| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
consumer
|
Phiên âm: /kənˈsjuːmər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người tiêu dùng | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người mua hoặc sử dụng sản phẩm |
Consumers expect good service. |
Người tiêu dùng mong đợi dịch vụ tốt. |
| 2 |
Từ:
consume
|
Phiên âm: /kənˈsjuːm/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tiêu thụ; ăn uống | Ngữ cảnh: Dùng khi dùng hết tài nguyên, năng lượng hoặc thực phẩm |
They consume a lot of energy. |
Họ tiêu thụ nhiều năng lượng. |
| 3 |
Từ:
consumes
|
Phiên âm: /kənˈsjuːmz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: (Ngôi thứ 3) tiêu thụ | Ngữ cảnh: Dùng mô tả mức tiêu hao của thiết bị hoặc hệ thống |
The engine consumes fuel quickly. |
Động cơ tiêu thụ nhiên liệu nhanh. |
| 4 |
Từ:
consumed
|
Phiên âm: /kənˈsjuːmd/ | Loại từ: V-ed/Tính từ | Nghĩa: Đã tiêu thụ; bị ám ảnh mạnh | Ngữ cảnh: Dùng cả nghĩa đen và bóng |
He was consumed by fear. |
Anh ấy bị nỗi sợ ám ảnh. |
| 5 |
Từ:
consuming
|
Phiên âm: /kənˈsjuːmɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Ngốn nhiều; tốn thời gian | Ngữ cảnh: Dùng mô tả nhiệm vụ, cảm xúc mạnh |
It was a time-consuming task. |
Đó là nhiệm vụ tốn thời gian. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||