continuously: Liên tục, không ngừng (adv)
Continuously mô tả hành động xảy ra không ngừng nghỉ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
continuation
|
Phiên âm: /kənˌtɪnjuˈeɪʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự tiếp tục; phần tiếp theo | Ngữ cảnh: Dùng khi sự việc có thêm phần nối tiếp |
The book has a continuation. |
Cuốn sách có phần tiếp theo. |
| 2 |
Từ:
continue
|
Phiên âm: /kənˈtɪnjuː/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tiếp tục | Ngữ cảnh: Dùng khi yêu cầu duy trì hành động |
Please continue your work. |
Hãy tiếp tục công việc. |
| 3 |
Từ:
continues
|
Phiên âm: /kənˈtɪnjuːz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: (Ngôi thứ 3) tiếp tục | Ngữ cảnh: Dùng mô tả hành động vẫn đang diễn ra |
The rain continues. |
Mưa vẫn tiếp tục. |
| 4 |
Từ:
continued
|
Phiên âm: /kənˈtɪnjuːd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Liên tục; kéo dài | Ngữ cảnh: Dùng khi điều gì diễn ra lâu dài |
He made continued efforts. |
Anh ấy đã nỗ lực liên tục. |
| 5 |
Từ:
continuing
|
Phiên âm: /kənˈtɪnjuːɪŋ/ | Loại từ: Tính từ/V-ing | Nghĩa: Đang tiếp diễn | Ngữ cảnh: Dùng mô tả tình trạng chưa kết thúc |
The continuing conflict is serious. |
Xung đột đang diễn ra rất nghiêm trọng. |
| 6 |
Từ:
continual
|
Phiên âm: /kənˈtɪnjuəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Liên tục (lặp lại) | Ngữ cảnh: Dùng khi có sự gián đoạn nhỏ |
Continual delays upset customers. |
Sự chậm trễ liên tục làm khách hàng khó chịu. |
| 7 |
Từ:
continuously
|
Phiên âm: /kənˈtɪnjuəsli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Liên tục (không dừng) | Ngữ cảnh: Dùng cho hành động kéo dài không ngắt |
It rained continuously. |
Trời mưa không ngừng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||