continuous: Liên tục
Continuous mô tả một hành động hoặc sự kiện diễn ra mà không có sự gián đoạn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
continue
|
Phiên âm: /kənˈtɪnjuː/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tiếp tục | Ngữ cảnh: Dùng khi hành động hoặc trạng thái vẫn tiếp diễn mà không dừng lại |
The meeting will continue after lunch. |
Cuộc họp sẽ tiếp tục sau bữa trưa. |
| 2 |
Từ:
continuous
|
Phiên âm: /kənˈtɪnjuːəs/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Liên tục, không ngừng | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ sự việc, hành động diễn ra liên tục, không bị gián đoạn |
There has been a continuous flow of visitors to the museum. |
Luồng khách tham quan bảo tàng liên tục không ngừng. |
| 3 |
Từ:
continuously
|
Phiên âm: /kənˈtɪnjuːəsli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách liên tục | Ngữ cảnh: Dùng khi hành động diễn ra mà không gián đoạn |
The machine runs continuously for 24 hours. |
Máy hoạt động liên tục suốt 24 giờ. |
| 4 |
Từ:
continuation
|
Phiên âm: /kənˌtɪnjuːˈeɪʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự tiếp tục | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động hoặc quá trình tiếp tục xảy ra |
The continuation of the project depends on funding. |
Việc tiếp tục dự án phụ thuộc vào nguồn tài trợ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The rain has been continuous since this morning. Mưa liên tục từ sáng nay. |
Mưa liên tục từ sáng nay. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The brain needs a continuous supply of blood. Não cần được cung cấp máu liên tục. |
Não cần được cung cấp máu liên tục. | Lưu sổ câu |
| 3 |
His writing gained by continuous practice. Văn bản của anh ấy đã đạt được bằng cách luyện tập liên tục. |
Văn bản của anh ấy đã đạt được bằng cách luyện tập liên tục. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The world is in continuous flux and is impermanent. Thế giới là dòng chảy liên tục và vô thường. |
Thế giới là dòng chảy liên tục và vô thường. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Residents report that they heard continuous gunfire. Người dân cho biết họ nghe thấy tiếng súng nổ liên tục. |
Người dân cho biết họ nghe thấy tiếng súng nổ liên tục. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Stop smoking and you will see a continuous improvement in your health. Ngừng hút thuốc và bạn sẽ thấy sức khỏe của mình được cải thiện không ngừng. |
Ngừng hút thuốc và bạn sẽ thấy sức khỏe của mình được cải thiện không ngừng. | Lưu sổ câu |
| 7 |
She was in continuous employment until the age of sixty-five. Cô đã làm việc liên tục cho đến năm sáu mươi lăm tuổi. |
Cô đã làm việc liên tục cho đến năm sáu mươi lăm tuổi. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Recovery after the accident will be a continuous process that may take several months. Phục hồi sau tai nạn sẽ là một quá trình liên tục có thể mất vài tháng. |
Phục hồi sau tai nạn sẽ là một quá trình liên tục có thể mất vài tháng. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Is this a continuous flight, or do we stop off anywhere? Đây có phải là một chuyến bay liên tục hay chúng ta dừng lại ở bất kỳ đâu? |
Đây có phải là một chuyến bay liên tục hay chúng ta dừng lại ở bất kỳ đâu? | Lưu sổ câu |
| 10 |
Life is a wounded recover the continuous improvement of process. Cuộc sống là một vết thương phục hồi sự cải thiện liên tục của quá trình. |
Cuộc sống là một vết thương phục hồi sự cải thiện liên tục của quá trình. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Our political institutions are in continuous evolution. Các thể chế chính trị của chúng ta đang trong quá trình phát triển liên tục. |
Các thể chế chính trị của chúng ta đang trong quá trình phát triển liên tục. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Under TQM principles the search for quality is continuous. Theo nguyên tắc TQM, việc tìm kiếm chất lượng là liên tục. |
Theo nguyên tắc TQM, việc tìm kiếm chất lượng là liên tục. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The continuous form of 'stand' is 'standing'. Dạng liên tục của 'stand' là 'đứng'. |
Dạng liên tục của 'stand' là 'đứng'. | Lưu sổ câu |
| 14 |
He lubricated them with continuous whiskey. Anh ta bôi trơn chúng bằng rượu whisky liên tục. |
Anh ta bôi trơn chúng bằng rượu whisky liên tục. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Rain was falling outside in a continuous silver curtain. Bên ngoài mưa rơi trong tấm màn bạc không ngừng. |
Bên ngoài mưa rơi trong tấm màn bạc không ngừng. | Lưu sổ câu |
| 16 |
She finally got in after 10 years' continuous effort. Cuối cùng cô ấy cũng vào được sau 10 năm không ngừng nỗ lực. |
Cuối cùng cô ấy cũng vào được sau 10 năm không ngừng nỗ lực. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Aid workers remain in the area despite continuous sniping. Các nhân viên cứu trợ vẫn ở lại khu vực này bất chấp việc bắn tỉa liên tục. |
Các nhân viên cứu trợ vẫn ở lại khu vực này bất chấp việc bắn tỉa liên tục. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Her continuous chatter vexes me. Cô ấy nói chuyện liên tục làm tôi phật ý. |
Cô ấy nói chuyện liên tục làm tôi phật ý. | Lưu sổ câu |
| 19 |
My computer makes a continuous low buzzing noise. Máy tính của tôi phát ra tiếng ồn nhỏ liên tục. |
Máy tính của tôi phát ra tiếng ồn nhỏ liên tục. | Lưu sổ câu |
| 20 |
We must be continuous to study. Chúng ta phải không ngừng học tập. |
Chúng ta phải không ngừng học tập. | Lưu sổ câu |
| 21 |
A continuous belt feeds components into the machine. Một dây đai liên tục cấp các bộ phận vào máy. |
Một dây đai liên tục cấp các bộ phận vào máy. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Examination is by continuous assessment. Kiểm tra bằng cách đánh giá liên tục. |
Kiểm tra bằng cách đánh giá liên tục. | Lưu sổ câu |
| 23 |
There was continuous firing throughout the night. Liên tục nổ súng suốt đêm. |
Liên tục nổ súng suốt đêm. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Will we at last forget ourselves result from the continuous affectation. Liệu cuối cùng chúng ta có quên bản thân mình do ảnh hưởng liên tục không. |
Liệu cuối cùng chúng ta có quên bản thân mình do ảnh hưởng liên tục không. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Recovery after the accident will be a continuous process that may take several months. Phục hồi sau tai nạn sẽ là một quá trình liên tục có thể mất vài tháng. |
Phục hồi sau tai nạn sẽ là một quá trình liên tục có thể mất vài tháng. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The organization aims to create a culture of continuous improvement . Tổ chức hướng tới việc tạo ra văn hóa cải tiến liên tục. |
Tổ chức hướng tới việc tạo ra văn hóa cải tiến liên tục. | Lưu sổ câu |
| 27 |
a continuous stream of data luồng dữ liệu liên tục |
luồng dữ liệu liên tục | Lưu sổ câu |
| 28 |
a continuous flow of knowledge, information and understanding luồng kiến thức, thông tin và sự hiểu biết liên tục |
luồng kiến thức, thông tin và sự hiểu biết liên tục | Lưu sổ câu |
| 29 |
The rain has been almost continuous for weeks. Mưa gần như liên tục trong nhiều tuần. |
Mưa gần như liên tục trong nhiều tuần. | Lưu sổ câu |
| 30 |
She was in continuous employment until the age of sixty-five. Cô ấy làm việc liên tục cho đến năm sáu mươi lăm tuổi. |
Cô ấy làm việc liên tục cho đến năm sáu mươi lăm tuổi. | Lưu sổ câu |
| 31 |
a continuous flow of traffic luồng giao thông liên tục |
luồng giao thông liên tục | Lưu sổ câu |
| 32 |
a continuous stream of lava from the volcano dòng dung nham liên tục từ núi lửa |
dòng dung nham liên tục từ núi lửa | Lưu sổ câu |
| 33 |
the largest continuous tropical forest in Central America khu rừng nhiệt đới liên tục lớn nhất ở Trung Mỹ |
khu rừng nhiệt đới liên tục lớn nhất ở Trung Mỹ | Lưu sổ câu |
| 34 |
For four days the town suffered continuous attacks. Trong bốn ngày, thị trấn phải hứng chịu các cuộc tấn công liên tục. |
Trong bốn ngày, thị trấn phải hứng chịu các cuộc tấn công liên tục. | Lưu sổ câu |
| 35 |
the continuous tenses các thì liên tục |
các thì liên tục | Lưu sổ câu |
| 36 |
Do the exercise in one continuous flowing motion. Thực hiện bài tập trong một chuyển động liên tục. |
Thực hiện bài tập trong một chuyển động liên tục. | Lưu sổ câu |
| 37 |
Experiments were conducted in the continuous daylight of the Arctic summer. Các thí nghiệm được tiến hành trong ánh sáng ban ngày liên tục của mùa hè Bắc Cực. |
Các thí nghiệm được tiến hành trong ánh sáng ban ngày liên tục của mùa hè Bắc Cực. | Lưu sổ câu |
| 38 |
He watched television as if it was one continuous programme. Anh ấy xem truyền hình như thể đó là một chương trình liên tục. |
Anh ấy xem truyền hình như thể đó là một chương trình liên tục. | Lưu sổ câu |
| 39 |
I could hear a faint continuous noise. Tôi có thể nghe thấy tiếng ồn liên tục mờ nhạt. |
Tôi có thể nghe thấy tiếng ồn liên tục mờ nhạt. | Lưu sổ câu |
| 40 |
It was a week of almost continuous sunshine. Đó là một tuần nắng gần như liên tục. |
Đó là một tuần nắng gần như liên tục. | Lưu sổ câu |
| 41 |
It was the longest period of continuous growth in the company's history. Đó là khoảng thời gian tăng trưởng liên tục dài nhất trong lịch sử của công ty. |
Đó là khoảng thời gian tăng trưởng liên tục dài nhất trong lịch sử của công ty. | Lưu sổ câu |
| 42 |
Progress in learning a language is continuous but uneven. Tiến bộ trong việc học ngoại ngữ là liên tục nhưng không đồng đều. |
Tiến bộ trong việc học ngoại ngữ là liên tục nhưng không đồng đều. | Lưu sổ câu |
| 43 |
She retired after 25 years' continuous service with the company. Bà nghỉ hưu sau 25 năm liên tục phục vụ công ty. |
Bà nghỉ hưu sau 25 năm liên tục phục vụ công ty. | Lưu sổ câu |
| 44 |
The woollen mill has been in continuous production since the 18th century. Nhà máy len đã được sản xuất liên tục từ thế kỷ 18. |
Nhà máy len đã được sản xuất liên tục từ thế kỷ 18. | Lưu sổ câu |
| 45 |
These policies are vital for continuous improvement in economic performance. Những chính sách này rất quan trọng để cải thiện liên tục hoạt động kinh tế. |
Những chính sách này rất quan trọng để cải thiện liên tục hoạt động kinh tế. | Lưu sổ câu |
| 46 |
You need to have been in continuous employment for at least two years. Bạn cần phải làm việc liên tục ít nhất hai năm. |
Bạn cần phải làm việc liên tục ít nhất hai năm. | Lưu sổ câu |
| 47 |
The rain has been continuous since this morning. Mưa liên tục từ sáng nay. |
Mưa liên tục từ sáng nay. | Lưu sổ câu |
| 48 |
Rain was falling outside in a continuous silver curtain. Bên ngoài mưa rơi liên tục trong tấm màn bạc. |
Bên ngoài mưa rơi liên tục trong tấm màn bạc. | Lưu sổ câu |
| 49 |
The company said the reasons for closure were poor margins and continuous losses. Công ty cho biết lý do đóng cửa là tỷ suất lợi nhuận kém và liên tục thua lỗ. |
Công ty cho biết lý do đóng cửa là tỷ suất lợi nhuận kém và liên tục thua lỗ. | Lưu sổ câu |
| 50 |
The soldiers suffered continuous attacks for four days. Những người lính bị tấn công liên tục trong bốn ngày. |
Những người lính bị tấn công liên tục trong bốn ngày. | Lưu sổ câu |
| 51 |
It was the longest period of continuous growth in the company's history. Đó là khoảng thời gian tăng trưởng liên tục dài nhất trong lịch sử của công ty. |
Đó là khoảng thời gian tăng trưởng liên tục dài nhất trong lịch sử của công ty. | Lưu sổ câu |
| 52 |
She retired after 25 years' continuous service with the company. Bà nghỉ hưu sau 25 năm liên tục phục vụ công ty. |
Bà nghỉ hưu sau 25 năm liên tục phục vụ công ty. | Lưu sổ câu |
| 53 |
Life was a continual struggle for them. Cuộc sống là một cuộc đấu tranh liên tục đối với họ. |
Cuộc sống là một cuộc đấu tranh liên tục đối với họ. | Lưu sổ câu |
| 54 |
The technology is continually improving. Công nghệ liên tục cải tiến. |
Công nghệ liên tục cải tiến. | Lưu sổ câu |