Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

developments là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ developments trong tiếng Anh

developments /dɪˈveləpmənts/
- Danh từ số nhiều : Những tiến triển

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "developments"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: development
Phiên âm: /dɪˈveləpmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự phát triển Ngữ cảnh: Quá trình cải tiến hoặc lớn mạnh The country needs more development.
Đất nước cần thêm sự phát triển.
2 Từ: developments
Phiên âm: /dɪˈveləpmənts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những tiến triển Ngữ cảnh: Các thay đổi, cập nhật mới Recent developments are positive.
Những tiến triển gần đây rất tích cực.
3 Từ: develop
Phiên âm: /dɪˈveləp/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Phát triển Ngữ cảnh: Làm lớn mạnh hoặc cải thiện The company is developing new products.
Công ty đang phát triển sản phẩm mới.
4 Từ: developer
Phiên âm: /dɪˈveləpər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà phát triển Ngữ cảnh: Người tạo ra sản phẩm hoặc phần mềm He works as a software developer.
Anh ấy là lập trình viên phát triển phần mềm.
5 Từ: developmental
Phiên âm: /dɪˌveləpˈmentl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc sự phát triển Ngữ cảnh: Liên quan đến tăng trưởng và tiến bộ This toy supports developmental skills.
Đồ chơi này hỗ trợ kỹ năng phát triển.

Từ đồng nghĩa "developments"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "developments"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!