| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
difference
|
Phiên âm: /ˈdɪfərəns/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự khác biệt | Ngữ cảnh: Dùng khi so sánh hai thứ |
There is a big difference between them. |
Có sự khác biệt lớn giữa họ. |
| 2 |
Từ:
differences
|
Phiên âm: /ˈdɪfərənsɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những điểm khác biệt | Ngữ cảnh: Liệt kê nhiều sự khác nhau |
The differences are easy to see. |
Những điểm khác biệt rất dễ thấy. |
| 3 |
Từ:
different
|
Phiên âm: /ˈdɪfərənt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Khác, không giống | Ngữ cảnh: Miêu tả đặc điểm khác nhau |
They have different opinions. |
Họ có ý kiến khác nhau. |
| 4 |
Từ:
differently
|
Phiên âm: /ˈdɪfərəntli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách khác | Ngữ cảnh: Diễn tả cách làm, cách nghĩ khác |
Try to think differently. |
Hãy cố suy nghĩ theo cách khác. |
| 5 |
Từ:
differentiate
|
Phiên âm: /ˌdɪfəˈrenʃieɪt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Phân biệt | Ngữ cảnh: Dùng khi tách biệt hai khái niệm |
It's hard to differentiate the twins. |
Rất khó phân biệt hai đứa trẻ sinh đôi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||