| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
conviction
|
Phiên âm: /kənˈvɪkʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Niềm tin mạnh | Ngữ cảnh: Liên hệ nghĩa bóng của "convinced" |
She stated her convictions clearly. |
Cô ấy nêu rõ niềm tin của mình. |
| 2 |
Từ:
convince
|
Phiên âm: /kənˈvɪns/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Thuyết phục; khiến tin | Ngữ cảnh: Dùng khi làm ai đó tin vào điều gì |
He convinced me to join. |
Anh ấy thuyết phục tôi tham gia. |
| 3 |
Từ:
convinced
|
Phiên âm: /kənˈvɪnst/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Tin chắc; bị thuyết phục | Ngữ cảnh: Dùng mô tả niềm tin mạnh mẽ |
She is convinced he is right. |
Cô ấy tin chắc anh ấy đúng. |
| 4 |
Từ:
convincing
|
Phiên âm: /kənˈvɪnsɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuyết phục; có sức nặng | Ngữ cảnh: Dùng cho lập luận, bằng chứng |
He gave a convincing argument. |
Anh ấy đưa ra lập luận thuyết phục. |
| 5 |
Từ:
convincingly
|
Phiên âm: /kənˈvɪnsɪŋli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách thuyết phục | Ngữ cảnh: Diễn đạt mạnh, rõ |
She spoke convincingly. |
Cô ấy nói rất thuyết phục. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||