Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

differences là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ differences trong tiếng Anh

differences /ˈdɪfərənsɪz/
- Danh từ số nhiều : Những điểm khác biệt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "differences"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: difference
Phiên âm: /ˈdɪfərəns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự khác biệt Ngữ cảnh: Dùng khi so sánh hai thứ There is a big difference between them.
Có sự khác biệt lớn giữa họ.
2 Từ: differences
Phiên âm: /ˈdɪfərənsɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những điểm khác biệt Ngữ cảnh: Liệt kê nhiều sự khác nhau The differences are easy to see.
Những điểm khác biệt rất dễ thấy.
3 Từ: different
Phiên âm: /ˈdɪfərənt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Khác, không giống Ngữ cảnh: Miêu tả đặc điểm khác nhau They have different opinions.
Họ có ý kiến khác nhau.
4 Từ: differently
Phiên âm: /ˈdɪfərəntli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách khác Ngữ cảnh: Diễn tả cách làm, cách nghĩ khác Try to think differently.
Hãy cố suy nghĩ theo cách khác.
5 Từ: differentiate
Phiên âm: /ˌdɪfəˈrenʃieɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Phân biệt Ngữ cảnh: Dùng khi tách biệt hai khái niệm It's hard to differentiate the twins.
Rất khó phân biệt hai đứa trẻ sinh đôi.

Từ đồng nghĩa "differences"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "differences"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!