director: Giám đốc, đạo diễn
Director là người lãnh đạo hoặc chỉ đạo một tổ chức, bộ phim, hoặc dự án.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
director
|
Phiên âm: /dəˈrɛktər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Giám đốc, đạo diễn | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người quản lý hoặc lãnh đạo tổ chức, hoặc đạo diễn phim |
The director of the company approved the plan. |
Giám đốc công ty đã phê duyệt kế hoạch. |
| 2 |
Từ:
direct
|
Phiên âm: /dəˈrekt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chỉ đạo, hướng dẫn | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động quản lý, hướng dẫn hoặc dẫn dắt |
The teacher directed the students to their seats. |
Giáo viên đã chỉ dẫn học sinh đến chỗ ngồi của họ. |
| 3 |
Từ:
direction
|
Phiên âm: /dəˈrɛkʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hướng đi, chỉ dẫn | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ phương hướng hoặc sự chỉ dẫn |
He asked for directions to the station. |
Anh ấy hỏi đường đến ga. |
| 4 |
Từ:
directional
|
Phiên âm: /dəˈrɛkʃənəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Hướng, chỉ hướng | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vật hoặc thiết bị có liên quan đến hướng đi |
The directional sign points to the museum. |
Biển chỉ hướng chỉ đến bảo tàng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She is accountable only to the managing director. Cô ấy chỉ chịu trách nhiệm trước giám đốc điều hành. |
Cô ấy chỉ chịu trách nhiệm trước giám đốc điều hành. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The director resigned in protest at the decision. Giám đốc đã từ chức để phản đối quyết định này. |
Giám đốc đã từ chức để phản đối quyết định này. | Lưu sổ câu |
| 3 |
In 1952 she wed film director Roger Vadim. Năm 1952, cô kết hôn với đạo diễn phim Roger Vadim. |
Năm 1952, cô kết hôn với đạo diễn phim Roger Vadim. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The director has the most to lose. Giám đốc có nhiều thứ để mất nhất. |
Giám đốc có nhiều thứ để mất nhất. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Did the director say anything against your suggestion? Giám đốc có nói gì chống lại đề xuất của bạn không? |
Giám đốc có nói gì chống lại đề xuất của bạn không? | Lưu sổ câu |
| 6 |
She was upgraded to sales director. Cô đã được nâng cấp lên giám đốc kinh doanh. |
Cô đã được nâng cấp lên giám đốc kinh doanh. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The director detailed a group for fatigue duty. Giám đốc chi tiết một nhóm cho nhiệm vụ mệt mỏi. |
Giám đốc chi tiết một nhóm cho nhiệm vụ mệt mỏi. | Lưu sổ câu |
| 8 |
I'm well in with my director. Tôi tốt với giám đốc của tôi. |
Tôi tốt với giám đốc của tôi. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The director was not available for comment. Giám đốc đã không có sẵn để bình luận. |
Giám đốc đã không có sẵn để bình luận. | Lưu sổ câu |
| 10 |
He rose through the ranks to become managing director. Ông đã vượt qua các cấp bậc để trở thành giám đốc điều hành. |
Ông đã vượt qua các cấp bậc để trở thành giám đốc điều hành. | Lưu sổ câu |
| 11 |
She works as PA to the managing director. Cô ấy làm việc với tư cách là PA cho giám đốc điều hành. |
Cô ấy làm việc với tư cách là PA cho giám đốc điều hành. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The director expresses his sorrow in his film. Đạo diễn bày tỏ nỗi niềm của mình trong bộ phim của mình. |
Đạo diễn bày tỏ nỗi niềm của mình trong bộ phim của mình. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The director motioned to me to come forward. Giám đốc ra hiệu cho tôi đi về phía trước. |
Giám đốc ra hiệu cho tôi đi về phía trước. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The first duty of a director is to recce his location. Nhiệm vụ đầu tiên của một giám đốc là xác định vị trí của mình. |
Nhiệm vụ đầu tiên của một giám đốc là xác định vị trí của mình. | Lưu sổ câu |
| 15 |
I see that the director has appropriated the best office to his own use. Tôi thấy rằng giám đốc đã chiếm dụng văn phòng tốt nhất để sử dụng cho riêng mình. |
Tôi thấy rằng giám đốc đã chiếm dụng văn phòng tốt nhất để sử dụng cho riêng mình. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Even the company's director flies coach most of the time. Ngay cả giám đốc của công ty bay huấn luyện viên hầu hết thời gian. |
Ngay cả giám đốc của công ty bay huấn luyện viên hầu hết thời gian. | Lưu sổ câu |
| 17 |
I'll get onto the director and see if he can help. Tôi sẽ gặp giám đốc và xem liệu anh ta có thể giúp gì không. |
Tôi sẽ gặp giám đốc và xem liệu anh ta có thể giúp gì không. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The director of the charity made an impassioned plea for help. Giám đốc của tổ chức từ thiện đã khẩn thiết cầu xin sự giúp đỡ. |
Giám đốc của tổ chức từ thiện đã khẩn thiết cầu xin sự giúp đỡ. | Lưu sổ câu |
| 19 |
There's a board of five directors, but she is the Managing Director. Có một hội đồng gồm năm giám đốc, nhưng cô ấy là Giám đốc điều hành. |
Có một hội đồng gồm năm giám đốc, nhưng cô ấy là Giám đốc điều hành. | Lưu sổ câu |
| 20 |
They banqueted her royally when she became the director of the company. Họ đã mở tiệc hoàng gia cho cô khi cô trở thành giám đốc công ty. |
Họ đã mở tiệc hoàng gia cho cô khi cô trở thành giám đốc công ty. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The new director is likely to make major changes in personnel. Giám đốc mới nhiều khả năng sẽ có những thay đổi lớn về nhân sự. |
Giám đốc mới nhiều khả năng sẽ có những thay đổi lớn về nhân sự. | Lưu sổ câu |
| 22 |
I daren't be late for work again or director will call me over the coals. Tôi không dám đi làm muộn nữa nếu không giám đốc sẽ gọi tôi qua than. |
Tôi không dám đi làm muộn nữa nếu không giám đốc sẽ gọi tôi qua than. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The director tends to establish his relatives in the best jobs. Giám đốc có xu hướng thiết lập những người thân của mình trong những công việc tốt nhất. |
Giám đốc có xu hướng thiết lập những người thân của mình trong những công việc tốt nhất. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Dr Nussbaum is director of the Civil Liberties Research Unit at King's College, London. Tiến sĩ Nussbaum là giám đốc Đơn vị Nghiên cứu Quyền Tự do Dân sự tại King's College, London. |
Tiến sĩ Nussbaum là giám đốc Đơn vị Nghiên cứu Quyền Tự do Dân sự tại King's College, London. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The managing director agreed to receive a deputation from the factory. Giám đốc điều hành đã đồng ý nhận một phụ trách từ nhà máy. |
Giám đốc điều hành đã đồng ý nhận một phụ trách từ nhà máy. | Lưu sổ câu |
| 26 |
She felt he was degrading her by making her report to the director. Cô cảm thấy anh ta đang hạ thấp cô khi bắt cô phải báo cáo với giám đốc. |
Cô cảm thấy anh ta đang hạ thấp cô khi bắt cô phải báo cáo với giám đốc. | Lưu sổ câu |
| 27 |
If you wish for further explanation, you'd better apply in person to the director. Nếu bạn muốn được giải thích thêm, tốt hơn bạn nên trực tiếp nộp đơn cho giám đốc. |
Nếu bạn muốn được giải thích thêm, tốt hơn bạn nên trực tiếp nộp đơn cho giám đốc. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Comparison with his previous movies shows how Lee has developed as a director. So sánh với những bộ phim trước đây của anh ấy cho thấy Lee đã phát triển như thế nào với tư cách là một đạo diễn. |
So sánh với những bộ phim trước đây của anh ấy cho thấy Lee đã phát triển như thế nào với tư cách là một đạo diễn. | Lưu sổ câu |
| 29 |
These films stand as an epitaph to the great director. Những bộ phim này như một văn bia cho vị đạo diễn vĩ đại. |
Những bộ phim này như một văn bia cho vị đạo diễn vĩ đại. | Lưu sổ câu |
| 30 |
a non-executive director một giám đốc không điều hành |
một giám đốc không điều hành | Lưu sổ câu |
| 31 |
He's on the board of directors. Anh ấy nằm trong ban giám đốc. |
Anh ấy nằm trong ban giám đốc. | Lưu sổ câu |
| 32 |
a famous film director một đạo diễn phim nổi tiếng |
một đạo diễn phim nổi tiếng | Lưu sổ câu |
| 33 |
He remained active in the theatre as a playwright and director. Ông vẫn hoạt động trong nhà hát với tư cách là nhà viết kịch và đạo diễn. |
Ông vẫn hoạt động trong nhà hát với tư cách là nhà viết kịch và đạo diễn. | Lưu sổ câu |
| 34 |
the writer and director of the movie ‘Wind River’ biên kịch kiêm đạo diễn của bộ phim "Wind River" |
biên kịch kiêm đạo diễn của bộ phim "Wind River" | Lưu sổ câu |
| 35 |
She was artistic director of the city's photography festival. Cô ấy là giám đốc nghệ thuật của lễ hội nhiếp ảnh thành phố. |
Cô ấy là giám đốc nghệ thuật của lễ hội nhiếp ảnh thành phố. | Lưu sổ câu |
| 36 |
He was musical director at the National Theatre. Ông là giám đốc âm nhạc tại Nhà hát Quốc gia. |
Ông là giám đốc âm nhạc tại Nhà hát Quốc gia. | Lưu sổ câu |
| 37 |
the deputy/assistant/associate director phó / trợ lý / phó giám đốc |
phó / trợ lý / phó giám đốc | Lưu sổ câu |
| 38 |
the finance/marketing/technical director giám đốc tài chính / tiếp thị / kỹ thuật |
giám đốc tài chính / tiếp thị / kỹ thuật | Lưu sổ câu |
| 39 |
the director of marketing/operations/communications giám đốc tiếp thị / hoạt động / truyền thông |
giám đốc tiếp thị / hoạt động / truyền thông | Lưu sổ câu |
| 40 |
He is assistant director of market research for IDFA. Ông là trợ lý giám đốc nghiên cứu thị trường của IDFA. |
Ông là trợ lý giám đốc nghiên cứu thị trường của IDFA. | Lưu sổ câu |
| 41 |
She recently served as director of the Longwood Arts Project in the Bronx. Gần đây cô ấy là giám đốc của Dự án Nghệ thuật Longwood ở Bronx. |
Gần đây cô ấy là giám đốc của Dự án Nghệ thuật Longwood ở Bronx. | Lưu sổ câu |
| 42 |
the company's regional director in North America giám đốc khu vực của công ty tại Bắc Mỹ |
giám đốc khu vực của công ty tại Bắc Mỹ | Lưu sổ câu |
| 43 |
an eminent museum director and curator giám đốc và người phụ trách bảo tàng lỗi lạc |
giám đốc và người phụ trách bảo tàng lỗi lạc | Lưu sổ câu |
| 44 |
Corporate governance means the relationship between shareholders, directors and managers. Quản trị công ty có nghĩa là mối quan hệ giữa cổ đông, giám đốc và người quản lý. |
Quản trị công ty có nghĩa là mối quan hệ giữa cổ đông, giám đốc và người quản lý. | Lưu sổ câu |
| 45 |
He is executive director of the American Football Coaches Association. Ông là giám đốc điều hành của Hiệp hội Huấn luyện viên Bóng đá Hoa Kỳ. |
Ông là giám đốc điều hành của Hiệp hội Huấn luyện viên Bóng đá Hoa Kỳ. | Lưu sổ câu |
| 46 |
‘It's been a great success,’ said managing director Chris Tomlinson. "Đó là một thành công lớn," giám đốc điều hành Chris Tomlinson nói. |
"Đó là một thành công lớn," giám đốc điều hành Chris Tomlinson nói. | Lưu sổ câu |
| 47 |
Three executive directors were appointed to relieve the CEO of some day-to-day responsibilities. Ba giám đốc điều hành được bổ nhiệm để giảm bớt một số trách nhiệm hàng ngày cho CEO. |
Ba giám đốc điều hành được bổ nhiệm để giảm bớt một số trách nhiệm hàng ngày cho CEO. | Lưu sổ câu |
| 48 |
She is a director at the Centre/Center for Consumer Research. Cô ấy là giám đốc tại Trung tâm / Trung tâm Nghiên cứu Người tiêu dùng. |
Cô ấy là giám đốc tại Trung tâm / Trung tâm Nghiên cứu Người tiêu dùng. | Lưu sổ câu |
| 49 |
Pension rules are different if you are self-employed or a company director. Các quy định về lương hưu sẽ khác nếu bạn tự kinh doanh hoặc là giám đốc công ty. |
Các quy định về lương hưu sẽ khác nếu bạn tự kinh doanh hoặc là giám đốc công ty. | Lưu sổ câu |
| 50 |
Employees and directors have been offered stock options. Nhân viên và giám đốc đã được cung cấp quyền chọn mua cổ phiếu. |
Nhân viên và giám đốc đã được cung cấp quyền chọn mua cổ phiếu. | Lưu sổ câu |
| 51 |
Are there any actors or directors you would particularly like to work with? Có diễn viên hoặc đạo diễn nào mà bạn đặc biệt muốn làm việc cùng không? |
Có diễn viên hoặc đạo diễn nào mà bạn đặc biệt muốn làm việc cùng không? | Lưu sổ câu |
| 52 |
There was an opportunity to meet the cast and director backstage. Có cơ hội gặp gỡ dàn diễn viên và đạo diễn ở hậu trường. |
Có cơ hội gặp gỡ dàn diễn viên và đạo diễn ở hậu trường. | Lưu sổ câu |
| 53 |
She wrote the screenplay and wanted Evans as director. Cô ấy viết kịch bản và muốn Evans làm đạo diễn. |
Cô ấy viết kịch bản và muốn Evans làm đạo diễn. | Lưu sổ câu |
| 54 |
The chocolate company's director of marketing made a statement. Giám đốc tiếp thị của công ty sô cô la đã đưa ra một tuyên bố. |
Giám đốc tiếp thị của công ty sô cô la đã đưa ra một tuyên bố. | Lưu sổ câu |
| 55 |
the company's personnel director giám đốc nhân sự của công ty |
giám đốc nhân sự của công ty | Lưu sổ câu |
| 56 |
Alan Watt, senior director of marketing and strategy Alan Watt, giám đốc cấp cao về chiến lược và tiếp thị |
Alan Watt, giám đốc cấp cao về chiến lược và tiếp thị | Lưu sổ câu |
| 57 |
Dianne is deputy director of public affairs for USDA Rural Development. Dianne là phó giám đốc phụ trách các vấn đề công cộng của Bộ Phát triển Nông thôn USDA. |
Dianne là phó giám đốc phụ trách các vấn đề công cộng của Bộ Phát triển Nông thôn USDA. | Lưu sổ câu |
| 58 |
He became associate director of California Ballet in 1983. Ông trở thành phó giám đốc của California Ballet vào năm 1983. |
Ông trở thành phó giám đốc của California Ballet vào năm 1983. | Lưu sổ câu |
| 59 |
In the report, director of education Keith Nelson says more needs to be done. Trong báo cáo, giám đốc giáo dục Keith Nelson nói rằng cần phải làm nhiều hơn nữa. |
Trong báo cáo, giám đốc giáo dục Keith Nelson nói rằng cần phải làm nhiều hơn nữa. | Lưu sổ câu |
| 60 |
Fred Madison, technology program director for the Industrial and Technology Assistance Corp Fred Madison, giám đốc chương trình công nghệ của Industrial and Technology Assistance Corp |
Fred Madison, giám đốc chương trình công nghệ của Industrial and Technology Assistance Corp | Lưu sổ câu |
| 61 |
He was athletic director of Mills College. Ông là giám đốc thể thao của Mills College. |
Ông là giám đốc thể thao của Mills College. | Lưu sổ câu |
| 62 |
I got a call from the casting director asking me to do a part. Tôi nhận được cuộc gọi từ giám đốc casting yêu cầu tôi tham gia một vai. |
Tôi nhận được cuộc gọi từ giám đốc casting yêu cầu tôi tham gia một vai. | Lưu sổ câu |
| 63 |
Milberg is the station manager and program director at WDAM Radio. Milberg là giám đốc đài và giám đốc chương trình tại WDAM Radio. |
Milberg là giám đốc đài và giám đốc chương trình tại WDAM Radio. | Lưu sổ câu |
| 64 |
Ms Hidden has replaced her as acting director. Ms Hidden đã thay thế cô ấy làm quyền giám đốc. |
Ms Hidden đã thay thế cô ấy làm quyền giám đốc. | Lưu sổ câu |
| 65 |
She is the founding director of graduate programs. Bà là giám đốc sáng lập của các chương trình sau đại học. |
Bà là giám đốc sáng lập của các chương trình sau đại học. | Lưu sổ câu |
| 66 |
The bank's regional director for Wales called an urgent meeting. Giám đốc khu vực của ngân hàng tại Wales đã triệu tập một cuộc họp khẩn cấp. |
Giám đốc khu vực của ngân hàng tại Wales đã triệu tập một cuộc họp khẩn cấp. | Lưu sổ câu |
| 67 |
‘It's been a great success,’ said managing director Chris Tomlinson. "Đó là một thành công lớn," giám đốc điều hành Chris Tomlinson nói. |
"Đó là một thành công lớn," giám đốc điều hành Chris Tomlinson nói. | Lưu sổ câu |
| 68 |
The chocolate company's director of marketing made a statement. Giám đốc tiếp thị của công ty sô cô la đã đưa ra một tuyên bố. |
Giám đốc tiếp thị của công ty sô cô la đã đưa ra một tuyên bố. | Lưu sổ câu |
| 69 |
the company's personnel director giám đốc nhân sự của công ty |
giám đốc nhân sự của công ty | Lưu sổ câu |
| 70 |
The bank's regional director for Wales called an urgent meeting. Giám đốc khu vực của ngân hàng tại Wales đã triệu tập một cuộc họp khẩn cấp. |
Giám đốc khu vực của ngân hàng tại Wales đã triệu tập một cuộc họp khẩn cấp. | Lưu sổ câu |