developer: Nhà phát triển
Developer là danh từ chỉ người hoặc công ty tạo ra phần mềm, trò chơi, hoặc xây dựng dự án bất động sản.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
development
|
Phiên âm: /dɪˈveləpmənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự phát triển | Ngữ cảnh: Quá trình cải tiến hoặc lớn mạnh |
The country needs more development. |
Đất nước cần thêm sự phát triển. |
| 2 |
Từ:
developments
|
Phiên âm: /dɪˈveləpmənts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những tiến triển | Ngữ cảnh: Các thay đổi, cập nhật mới |
Recent developments are positive. |
Những tiến triển gần đây rất tích cực. |
| 3 |
Từ:
develop
|
Phiên âm: /dɪˈveləp/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Phát triển | Ngữ cảnh: Làm lớn mạnh hoặc cải thiện |
The company is developing new products. |
Công ty đang phát triển sản phẩm mới. |
| 4 |
Từ:
developer
|
Phiên âm: /dɪˈveləpər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhà phát triển | Ngữ cảnh: Người tạo ra sản phẩm hoặc phần mềm |
He works as a software developer. |
Anh ấy là lập trình viên phát triển phần mềm. |
| 5 |
Từ:
developmental
|
Phiên âm: /dɪˌveləpˈmentl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc sự phát triển | Ngữ cảnh: Liên quan đến tăng trưởng và tiến bộ |
This toy supports developmental skills. |
Đồ chơi này hỗ trợ kỹ năng phát triển. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
property developers nhà phát triển bất động sản |
nhà phát triển bất động sản | Lưu sổ câu |
| 2 |
a software developer một nhà phát triển phần mềm |
một nhà phát triển phần mềm | Lưu sổ câu |
| 3 |
Canada has emerged as the world's leading developer of hit board games. Canada nổi lên là nhà phát triển trò chơi board game ăn khách hàng đầu thế giới. |
Canada nổi lên là nhà phát triển trò chơi board game ăn khách hàng đầu thế giới. | Lưu sổ câu |
| 4 |
A local developer is planning to build a supermarket on the site. Một nhà phát triển địa phương đang có kế hoạch xây dựng một siêu thị trên địa điểm này. |
Một nhà phát triển địa phương đang có kế hoạch xây dựng một siêu thị trên địa điểm này. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The flats are being built by a private developer. Các căn hộ đang được xây dựng bởi một nhà phát triển tư nhân. |
Các căn hộ đang được xây dựng bởi một nhà phát triển tư nhân. | Lưu sổ câu |
| 6 |
plans by a big property developer to build fifty new houses kế hoạch của một nhà phát triển bất động sản lớn để xây năm mươi ngôi nhà mới |
kế hoạch của một nhà phát triển bất động sản lớn để xây năm mươi ngôi nhà mới | Lưu sổ câu |
| 7 |
Canada has emerged as the world's leading developer of hit board games. Canada đã nổi lên như một nhà phát triển hàng đầu thế giới về các trò chơi board game ăn khách. |
Canada đã nổi lên như một nhà phát triển hàng đầu thế giới về các trò chơi board game ăn khách. | Lưu sổ câu |