Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

continued là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ continued trong tiếng Anh

continued /kənˈtɪnjud/
- noun : tiếp tục

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

continued: Tiếp tục; liên tục

Continued là tính từ hoặc phân từ chỉ việc diễn ra không gián đoạn hoặc kéo dài.

  • Despite continued efforts, the problem remains. (Dù đã nỗ lực liên tục, vấn đề vẫn tồn tại.)
  • He showed continued interest in the project. (Anh ấy thể hiện sự quan tâm liên tục đến dự án.)
  • The rain continued for three days. (Mưa kéo dài suốt ba ngày.)

Bảng biến thể từ "continued"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: continuation
Phiên âm: /kənˌtɪnjuˈeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tiếp tục; phần tiếp theo Ngữ cảnh: Dùng khi sự việc có thêm phần nối tiếp The book has a continuation.
Cuốn sách có phần tiếp theo.
2 Từ: continue
Phiên âm: /kənˈtɪnjuː/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tiếp tục Ngữ cảnh: Dùng khi yêu cầu duy trì hành động Please continue your work.
Hãy tiếp tục công việc.
3 Từ: continues
Phiên âm: /kənˈtɪnjuːz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: (Ngôi thứ 3) tiếp tục Ngữ cảnh: Dùng mô tả hành động vẫn đang diễn ra The rain continues.
Mưa vẫn tiếp tục.
4 Từ: continued
Phiên âm: /kənˈtɪnjuːd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Liên tục; kéo dài Ngữ cảnh: Dùng khi điều gì diễn ra lâu dài He made continued efforts.
Anh ấy đã nỗ lực liên tục.
5 Từ: continuing
Phiên âm: /kənˈtɪnjuːɪŋ/ Loại từ: Tính từ/V-ing Nghĩa: Đang tiếp diễn Ngữ cảnh: Dùng mô tả tình trạng chưa kết thúc The continuing conflict is serious.
Xung đột đang diễn ra rất nghiêm trọng.
6 Từ: continual
Phiên âm: /kənˈtɪnjuəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Liên tục (lặp lại) Ngữ cảnh: Dùng khi có sự gián đoạn nhỏ Continual delays upset customers.
Sự chậm trễ liên tục làm khách hàng khó chịu.
7 Từ: continuously
Phiên âm: /kənˈtɪnjuəsli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Liên tục (không dừng) Ngữ cảnh: Dùng cho hành động kéo dài không ngắt It rained continuously.
Trời mưa không ngừng.

Từ đồng nghĩa "continued"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "continued"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We are grateful for your continued/continuing support.

Chúng tôi rất biết ơn sự ủng hộ / tiếp tục của bạn.

Lưu sổ câu

2

continued interest

tiếp tục quan tâm

Lưu sổ câu

3

continuing involvement

tiếp tục tham gia

Lưu sổ câu