Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

continuation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ continuation trong tiếng Anh

continuation /kənˌtɪnjʊˈeɪʃən/
- (n) : sự tiếp tục

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

continuation: Sự tiếp tục

Continuation là hành động hoặc trạng thái kéo dài, tiếp nối.

  • The continuation of the project depends on funding. (Sự tiếp tục của dự án phụ thuộc vào nguồn tài chính.)
  • The movie is a continuation of the first part. (Bộ phim là phần tiếp nối của phần đầu tiên.)
  • His speech was a continuation of yesterday’s topic. (Bài phát biểu của ông là sự tiếp nối chủ đề hôm qua.)

Bảng biến thể từ "continuation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: continuation
Phiên âm: /kənˌtɪnjuˈeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tiếp tục; phần tiếp theo Ngữ cảnh: Dùng khi sự việc có thêm phần nối tiếp The book has a continuation.
Cuốn sách có phần tiếp theo.
2 Từ: continue
Phiên âm: /kənˈtɪnjuː/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tiếp tục Ngữ cảnh: Dùng khi yêu cầu duy trì hành động Please continue your work.
Hãy tiếp tục công việc.
3 Từ: continues
Phiên âm: /kənˈtɪnjuːz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: (Ngôi thứ 3) tiếp tục Ngữ cảnh: Dùng mô tả hành động vẫn đang diễn ra The rain continues.
Mưa vẫn tiếp tục.
4 Từ: continued
Phiên âm: /kənˈtɪnjuːd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Liên tục; kéo dài Ngữ cảnh: Dùng khi điều gì diễn ra lâu dài He made continued efforts.
Anh ấy đã nỗ lực liên tục.
5 Từ: continuing
Phiên âm: /kənˈtɪnjuːɪŋ/ Loại từ: Tính từ/V-ing Nghĩa: Đang tiếp diễn Ngữ cảnh: Dùng mô tả tình trạng chưa kết thúc The continuing conflict is serious.
Xung đột đang diễn ra rất nghiêm trọng.
6 Từ: continual
Phiên âm: /kənˈtɪnjuəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Liên tục (lặp lại) Ngữ cảnh: Dùng khi có sự gián đoạn nhỏ Continual delays upset customers.
Sự chậm trễ liên tục làm khách hàng khó chịu.
7 Từ: continuously
Phiên âm: /kənˈtɪnjuəsli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Liên tục (không dừng) Ngữ cảnh: Dùng cho hành động kéo dài không ngắt It rained continuously.
Trời mưa không ngừng.

Từ đồng nghĩa "continuation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "continuation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!