Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

director là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ director trong tiếng Anh

director /dəˈrektə/
- (n) : giám đốc, người điều khiển, chỉ huy

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

director: Giám đốc, đạo diễn

Director là người lãnh đạo hoặc chỉ đạo một tổ chức, bộ phim, hoặc dự án.

  • The director of the company made an important announcement at the meeting. (Giám đốc công ty đã đưa ra thông báo quan trọng trong cuộc họp.)
  • The film director won several awards for his recent movie. (Đạo diễn phim đã giành được nhiều giải thưởng cho bộ phim gần đây của mình.)
  • The director gave instructions on how to run the new program. (Giám đốc đã đưa ra hướng dẫn về cách vận hành chương trình mới.)

Bảng biến thể từ "director"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: director
Phiên âm: /dəˈrɛktər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Giám đốc, đạo diễn Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người quản lý hoặc lãnh đạo tổ chức, hoặc đạo diễn phim The director of the company approved the plan.
Giám đốc công ty đã phê duyệt kế hoạch.
2 Từ: direct
Phiên âm: /dəˈrekt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chỉ đạo, hướng dẫn Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động quản lý, hướng dẫn hoặc dẫn dắt The teacher directed the students to their seats.
Giáo viên đã chỉ dẫn học sinh đến chỗ ngồi của họ.
3 Từ: direction
Phiên âm: /dəˈrɛkʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hướng đi, chỉ dẫn Ngữ cảnh: Dùng để chỉ phương hướng hoặc sự chỉ dẫn He asked for directions to the station.
Anh ấy hỏi đường đến ga.
4 Từ: directional
Phiên âm: /dəˈrɛkʃənəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hướng, chỉ hướng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vật hoặc thiết bị có liên quan đến hướng đi The directional sign points to the museum.
Biển chỉ hướng chỉ đến bảo tàng.

Từ đồng nghĩa "director"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "director"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She is accountable only to the managing director.

Cô ấy chỉ chịu trách nhiệm trước giám đốc điều hành.

Lưu sổ câu

2

The director resigned in protest at the decision.

Giám đốc đã từ chức để phản đối quyết định này.

Lưu sổ câu

3

In 1952 she wed film director Roger Vadim.

Năm 1952, cô kết hôn với đạo diễn phim Roger Vadim.

Lưu sổ câu

4

The director has the most to lose.

Giám đốc có nhiều thứ để mất nhất.

Lưu sổ câu

5

Did the director say anything against your suggestion?

Giám đốc có nói gì chống lại đề xuất của bạn không?

Lưu sổ câu

6

She was upgraded to sales director.

Cô đã được nâng cấp lên giám đốc kinh doanh.

Lưu sổ câu

7

The director detailed a group for fatigue duty.

Giám đốc chi tiết một nhóm cho nhiệm vụ mệt mỏi.

Lưu sổ câu

8

I'm well in with my director.

Tôi tốt với giám đốc của tôi.

Lưu sổ câu

9

The director was not available for comment.

Giám đốc đã không có sẵn để bình luận.

Lưu sổ câu

10

He rose through the ranks to become managing director.

Ông đã vượt qua các cấp bậc để trở thành giám đốc điều hành.

Lưu sổ câu

11

She works as PA to the managing director.

Cô ấy làm việc với tư cách là PA cho giám đốc điều hành.

Lưu sổ câu

12

The director expresses his sorrow in his film.

Đạo diễn bày tỏ nỗi niềm của mình trong bộ phim của mình.

Lưu sổ câu

13

The director motioned to me to come forward.

Giám đốc ra hiệu cho tôi đi về phía trước.

Lưu sổ câu

14

The first duty of a director is to recce his location.

Nhiệm vụ đầu tiên của một giám đốc là xác định vị trí của mình.

Lưu sổ câu

15

I see that the director has appropriated the best office to his own use.

Tôi thấy rằng giám đốc đã chiếm dụng văn phòng tốt nhất để sử dụng cho riêng mình.

Lưu sổ câu

16

Even the company's director flies coach most of the time.

Ngay cả giám đốc của công ty bay huấn luyện viên hầu hết thời gian.

Lưu sổ câu

17

I'll get onto the director and see if he can help.

Tôi sẽ gặp giám đốc và xem liệu anh ta có thể giúp gì không.

Lưu sổ câu

18

The director of the charity made an impassioned plea for help.

Giám đốc của tổ chức từ thiện đã khẩn thiết cầu xin sự giúp đỡ.

Lưu sổ câu

19

There's a board of five directors, but she is the Managing Director.

Có một hội đồng gồm năm giám đốc, nhưng cô ấy là Giám đốc điều hành.

Lưu sổ câu

20

They banqueted her royally when she became the director of the company.

Họ đã mở tiệc hoàng gia cho cô khi cô trở thành giám đốc công ty.

Lưu sổ câu

21

The new director is likely to make major changes in personnel.

Giám đốc mới nhiều khả năng sẽ có những thay đổi lớn về nhân sự.

Lưu sổ câu

22

I daren't be late for work again or director will call me over the coals.

Tôi không dám đi làm muộn nữa nếu không giám đốc sẽ gọi tôi qua than.

Lưu sổ câu

23

The director tends to establish his relatives in the best jobs.

Giám đốc có xu hướng thiết lập những người thân của mình trong những công việc tốt nhất.

Lưu sổ câu

24

Dr Nussbaum is director of the Civil Liberties Research Unit at King's College, London.

Tiến sĩ Nussbaum là giám đốc Đơn vị Nghiên cứu Quyền Tự do Dân sự tại King's College, London.

Lưu sổ câu

25

The managing director agreed to receive a deputation from the factory.

Giám đốc điều hành đã đồng ý nhận một phụ trách từ nhà máy.

Lưu sổ câu

26

She felt he was degrading her by making her report to the director.

Cô cảm thấy anh ta đang hạ thấp cô khi bắt cô phải báo cáo với giám đốc.

Lưu sổ câu

27

If you wish for further explanation, you'd better apply in person to the director.

Nếu bạn muốn được giải thích thêm, tốt hơn bạn nên trực tiếp nộp đơn cho giám đốc.

Lưu sổ câu

28

Comparison with his previous movies shows how Lee has developed as a director.

So sánh với những bộ phim trước đây của anh ấy cho thấy Lee đã phát triển như thế nào với tư cách là một đạo diễn.

Lưu sổ câu

29

These films stand as an epitaph to the great director.

Những bộ phim này như một văn bia cho vị đạo diễn vĩ đại.

Lưu sổ câu

30

a non-executive director

một giám đốc không điều hành

Lưu sổ câu

31

He's on the board of directors.

Anh ấy nằm trong ban giám đốc.

Lưu sổ câu

32

a famous film director

một đạo diễn phim nổi tiếng

Lưu sổ câu

33

He remained active in the theatre as a playwright and director.

Ông vẫn hoạt động trong nhà hát với tư cách là nhà viết kịch và đạo diễn.

Lưu sổ câu

34

the writer and director of the movie ‘Wind River’

biên kịch kiêm đạo diễn của bộ phim "Wind River"

Lưu sổ câu

35

She was artistic director of the city's photography festival.

Cô ấy là giám đốc nghệ thuật của lễ hội nhiếp ảnh thành phố.

Lưu sổ câu

36

He was musical director at the National Theatre.

Ông là giám đốc âm nhạc tại Nhà hát Quốc gia.

Lưu sổ câu

37

the deputy/assistant/associate director

phó / trợ lý / phó giám đốc

Lưu sổ câu

38

the finance/marketing/technical director

giám đốc tài chính / tiếp thị / kỹ thuật

Lưu sổ câu

39

the director of marketing/operations/communications

giám đốc tiếp thị / hoạt động / truyền thông

Lưu sổ câu

40

He is assistant director of market research for IDFA.

Ông là trợ lý giám đốc nghiên cứu thị trường của IDFA.

Lưu sổ câu

41

She recently served as director of the Longwood Arts Project in the Bronx.

Gần đây cô ấy là giám đốc của Dự án Nghệ thuật Longwood ở Bronx.

Lưu sổ câu

42

the company's regional director in North America

giám đốc khu vực của công ty tại Bắc Mỹ

Lưu sổ câu

43

an eminent museum director and curator

giám đốc và người phụ trách bảo tàng lỗi lạc

Lưu sổ câu

44

Corporate governance means the relationship between shareholders, directors and managers.

Quản trị công ty có nghĩa là mối quan hệ giữa cổ đông, giám đốc và người quản lý.

Lưu sổ câu

45

He is executive director of the American Football Coaches Association.

Ông là giám đốc điều hành của Hiệp hội Huấn luyện viên Bóng đá Hoa Kỳ.

Lưu sổ câu

46

‘It's been a great success,’ said managing director Chris Tomlinson.

"Đó là một thành công lớn," giám đốc điều hành Chris Tomlinson nói.

Lưu sổ câu

47

Three executive directors were appointed to relieve the CEO of some day-to-day responsibilities.

Ba giám đốc điều hành được bổ nhiệm để giảm bớt một số trách nhiệm hàng ngày cho CEO.

Lưu sổ câu

48

She is a director at the Centre/​Center for Consumer Research.

Cô ấy là giám đốc tại Trung tâm / Trung tâm Nghiên cứu Người tiêu dùng.

Lưu sổ câu

49

Pension rules are different if you are self-employed or a company director.

Các quy định về lương hưu sẽ khác nếu bạn tự kinh doanh hoặc là giám đốc công ty.

Lưu sổ câu

50

Employees and directors have been offered stock options.

Nhân viên và giám đốc đã được cung cấp quyền chọn mua cổ phiếu.

Lưu sổ câu

51

Are there any actors or directors you would particularly like to work with?

Có diễn viên hoặc đạo diễn nào mà bạn đặc biệt muốn làm việc cùng không?

Lưu sổ câu

52

There was an opportunity to meet the cast and director backstage.

Có cơ hội gặp gỡ dàn diễn viên và đạo diễn ở hậu trường.

Lưu sổ câu

53

She wrote the screenplay and wanted Evans as director.

Cô ấy viết kịch bản và muốn Evans làm đạo diễn.

Lưu sổ câu

54

The chocolate company's director of marketing made a statement.

Giám đốc tiếp thị của công ty sô cô la đã đưa ra một tuyên bố.

Lưu sổ câu

55

the company's personnel director

giám đốc nhân sự của công ty

Lưu sổ câu

56

Alan Watt, senior director of marketing and strategy

Alan Watt, giám đốc cấp cao về chiến lược và tiếp thị

Lưu sổ câu

57

Dianne is deputy director of public affairs for USDA Rural Development.

Dianne là phó giám đốc phụ trách các vấn đề công cộng của Bộ Phát triển Nông thôn USDA.

Lưu sổ câu

58

He became associate director of California Ballet in 1983.

Ông trở thành phó giám đốc của California Ballet vào năm 1983.

Lưu sổ câu

59

In the report, director of education Keith Nelson says more needs to be done.

Trong báo cáo, giám đốc giáo dục Keith Nelson nói rằng cần phải làm nhiều hơn nữa.

Lưu sổ câu

60

Fred Madison, technology program director for the Industrial and Technology Assistance Corp

Fred Madison, giám đốc chương trình công nghệ của Industrial and Technology Assistance Corp

Lưu sổ câu

61

He was athletic director of Mills College.

Ông là giám đốc thể thao của Mills College.

Lưu sổ câu

62

I got a call from the casting director asking me to do a part.

Tôi nhận được cuộc gọi từ giám đốc casting yêu cầu tôi tham gia một vai.

Lưu sổ câu

63

Milberg is the station manager and program director at WDAM Radio.

Milberg là giám đốc đài và giám đốc chương trình tại WDAM Radio.

Lưu sổ câu

64

Ms Hidden has replaced her as acting director.

Ms Hidden đã thay thế cô ấy làm quyền giám đốc.

Lưu sổ câu

65

She is the founding director of graduate programs.

Bà là giám đốc sáng lập của các chương trình sau đại học.

Lưu sổ câu

66

The bank's regional director for Wales called an urgent meeting.

Giám đốc khu vực của ngân hàng tại Wales đã triệu tập một cuộc họp khẩn cấp.

Lưu sổ câu

67

‘It's been a great success,’ said managing director Chris Tomlinson.

"Đó là một thành công lớn," giám đốc điều hành Chris Tomlinson nói.

Lưu sổ câu

68

The chocolate company's director of marketing made a statement.

Giám đốc tiếp thị của công ty sô cô la đã đưa ra một tuyên bố.

Lưu sổ câu

69

the company's personnel director

giám đốc nhân sự của công ty

Lưu sổ câu

70

The bank's regional director for Wales called an urgent meeting.

Giám đốc khu vực của ngân hàng tại Wales đã triệu tập một cuộc họp khẩn cấp.

Lưu sổ câu