development: Sự phát triển
Development là danh từ chỉ quá trình thay đổi, cải thiện hoặc mở rộng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
development
|
Phiên âm: /dɪˈveləpmənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự phát triển | Ngữ cảnh: Quá trình cải tiến hoặc lớn mạnh |
The country needs more development. |
Đất nước cần thêm sự phát triển. |
| 2 |
Từ:
developments
|
Phiên âm: /dɪˈveləpmənts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những tiến triển | Ngữ cảnh: Các thay đổi, cập nhật mới |
Recent developments are positive. |
Những tiến triển gần đây rất tích cực. |
| 3 |
Từ:
develop
|
Phiên âm: /dɪˈveləp/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Phát triển | Ngữ cảnh: Làm lớn mạnh hoặc cải thiện |
The company is developing new products. |
Công ty đang phát triển sản phẩm mới. |
| 4 |
Từ:
developer
|
Phiên âm: /dɪˈveləpər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhà phát triển | Ngữ cảnh: Người tạo ra sản phẩm hoặc phần mềm |
He works as a software developer. |
Anh ấy là lập trình viên phát triển phần mềm. |
| 5 |
Từ:
developmental
|
Phiên âm: /dɪˌveləpˈmentl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc sự phát triển | Ngữ cảnh: Liên quan đến tăng trưởng và tiến bộ |
This toy supports developmental skills. |
Đồ chơi này hỗ trợ kỹ năng phát triển. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a baby’s development in the womb sự phát triển của em bé trong bụng mẹ |
sự phát triển của em bé trong bụng mẹ | Lưu sổ câu |
| 2 |
This is a perfectly normal stage of development. Đây là một giai đoạn phát triển hoàn toàn bình thường. |
Đây là một giai đoạn phát triển hoàn toàn bình thường. | Lưu sổ câu |
| 3 |
the development of basic skills such as literacy and numeracy sự phát triển của các kỹ năng cơ bản như đọc viết và làm toán |
sự phát triển của các kỹ năng cơ bản như đọc viết và làm toán | Lưu sổ câu |
| 4 |
The company can offer a number of opportunities for career development. Công ty có thể cung cấp một số cơ hội để phát triển nghề nghiệp. |
Công ty có thể cung cấp một số cơ hội để phát triển nghề nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Increased tourism will promote job creation and economic development. Du lịch tăng sẽ thúc đẩy tạo việc làm và phát triển kinh tế. |
Du lịch tăng sẽ thúc đẩy tạo việc làm và phát triển kinh tế. | Lưu sổ câu |
| 6 |
International policies should support, not inhibit, sustainable development. Các chính sách quốc tế phải hỗ trợ chứ không phải kìm hãm sự phát triển bền vững. |
Các chính sách quốc tế phải hỗ trợ chứ không phải kìm hãm sự phát triển bền vững. | Lưu sổ câu |
| 7 |
He described women as the backbone of rural development worldwide. Ông mô tả phụ nữ là trụ cột của sự phát triển nông thôn trên toàn thế giới. |
Ông mô tả phụ nữ là trụ cột của sự phát triển nông thôn trên toàn thế giới. | Lưu sổ câu |
| 8 |
community development projects dự án phát triển cộng đồng |
dự án phát triển cộng đồng | Lưu sổ câu |
| 9 |
a development plan/programme một kế hoạch / chương trình phát triển |
một kế hoạch / chương trình phát triển | Lưu sổ câu |
| 10 |
the development of new technology sự phát triển của công nghệ mới |
sự phát triển của công nghệ mới | Lưu sổ câu |
| 11 |
Pete is head of product development. Pete là trưởng bộ phận phát triển sản phẩm. |
Pete là trưởng bộ phận phát triển sản phẩm. | Lưu sổ câu |
| 12 |
A more powerful version of this electric bus is currently in development. Một phiên bản mạnh mẽ hơn của xe buýt điện này hiện đang được phát triển. |
Một phiên bản mạnh mẽ hơn của xe buýt điện này hiện đang được phát triển. | Lưu sổ câu |
| 13 |
A new vaccine is under development. Một loại vắc xin mới đang được phát triển. |
Một loại vắc xin mới đang được phát triển. | Lưu sổ câu |
| 14 |
This drug is an exciting new development. Loại thuốc này là một bước phát triển mới thú vị. |
Loại thuốc này là một bước phát triển mới thú vị. | Lưu sổ câu |
| 15 |
developments in aviation technology phát triển trong công nghệ hàng không |
phát triển trong công nghệ hàng không | Lưu sổ câu |
| 16 |
Have there been any further developments? Có bất kỳ sự phát triển nào tiếp theo không? |
Có bất kỳ sự phát triển nào tiếp theo không? | Lưu sổ câu |
| 17 |
We welcome the recent positive developments. Chúng tôi hoan nghênh những phát triển tích cực gần đây. |
Chúng tôi hoan nghênh những phát triển tích cực gần đây. | Lưu sổ câu |
| 18 |
the latest developments in the war những diễn biến mới nhất trong cuộc chiến |
những diễn biến mới nhất trong cuộc chiến | Lưu sổ câu |
| 19 |
There have been some interesting new developments in the case. Đã có một số phát triển mới thú vị trong vụ án. |
Đã có một số phát triển mới thú vị trong vụ án. | Lưu sổ câu |
| 20 |
I live in a brand-new housing development. Tôi sống trong một khu nhà ở hoàn toàn mới. |
Tôi sống trong một khu nhà ở hoàn toàn mới. | Lưu sổ câu |
| 21 |
a mixed residential and business development một khu dân cư và kinh doanh phát triển hỗn hợp |
một khu dân cư và kinh doanh phát triển hỗn hợp | Lưu sổ câu |
| 22 |
He bought the land for development. Ông mua đất để phát triển. |
Ông mua đất để phát triển. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The city has undergone rapid development. Thành phố đã trải qua quá trình phát triển nhanh chóng. |
Thành phố đã trải qua quá trình phát triển nhanh chóng. | Lưu sổ câu |
| 24 |
A UN team is monitoring the development of the peace process. Một nhóm của Liên hợp quốc đang theo dõi sự phát triển của tiến trình hòa bình. |
Một nhóm của Liên hợp quốc đang theo dõi sự phát triển của tiến trình hòa bình. | Lưu sổ câu |
| 25 |
A group of experts has been brought together to support the development of the project. Một nhóm chuyên gia đã được tập hợp lại để hỗ trợ sự phát triển của dự án. |
Một nhóm chuyên gia đã được tập hợp lại để hỗ trợ sự phát triển của dự án. | Lưu sổ câu |
| 26 |
Cell divisions during development occur in a fixed sequence. Sự phân chia tế bào trong quá trình phát triển xảy ra theo một trình tự cố định. |
Sự phân chia tế bào trong quá trình phát triển xảy ra theo một trình tự cố định. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Education stimulates the development of rational thinking. Giáo dục kích thích sự phát triển của tư duy hợp lý. |
Giáo dục kích thích sự phát triển của tư duy hợp lý. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Environmental factors can accelerate the development of certain cancers. Các yếu tố môi trường có thể đẩy nhanh sự phát triển của một số bệnh ung thư. |
Các yếu tố môi trường có thể đẩy nhanh sự phát triển của một số bệnh ung thư. | Lưu sổ câu |
| 29 |
He influenced the development of modern dance. Ông có ảnh hưởng đến sự phát triển của khiêu vũ hiện đại. |
Ông có ảnh hưởng đến sự phát triển của khiêu vũ hiện đại. | Lưu sổ câu |
| 30 |
In the opening chapter, the author traces the development of judo from its ancient roots. Trong chương mở đầu, tác giả truy tìm sự phát triển của judo từ nguồn gốc xa xưa của nó. |
Trong chương mở đầu, tác giả truy tìm sự phát triển của judo từ nguồn gốc xa xưa của nó. | Lưu sổ câu |
| 31 |
School should encourage the full development of a student's talents. Trường học nên khuyến khích sự phát triển đầy đủ tài năng của học sinh. |
Trường học nên khuyến khích sự phát triển đầy đủ tài năng của học sinh. | Lưu sổ câu |
| 32 |
There is tremendous opportunity for personal and professional development at our company. Có cơ hội to lớn để phát triển cá nhân và nghề nghiệp tại công ty của chúng tôi. |
Có cơ hội to lớn để phát triển cá nhân và nghề nghiệp tại công ty của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 33 |
Too much emphasis on memorizing facts can inhibit the development of creative thinking. Quá chú trọng vào việc ghi nhớ các sự kiện có thể kìm hãm sự phát triển của tư duy sáng tạo. |
Quá chú trọng vào việc ghi nhớ các sự kiện có thể kìm hãm sự phát triển của tư duy sáng tạo. | Lưu sổ câu |
| 34 |
an important stage in the development of Anglo-Irish relations một giai đoạn quan trọng trong sự phát triển của quan hệ Anh |
một giai đoạn quan trọng trong sự phát triển của quan hệ Anh | Lưu sổ câu |
| 35 |
practical strategies for promoting rapid development chiến lược thiết thực để thúc đẩy phát triển nhanh chóng |
chiến lược thiết thực để thúc đẩy phát triển nhanh chóng | Lưu sổ câu |
| 36 |
The agency supports and promotes sustainable economic development. Cơ quan hỗ trợ và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững. |
Cơ quan hỗ trợ và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững. | Lưu sổ câu |
| 37 |
Much of the EU's development aid is channelled through the European Development Fund. Phần lớn viện trợ phát triển của EU được chuyển qua Quỹ Phát triển Châu Âu. |
Phần lớn viện trợ phát triển của EU được chuyển qua Quỹ Phát triển Châu Âu. | Lưu sổ câu |
| 38 |
The company went deep into debt to finance the development of the engine. Công ty chìm sâu vào nợ nần để tài trợ cho việc phát triển động cơ. |
Công ty chìm sâu vào nợ nần để tài trợ cho việc phát triển động cơ. | Lưu sổ câu |
| 39 |
The invention requires more development work to make it viable. Sáng chế cần nhiều công việc phát triển hơn để làm cho nó có thể tồn tại được. |
Sáng chế cần nhiều công việc phát triển hơn để làm cho nó có thể tồn tại được. | Lưu sổ câu |
| 40 |
new developments in film-making những bước phát triển mới trong việc làm phim |
những bước phát triển mới trong việc làm phim | Lưu sổ câu |
| 41 |
the lengthy development process of a new model of car quá trình phát triển lâu dài của một mẫu ô tô mới |
quá trình phát triển lâu dài của một mẫu ô tô mới | Lưu sổ câu |
| 42 |
the three-year development cycle of their products chu kỳ phát triển ba năm của các sản phẩm của họ |
chu kỳ phát triển ba năm của các sản phẩm của họ | Lưu sổ câu |
| 43 |
The government is encouraging the development of small businesses. Chính phủ đang khuyến khích sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ. |
Chính phủ đang khuyến khích sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ. | Lưu sổ câu |
| 44 |
This piece of equipment is an exciting new development. Phần trang bị này là một bước phát triển mới thú vị. |
Phần trang bị này là một bước phát triển mới thú vị. | Lưu sổ câu |
| 45 |
the significant developments taking place in the health service những phát triển quan trọng đang diễn ra trong ngành y tế |
những phát triển quan trọng đang diễn ra trong ngành y tế | Lưu sổ câu |
| 46 |
The move from TV to film was a logical development in her career. Việc chuyển từ truyền hình sang điện ảnh là một bước phát triển hợp lý trong sự nghiệp của cô. |
Việc chuyển từ truyền hình sang điện ảnh là một bước phát triển hợp lý trong sự nghiệp của cô. | Lưu sổ câu |
| 47 |
Are there further developments in the investigation? Có những phát triển nào tiếp theo trong cuộc điều tra? |
Có những phát triển nào tiếp theo trong cuộc điều tra? | Lưu sổ câu |
| 48 |
The protesters oppose plans to build a commercial development on the site. Những người biểu tình phản đối kế hoạch xây dựng một khu phát triển thương mại trên địa điểm này. |
Những người biểu tình phản đối kế hoạch xây dựng một khu phát triển thương mại trên địa điểm này. | Lưu sổ câu |
| 49 |
a luxury residential development khu dân cư sang trọng phát triển |
khu dân cư sang trọng phát triển | Lưu sổ câu |
| 50 |
The building plans are for a mixed-use development. Các kế hoạch xây dựng là để phát triển sử dụng hỗn hợp. |
Các kế hoạch xây dựng là để phát triển sử dụng hỗn hợp. | Lưu sổ câu |
| 51 |
Older houses are being brought back into productive use through residential and commercial development. Những ngôi nhà cũ đang được đưa trở lại sử dụng vào mục đích sản xuất thông qua phát triển khu dân cư và thương mại. |
Những ngôi nhà cũ đang được đưa trở lại sử dụng vào mục đích sản xuất thông qua phát triển khu dân cư và thương mại. | Lưu sổ câu |
| 52 |
The proposed development of the site in Dublin's docklands attracted much publicity. Đề xuất phát triển địa điểm ở bến tàu của Dublin đã thu hút nhiều công chúng. |
Đề xuất phát triển địa điểm ở bến tàu của Dublin đã thu hút nhiều công chúng. | Lưu sổ câu |
| 53 |
School should encourage the full development of a student's talents. Trường học nên khuyến khích sự phát triển đầy đủ tài năng của học sinh. |
Trường học nên khuyến khích sự phát triển đầy đủ tài năng của học sinh. | Lưu sổ câu |
| 54 |
Much of the EU's development aid is channelled through the European Development Fund. Phần lớn viện trợ phát triển của EU được chuyển qua Quỹ Phát triển Châu Âu. |
Phần lớn viện trợ phát triển của EU được chuyển qua Quỹ Phát triển Châu Âu. | Lưu sổ câu |
| 55 |
The proposed development of the site in Dublin's docklands attracted much publicity. Đề xuất phát triển địa điểm ở bến tàu của Dublin đã thu hút nhiều công chúng. |
Đề xuất phát triển địa điểm ở bến tàu của Dublin đã thu hút nhiều công chúng. | Lưu sổ câu |