Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

developer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ developer trong tiếng Anh

developer /dɪˈvɛləpə/
- noun : người phát triển

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

developer: Nhà phát triển

Developer là danh từ chỉ người hoặc công ty tạo ra phần mềm, trò chơi, hoặc xây dựng dự án bất động sản.

  • He works as a software developer. (Anh ấy làm lập trình viên phần mềm.)
  • The developer announced a new housing project. (Nhà phát triển công bố dự án nhà ở mới.)
  • Developers are updating the app. (Các nhà phát triển đang cập nhật ứng dụng.)

Bảng biến thể từ "developer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: development
Phiên âm: /dɪˈveləpmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự phát triển Ngữ cảnh: Quá trình cải tiến hoặc lớn mạnh The country needs more development.
Đất nước cần thêm sự phát triển.
2 Từ: developments
Phiên âm: /dɪˈveləpmənts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những tiến triển Ngữ cảnh: Các thay đổi, cập nhật mới Recent developments are positive.
Những tiến triển gần đây rất tích cực.
3 Từ: develop
Phiên âm: /dɪˈveləp/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Phát triển Ngữ cảnh: Làm lớn mạnh hoặc cải thiện The company is developing new products.
Công ty đang phát triển sản phẩm mới.
4 Từ: developer
Phiên âm: /dɪˈveləpər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà phát triển Ngữ cảnh: Người tạo ra sản phẩm hoặc phần mềm He works as a software developer.
Anh ấy là lập trình viên phát triển phần mềm.
5 Từ: developmental
Phiên âm: /dɪˌveləpˈmentl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc sự phát triển Ngữ cảnh: Liên quan đến tăng trưởng và tiến bộ This toy supports developmental skills.
Đồ chơi này hỗ trợ kỹ năng phát triển.

Từ đồng nghĩa "developer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "developer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

property developers

nhà phát triển bất động sản

Lưu sổ câu

2

a software developer

một nhà phát triển phần mềm

Lưu sổ câu

3

Canada has emerged as the world's leading developer of hit board games.

Canada nổi lên là nhà phát triển trò chơi board game ăn khách hàng đầu thế giới.

Lưu sổ câu

4

A local developer is planning to build a supermarket on the site.

Một nhà phát triển địa phương đang có kế hoạch xây dựng một siêu thị trên địa điểm này.

Lưu sổ câu

5

The flats are being built by a private developer.

Các căn hộ đang được xây dựng bởi một nhà phát triển tư nhân.

Lưu sổ câu

6

plans by a big property developer to build fifty new houses

kế hoạch của một nhà phát triển bất động sản lớn để xây năm mươi ngôi nhà mới

Lưu sổ câu

7

Canada has emerged as the world's leading developer of hit board games.

Canada đã nổi lên như một nhà phát triển hàng đầu thế giới về các trò chơi board game ăn khách.

Lưu sổ câu