưu sổ câu

46

Their message is simple and direct: obesity kills.

Thông điệp của họ rất đơn giản và trực tiếp: béo phì giết chết.

Lưu sổ câu

47

You'll have to get used to his direct manner.

Bạn sẽ phải quen với cách trực tiếp của anh ấy.

Lưu sổ câu

48

I prefer a more direct approach.

Tôi thích cách tiếp cận trực tiếp hơn.

Lưu sổ câu

49

There is no direct evidence for the beneficial effects of these herbs.

Không có bằng chứng trực tiếp về tác dụng có lợi của những loại thảo mộc này.

Lưu sổ câu

50

This information has a direct bearing on (= is closely connected with) the case.

Thông tin này có ảnh hưởng trực tiếp đến (= được kết nối chặt chẽ với) trường hợp.

Lưu sổ câu

51

That's the direct opposite of what you told me yesterday.

Điều đó hoàn toàn trái ngược với những gì bạn đã nói với tôi ngày hôm qua.

Lưu sổ câu

52

a direct quote (= one using a person’s exact words)

trích dẫn trực tiếp (= trích dẫn sử dụng từ chính xác của một người)

Lưu sổ câu

53

a direct descendant of the country’s first president

hậu duệ trực tiếp của tổng thống đầu tiên của đất nước

Lưu sổ câu

54

Isn't there a more direct route?

Không có đường bay thẳng nào khác?

Lưu sổ câu

55

The direct way to the river would be through the park.

Con đường trực tiếp đến sông sẽ đi qua công viên.

Lưu sổ câu

56

The most direct path to the summit is very steep and difficult.

Con đường dẫn thẳng lên đỉnh rất dốc và khó.

Lưu sổ câu

57

There was an overnight stopover in Singapore, then a direct flight to Sydney.

Có một điểm dừng chân qua đêm ở Singapore, sau đó có chuyến bay thẳng đến Sydney.

Lưu sổ câu

58

Why is there is no direct bus from London Bridge to King's Cross?

Tại sao không có xe buýt trực tiếp từ Cầu London đến King's Cross?

Lưu sổ câu

59

There's a direct train connecting the airport and the city.

Có một chuyến tàu trực tiếp kết nối sân bay và thành phố.

Lưu sổ câu

60

The bombers scored direct hits on two supply ships.

Các máy bay ném bom đã bắn trúng hai tàu tiếp tế.

Lưu sổ câu

61

You only get the disease through direct contact with contaminated blood.

Bạn chỉ mắc bệnh khi tiếp xúc trực tiếp với máu bị ô nhiễm.

Lưu sổ câu

62

The two formats are so different, it's difficult to make a direct comparison.

Hai định dạng rất khác nhau, rất khó để so sánh trực tiếp.

Lưu sổ câu

63

the direct involvement of the artist at every stage of the production

sự tham gia trực tiếp của nghệ sĩ ở mọi giai đoạn sản xuất

Lưu sổ câu

64

These studies show the direct effects of climate change.

Những nghiên cứu này cho thấy những tác động trực tiếp của biến đổi khí hậu.

Lưu sổ câu

65

Her father died as a direct consequence of these laws.

Cha cô qua đời do hậu quả trực tiếp của những luật này.

Lưu sổ câu

66

The storms will have a direct impact on tourism in the region.

Các cơn bão sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến du lịch trong khu vực.

Lưu sổ câu

67

She has direct responsibility for all new trainees.

Cô ấy chịu trách nhiệm trực tiếp cho tất cả các thực tập sinh mới.

Lưu sổ câu

68

We are looking for somebody with direct experience of this type of work.

Chúng tôi đang tìm người có kinh nghiệm trực tiếp về loại công việc này.

Lưu sổ câu

69

The patient had suffered a direct blow to the head.

Bệnh nhân bị một cú đánh trực tiếp vào đầu.

Lưu sổ câu

70

Blinds shade the south-facing room from direct sunlight.

Rèm che nắng cho căn phòng hướng Nam khỏi ánh nắng trực tiếp.

Lưu sổ câu

71

Protect your child from direct sunlight by using a sunscreen.

Bảo vệ con bạn khỏi ánh nắng trực tiếp bằng cách sử dụng kem chống nắng.

Lưu sổ câu

72

Melt the lard in a pan over direct heat.

Đun chảy mỡ trong chảo trên nhiệt độ trực tiếp.

Lưu sổ câu

73

You’ll have to get used to his direct manner.

Bạn sẽ phải quen với cách trực tiếp của anh ấy.

Lưu sổ câu

74

I need a direct answer to a direct question.

Tôi cần câu trả lời trực tiếp cho một câu hỏi trực tiếp.

Lưu sổ câu

75

a refreshingly direct discussion of the agency's priorities

một cuộc thảo luận trực tiếp mới mẻ về các ưu tiên của cơ quan

Lưu sổ câu

76

His criticism was unusually direct.

Lời chỉ trích của anh ấy trực tiếp một cách bất thường.

Lưu sổ câu

77

Her manner can be rather direct.

Cách của cô ấy có thể khá trực tiếp.

Lưu sổ câu

78

She has a very direct way of speaking.

Cô ấy có cách nói rất trực tiếp.

Lưu sổ câu

79

The songs are vivid and emotionally direct.

Các bài hát sống động và trực tiếp đầy cảm xúc.

Lưu sổ câu

80

his disconcertingly direct gaze

ánh mắt trực tiếp bất cần của anh ấy

Lưu sổ câu

81

There was no direct proof of his personal involvement.

Không có bằng chứng trực tiếp về sự tham gia của cá nhân anh ta.

Lưu sổ câu

82

Isn't there a more direct route?

Không có đường bay thẳng nào khác?

Lưu sổ câu

83

Why is there is no direct bus from London Bridge to King's Cross?

Tại sao không có xe buýt trực tiếp từ Cầu London đến King's Cross?

Lưu sổ câu

84

There's a direct train connecting the airport and the city.

Có một chuyến tàu trực tiếp kết nối sân bay và thành phố.

Lưu sổ câu

85

The two formats are so different, it's difficult to make a direct comparison.

Hai định dạng rất khác nhau, rất khó để so sánh trực tiếp.

Lưu sổ câu

86

Direct talks between the two sides began for the first time.

Cuộc đàm phán trực tiếp giữa hai bên lần đầu tiên bắt đầu.

Lưu sổ câu

87

She was outspoken in her criticism of the plan.

Bà đã thẳng thắn chỉ trích kế hoạch của mình.

Lưu sổ câu

88

I don’t think you’re being straight with me.

Tôi không nghĩ rằng bạn đang thẳng thắn với tôi.

Lưu sổ câu

89

She has a reputation for blunt speaking.

Cô ấy có tiếng là nói thẳng.

Lưu sổ câu

90

a(n) honest/​frank admission of guilt.

a (n) trung thực / thẳng thắn thừa nhận tội lỗi.

Lưu sổ câu

91

a refreshingly direct discussion of the agency's priorities

một cuộc thảo luận trực tiếp mới mẻ về các ưu tiên của cơ quan

Lưu sổ câu